Từ vựng N4 bài 9 Flashcards
しかし
Tuy nhiên, nhưng
時間
じかん
Thời gian
THỜI, THÌ GIAN, GIÁN
仕事
しごと
Công việc
SĨ SỰ
辞書
じしょ
Từ điển
TỪ THƯ
静か
しずか
Yên tĩnh, thanh bình
TĨNH
下
した
Dưới, bên dưới, phía dưới
HẠ
七
しち / なな
7, số 7
THẤT
質問
しつもん
Câu hỏi, chất vấn
CHẤT VẤN
自転車
じてんしゃ
Xe đạp
TỰ CHUYỂN XA
自動車
じどうしゃ
Xe hơi, ô tô
TỰ ĐỘNG XA
死ぬ
しぬ
Chết, lâm chung, qua đời
TỬ
字引
じびき
Từ điển
TỰ DẪN
自分
じぶん
Bản thân mình, tự mình
TỰ PHÂN
閉まる
しまる
to close,to be closed
BẾ
閉める
しめる
Đóng, gài
BẾ
締める
しめる
Buộc chặt, vặn chặt
ĐẾ
じゃ/じゃあ
Thế thì, vậy thì
写真
しゃしん
Hình, ảnh, hình ảnh
TẢ CHÂN
シャツ
Áo sơ mi
シャワー
Vòi hoa sen
十
じゅう/ とお
10, số 10
THẬP
授業
じゅぎょう
Bài học, giờ học, tiết học
THỤ NGHIỆP
宿題
しゅくだい
Bài tập về nhà
TÚ, TÚC ĐỀ
上手
じょうず
Giỏi, cừ
THƯỢNG THỦ
丈夫
じょうぶ
Chắc, khỏe, cứng, bền
TRƯỢNG PHU
しょうゆ
Nước tương, xì dầu
食堂
しょくどう
Nhà ăn, bếp ăn
THỰC ĐƯỜNG
知る
しる
Biết
TRI, TRÍ
白
しろ
Màu trắng
BẠCH
白い
しろい
Trắng
BẠCH
新聞
しんぶん
Báo, tờ báo
TÂN VĂN
水曜日
すいようび
Thứ 4
THỦY DiỆU NHẬT
吸う
すう
Hút, hít, mút
HẤP
スカート
Váy
好き
すき
Thích, yêu, quý, mến
HẢO, HIẾU
少ない
すくない
Ít, hiếm
THIỂU, THIẾU
すぐに
Ngay lập tức
少し
すこし
Chút đỉnh, chút ít, hơi hơi
THIỂU, THIẾU
涼しい
すずしい
Mát mẻ; bình tĩnh
LƯƠNG
ストーブ
Lò, lò sưởi
スプーン
Cái muỗng, cái thìa
スポーツ
Thể thao
ズボン
Quần tây, quần dài
住む
すむ
Cư trú, ở
TRÚ
スリッパ
Dép mang trong nhà
する
Làm
座る
すわる
Ngồi
TỌA
背
せ
Lưng
BÔ?I, BỘI
生徒
せいと
Học sinh
SINH ĐỒ
セーター
Áo len dài tay
せっけん
Xà phòng, xà bông
背広
せびろ
Áo choàng ngắn, bộ com lê
BÔ?I, BỘI QUẢNG
狭い
せまい
Hẹp
HIỆP
ゼロ
0, số 0
千
せん
Một nghìn, nghìn, ngàn
THIÊN
先月
せんげつ
Tháng trước, tháng rồi
TIÊN NGUYỆT
先週
せんしゅう
Tuần trước, tuần rồi
TIÊN CHU
先生
せんせい
Giáo viên; bác sĩ
TIÊN SINH
洗濯
せんたく
Giặt giũ
TiỂN TRẠC
全部
ぜんぶ
Toàn bộ, tất cả
TÒAN BỘ
掃除
そうじする
Quét dọn, dọn dẹp
TẢO TRỪ
そうして/そして
Và, rồi thì
そこ
Đằng đấy, ở đó
そちら
Nơi đó, chỗ đó
そっち
Nơi đó, chỗ đó
外
そと
Bên ngoài, phía ngoài
NGOẠI
その
Cái đó, đó
そば
Gần, bên cạnh
空
そら
Bầu trời
KHÔNG
それ
Cái đó, cái kia, điều đó
それから
Sau đó
それでは
Thế thì, vậy thì
大学
だいがく
Đại học
ĐẠI HỌC
大使館
たいしかん
Đại sứ quán, tòa đại sứ
ĐẠI SỬ, SỨ QUÁN
大丈夫
だいじょうぶ
An toàn, không sao, được, ổn
ĐẠI TRƯỢNG PHU
大好き
だいすき
Rất thích
ĐẠI HẢO, HIẾU
大切
たいせつ
Quan trọng
ĐẠI THIẾT
台所
だいどころ
Nhà bếp
ĐÀI SỞ
たいへん
Rất, lắm, vô cùng
高い
たかい
Cao; đắt
CAO
たくさん
Nhiều, vô số
タクシー
Taxi
出す
だす
Gửi đi, cho ra khỏi
XUẤT
立つ
たつ
Đứng
LẬP
たて
Độ dài, độ cao
建物
たてもの
Tòa nhà, công trình kiến trúc
KIẾN VẬT
楽しい
たのしい
Vui vẻ, vui nhộn
NHẠC, LẠC
頼む
たのむ
Nhờ, trông cậy
LẠI
たばこ
Điếu thuốc, thuốc lá
たぶん
Đa phần, rất nhiều, rất lớn
食べ物
たべもの
Thức ăn
THỰC VẬT
食べる
たべる
Ăn
THỰC
卵
たまご
Trứng, quả trứng
NÕAN
誰
Ai
誰
Một ai đó, người nào đó
誕生日
たんじょうび
Sinh nhật
ĐẢN SINH NHẬT
だんだん
Dần dần
小さい
ちいさい
Nhỏ, bé, bé nhỏ
TIỂU
小さな
ちいさな
Nhỏ, bé, bé nhỏ
TIỂU
近い
ちかい
Gần, cạnh, ngay cạnh
CÂ?N