Từ vựng N4 bài 8 Flashcards
カレー
Món Cari
カレンダー
Calendar: thời khóa biểu
川/河
かわ
Con sông
XUYÊN HÀ
かわいい
Dễ thương
漢字
かんじ
Hán tự
HÁN TỰ
木
き
Cây
MỘC
黄色
きいろ
màu vàng
HÒANG SẮC
黄色い
きいろい
màu vàng
HÒANG SẮC
消える
きえる
Biến mất, tan đi
TIÊU
聞く
きく
Nghe
VĂN
北
きた
Phía Bắc
BẮC
ギター
Guitar, đàn Ghi ta
汚い
きたない
Dơ bẩn
Ô
喫茶店
きっさてん
Quán café
NGẠT, KHIẾT TRÀ ĐiẾM
切手
きって
Tem thư
THIẾT THỦ
切符
きっぷ
Vé
THIẾT PHÙ
昨日
きのう
Hôm qua
TẠC NHẬT
九
きゅう / く
Chin, số 9
CỬU
牛肉
ぎゅうにく
Thịt bò
NGƯU NHỤC
牛乳
ぎゅうにゅう
Sữa bò
NGƯU NHŨ
今日
きょう
Hôm nay
KIM NHẬT
教室
きょうしつ
Phòng học
GIÁO THẤT
兄弟
きょうだい
Anh em
HUYNH ĐỆ
去年
きょねん
Năm ngoái
KHỬ, KHỨ NIÊN
嫌い
きらい
Ghét
HIỀM
切る
きる
Cắt
THIẾT
着る
きる
Mặc (áo)
TRƯỚC
きれい
Đẹp, sạch
キロ/キログラム
kilogram
キロ/キロメートル
kilometre
銀行
ぎんこう
Ngân hàng
NGÂN HÀNH, HÀNG, HẠNH
金曜日
きんようび
Thứ 6
KIM DiỆU NHẬT
薬
くすり
Thuốc
DƯỢC
ください
Xin hãy, vui long
果物
くだもの
Trái cây
QUẢ VẬT
口
くち
Miệng; Cửa, chỗ ra vào
KHẨU
靴
くつ
giày
NGOA
靴下
くつした
Vớ, tất
NGOA HẠ
国
くに
Đất nước
QUỐC
曇り
くもり
Thời tiết có mây
ĐÀM