Từ vựng N4 bài 10 Flashcards

1
Q

違う

A

ちがう
Sai, nhầm, khác
VI(VĨ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

近く

A

ちかく
Gần, cạnh
CÂ?N

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

地下鉄

A

ちかてつ
Tàu điện ngầm
ĐỊA HẠ THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

地図

A

ちず
Bản đồ
ĐỊA ĐỒ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

茶色

A

ちゃいろ
Màu nâu
TRÀ SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ちゃわん

A

Cái chén, cái bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ちょうど

A

Vừa đúng, vừa chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ちょっと

A

Một chút, một lát, hơi hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

一日

A

ついたち
Ngày 1
NHẤT NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

使う

A

つかう
Sử dụng, dùng
SỬ, SỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

疲れる

A

つかれる
Mệt, mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

つぎ
Kế tiếp, tiếp theo, lần sau
THỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

着く

A

つく
Đến (một địa điểm) , tới
TRƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

つくえ
Bàn
KỶ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

作る

A

つくる
Chế biến , làm , sáng tác , xây dựng
TÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

つける

A

Bật , thắp sáng , châm , đốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

勤める

A

つとめる
Làm việc, phục vụ
CẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

つまらない

A

Chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

冷たい

A

つめたい
Lành lạnh
LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

強い

A

つよい
Mạnh , khỏe , bền
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A


Bàn tay
THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

テープ

A

Băng cát sét , video

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

テーブル

A

Cái bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

テープレコーダー

A

Máy ghi âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

出かける

A

でかける
Rời khỏi , ra
XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

手紙

A

てがみ
Bức thư
THỦ CHỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

できる

A

Có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

出口

A

でぐち
Lối ra
XUẤT KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

テスト

A

Bài kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

では

A

Thế thì , thế là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

デパート

A

Tiệm bách hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

でも

A

Nhưng , tuy nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

出る

A

でる
Xuất hiện , đi ra
XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

テレビ

A

Ti vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

天気

A

てんき
Thời tiết
THIÊN KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

電気

A

でんき
Điện, đèn điện
ĐiỆN KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

電車

A

でんしゃ
Tàu điện
ĐiỆN XA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

電話

A

でんわ
Điện thoại
ĐiỆN THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

A


Cánh cửa,cửa
HỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

ドア

A

Cửa ra vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

トイレ

A

Nhà vệ sinh

42
Q

どう

A

Như thế nào

43
Q

どうして

A

Tại sao , vì sao

44
Q

どうぞ

A

Xin mời

45
Q

動物

A

どうぶつ
Động vật , muôn thú
ĐỘNG VẬT

46
Q

どうも

A

Cảm ơn

47
Q

遠い

A

とおい
Xa
VIỄN

48
Q

十日

A

とおか
Ngày 10 , 10 ngày
THẬP NHẬT

49
Q

時々

A

ときどき
Thỉnh thoảng , đôi khi
THỜI, THÌ

50
Q

時計

A

とけい
Đồng hồ
THỜI, THÌ KẾ

51
Q

どこ

A

Ở đâu , chỗ nào

52
Q

A

ところ
Nơi , chỗ
SỞ

53
Q

A

とし
Năm
NIÊN

54
Q

図書館

A

としょかん
Thư viện
ĐỒ THƯ QUÁN

55
Q

どちら

A

Chỗ nào , phía nào

56
Q

どっち

A

Phía nào

57
Q

とても

A

Rất

58
Q

どなた

A

Vị nào

59
Q

A

となり
Bên cạnh
LÂN

60
Q

どの

A

Bà , ngài

61
Q

飛ぶ

A

とぶ
Bay,nhảy,chạy
KHIÊU(PHI)

62
Q

止まる

A

とまる
Ngừng , che lấp , dừng lại
CHỈ

63
Q

友達

A

ともだち
Bạn bè
HỮU ĐẠT

64
Q

土曜日

A

どようび
Thứ 7
THỔ DiỆU NHẬT

65
Q

A

とり
Chim chóc, gia cầm
ĐiỂU

66
Q

とり肉

A

とりにく
Thịt gia cầm
NHỤC

67
Q

取る

A

とる
Cầm , nắm,lấy
THỦ

68
Q

撮る

A

とる
Chụp hình, quay phim
TÓAT

69
Q

どれ

A

Cái nào

70
Q

ナイフ

A

Con dao

71
Q

A

なか
Bên trong, ở giữa
TRUNG, TRÚNG

72
Q

長い

A

ながい
Dài
TRƯỜNG, TRƯỞNG

73
Q

鳴く

A

なく
Khóc , hót , rống
MINH

74
Q

無くす

A

なくす
Chết , mất

75
Q

なぜ

A

Vì sao

76
Q

A

なつ
Mùa hè
HẠ

77
Q

夏休み

A

なつやすみ
Nghỉ hè
HẠ HƯU

78
Q

など

A

Vân vân

79
Q

七つ

A

ななつ
7 cái
THẤT

80
Q

七日

A

なのか
Ngày 7 , 7 ngày
THẤT NHẬT

81
Q

名前

A

なまえ
Tên
DANH TIỀN

82
Q

習う

A

ならう
Học tập , luyện tập
TẬP

83
Q

並ぶ

A

ならぶ
Được bài trí , được xếp
BÍNH

84
Q

並べる

A

ならべる
Sắp đặt , bài trí
BÍNH

85
Q

なる

A

Trở nên , thành

86
Q

A

なん/なに
Cái gì

87
Q

A


2
NHỊ

88
Q

賑やか

A

Náo nhiệt , nhộn nhịp

89
Q

A

にく
Thịt
NHỤC

90
Q

西

A

にし
Hướng Tây
TÂY

91
Q

日曜日

A

にちようび
Chủ Nhật
NHẬT DiỆU NHẬT

92
Q

荷物

A

にもつ
Hành lý
HÀ VẬT

93
Q

ニュース

A

Tin tức

94
Q

A

にわ
Sân vườn
ĐÌNH

95
Q

脱ぐ

A

ぬぐ
Cởi , bỏ , lột
THÓAT

96
Q

温い

A

ぬるい
Âm ấm , nguội
ÔN

97
Q

ネクタイ

A

Cà vạt

98
Q

A

ねこ
Con mèo
MIÊU

99
Q

寝る

A

ねる
Ngủ , đặt lưng
TẨM

100
Q

ノート

A

Quyển vở , máy tính xách tay