Từ vựng N4 bài 9 Flashcards

1
Q

しかし

A

Tuy nhiên, nhưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

時間

A

じかん
Thời gian
THỜI, THÌ GIAN, GIÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

仕事

A

しごと
Công việc
SĨ SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

辞書

A

じしょ
Từ điển
TỪ THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

静か

A

しずか
Yên tĩnh, thanh bình
TĨNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

した
Dưới, bên dưới, phía dưới
HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

しち / なな
7, số 7
THẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

質問

A

しつもん
Câu hỏi, chất vấn
CHẤT VẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

自転車

A

じてんしゃ
Xe đạp
TỰ CHUYỂN XA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

自動車

A

じどうしゃ
Xe hơi, ô tô
TỰ ĐỘNG XA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

死ぬ

A

しぬ
Chết, lâm chung, qua đời
TỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

字引

A

じびき
Từ điển
TỰ DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

自分

A

じぶん
Bản thân mình, tự mình
TỰ PHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

閉まる

A

しまる
to close,to be closed
BẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

閉める

A

しめる
Đóng, gài
BẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

締める

A

しめる
Buộc chặt, vặn chặt
ĐẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

じゃ/じゃあ

A

Thế thì, vậy thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

写真

A

しゃしん
Hình, ảnh, hình ảnh
TẢ CHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

シャツ

A

Áo sơ mi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

シャワー

A

Vòi hoa sen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

じゅう/ とお
10, số 10
THẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

授業

A

じゅぎょう
Bài học, giờ học, tiết học
THỤ NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

宿題

A

しゅくだい
Bài tập về nhà
TÚ, TÚC ĐỀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

上手

A

じょうず
Giỏi, cừ
THƯỢNG THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

丈夫

A

じょうぶ
Chắc, khỏe, cứng, bền
TRƯỢNG PHU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

しょうゆ

A

Nước tương, xì dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

食堂

A

しょくどう
Nhà ăn, bếp ăn
THỰC ĐƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

知る

A

しる
Biết
TRI, TRÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A

しろ
Màu trắng
BẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

白い

A

しろい
Trắng
BẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

新聞

A

しんぶん
Báo, tờ báo
TÂN VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

水曜日

A

すいようび
Thứ 4
THỦY DiỆU NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

吸う

A

すう
Hút, hít, mút
HẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

スカート

A

Váy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

好き

A

すき
Thích, yêu, quý, mến
HẢO, HIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

少ない

A

すくない
Ít, hiếm
THIỂU, THIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

すぐに

A

Ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

少し

A

すこし
Chút đỉnh, chút ít, hơi hơi
THIỂU, THIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

涼しい

A

すずしい
Mát mẻ; bình tĩnh
LƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

ストーブ

A

Lò, lò sưởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

スプーン

A

Cái muỗng, cái thìa

42
Q

スポーツ

A

Thể thao

43
Q

ズボン

A

Quần tây, quần dài

44
Q

住む

A

すむ
Cư trú, ở
TRÚ

45
Q

スリッパ

A

Dép mang trong nhà

46
Q

する

A

Làm

47
Q

座る

A

すわる
Ngồi
TỌA

48
Q

A


Lưng
BÔ?I, BỘI

49
Q

生徒

A

せいと
Học sinh
SINH ĐỒ

50
Q

セーター

A

Áo len dài tay

51
Q

せっけん

A

Xà phòng, xà bông

52
Q

背広

A

せびろ
Áo choàng ngắn, bộ com lê
BÔ?I, BỘI QUẢNG

53
Q

狭い

A

せまい
Hẹp
HIỆP

54
Q

ゼロ

A

0, số 0

55
Q

A

せん
Một nghìn, nghìn, ngàn
THIÊN

56
Q

先月

A

せんげつ
Tháng trước, tháng rồi
TIÊN NGUYỆT

57
Q

先週

A

せんしゅう
Tuần trước, tuần rồi
TIÊN CHU

58
Q

先生

A

せんせい
Giáo viên; bác sĩ
TIÊN SINH

59
Q

洗濯

A

せんたく
Giặt giũ
TiỂN TRẠC

60
Q

全部

A

ぜんぶ
Toàn bộ, tất cả
TÒAN BỘ

61
Q

掃除

A

そうじする
Quét dọn, dọn dẹp
TẢO TRỪ

62
Q

そうして/そして

A

Và, rồi thì

63
Q

そこ

A

Đằng đấy, ở đó

64
Q

そちら

A

Nơi đó, chỗ đó

65
Q

そっち

A

Nơi đó, chỗ đó

66
Q

A

そと
Bên ngoài, phía ngoài
NGOẠI

67
Q

その

A

Cái đó, đó

68
Q

そば

A

Gần, bên cạnh

69
Q

A

そら
Bầu trời
KHÔNG

70
Q

それ

A

Cái đó, cái kia, điều đó

71
Q

それから

A

Sau đó

72
Q

それでは

A

Thế thì, vậy thì

73
Q

大学

A

だいがく
Đại học
ĐẠI HỌC

74
Q

大使館

A

たいしかん
Đại sứ quán, tòa đại sứ
ĐẠI SỬ, SỨ QUÁN

75
Q

大丈夫

A

だいじょうぶ
An toàn, không sao, được, ổn
ĐẠI TRƯỢNG PHU

76
Q

大好き

A

だいすき
Rất thích
ĐẠI HẢO, HIẾU

77
Q

大切

A

たいせつ
Quan trọng
ĐẠI THIẾT

78
Q

台所

A

だいどころ
Nhà bếp
ĐÀI SỞ

79
Q

たいへん

A

Rất, lắm, vô cùng

80
Q

高い

A

たかい
Cao; đắt
CAO

81
Q

たくさん

A

Nhiều, vô số

82
Q

タクシー

A

Taxi

83
Q

出す

A

だす
Gửi đi, cho ra khỏi
XUẤT

84
Q

立つ

A

たつ
Đứng
LẬP

85
Q

たて

A

Độ dài, độ cao

86
Q

建物

A

たてもの
Tòa nhà, công trình kiến trúc
KIẾN VẬT

87
Q

楽しい

A

たのしい
Vui vẻ, vui nhộn
NHẠC, LẠC

88
Q

頼む

A

たのむ
Nhờ, trông cậy
LẠI

89
Q

たばこ

A

Điếu thuốc, thuốc lá

90
Q

たぶん

A

Đa phần, rất nhiều, rất lớn

91
Q

食べ物

A

たべもの
Thức ăn
THỰC VẬT

92
Q

食べる

A

たべる
Ăn
THỰC

93
Q

A

たまご
Trứng, quả trứng
NÕAN

94
Q

A

Ai

95
Q

A

Một ai đó, người nào đó

96
Q

誕生日

A

たんじょうび
Sinh nhật
ĐẢN SINH NHẬT

97
Q

だんだん

A

Dần dần

98
Q

小さい

A

ちいさい
Nhỏ, bé, bé nhỏ
TIỂU

99
Q

小さな

A

ちいさな
Nhỏ, bé, bé nhỏ
TIỂU

100
Q

近い

A

ちかい
Gần, cạnh, ngay cạnh
CÂ?N