Từ vựng N4 bài 10 Flashcards
違う
ちがう
Sai, nhầm, khác
VI(VĨ)
近く
ちかく
Gần, cạnh
CÂ?N
地下鉄
ちかてつ
Tàu điện ngầm
ĐỊA HẠ THIẾT
地図
ちず
Bản đồ
ĐỊA ĐỒ
茶色
ちゃいろ
Màu nâu
TRÀ SẮC
ちゃわん
Cái chén, cái bát
ちょうど
Vừa đúng, vừa chuẩn
ちょっと
Một chút, một lát, hơi hơi
一日
ついたち
Ngày 1
NHẤT NHẬT
使う
つかう
Sử dụng, dùng
SỬ, SỨ
疲れる
つかれる
Mệt, mệt mỏi
BÌ
次
つぎ
Kế tiếp, tiếp theo, lần sau
THỨ
着く
つく
Đến (một địa điểm) , tới
TRƯỚC
机
つくえ
Bàn
KỶ
作る
つくる
Chế biến , làm , sáng tác , xây dựng
TÁC
つける
Bật , thắp sáng , châm , đốt
勤める
つとめる
Làm việc, phục vụ
CẦN
つまらない
Chán
冷たい
つめたい
Lành lạnh
LÃNH
強い
つよい
Mạnh , khỏe , bền
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)
手
て
Bàn tay
THỦ
テープ
Băng cát sét , video
テーブル
Cái bàn
テープレコーダー
Máy ghi âm
出かける
でかける
Rời khỏi , ra
XUẤT
手紙
てがみ
Bức thư
THỦ CHỈ
できる
Có thể
出口
でぐち
Lối ra
XUẤT KHẨU
テスト
Bài kiểm tra
では
Thế thì , thế là
デパート
Tiệm bách hóa
でも
Nhưng , tuy nhiên
出る
でる
Xuất hiện , đi ra
XUẤT
テレビ
Ti vi
天気
てんき
Thời tiết
THIÊN KHÍ
電気
でんき
Điện, đèn điện
ĐiỆN KHÍ
電車
でんしゃ
Tàu điện
ĐiỆN XA
電話
でんわ
Điện thoại
ĐiỆN THOẠI
戸
と
Cánh cửa,cửa
HỘ
ドア
Cửa ra vào