Từ vựng N4 bài 4 Flashcards
知らせる
しらせる
Cho biết
TRI, TRÍ
調べる
しらべる
Điều tra; tìm hiểu
ĐiỀU, ĐiỆU
人口
じんこう
Dân số
NHÂN KHẨU
神社
じんじゃ
Đền thần
THẦN XÃ
親切
しんせつ
Tử tế
THÂN THIẾT
心配
しんぱい・する
Lo lắng
TĂM PHỐI
新聞社
しんぶんしゃ
Tòa soạn báo
TÂN VĂN XÃ
水泳
すいえい
Việc bơi
THỦY VỊNH
水道
すいどう
Nước máy
THỦY ĐẠO
ずいぶん
Cực kỳ
数学
すうがく
Toán học
SỐ HỌC
スーツ
Áo vét
スーツケース
Va ly
過ぎる
すぎる
Quá
OA(QUÁ)
すく
Trống rỗng ; Đói
スクリーン
Màn hình
凄い
Xuất sắc ; Làm kinh ngạc
進む
すすむ
Tiến bộ ; tiến triển
TẤN, TIẾN
すっかり
Hoàn toàn
すっと
Nhanh như chớp
ステーキ
Bò bít tết
捨てる
すてる
Vứt bỏ
XẢ
ステレオ
Stereo ; máy hát
砂
すな
Hạt cát
SA
すばらしい
Tuyệt vời
滑る
すべる
Trượt
HỌAT
隅
すみ
Góc
NGU
済む
すむ
Hoàn thành
TẾ
すり
Kẻ móc túi
すると
Thế thì
生活
せいかつ・する
Sinh hoạt
SINH HỌAT
生産
せいさん・する
Sản xuất
SINH SẢN
政治
せいじ
Chính trị
CHÍNH TRỊ
西洋
せいよう
Phương tây
TÂY DƯƠNG
世界
せかい
Thế giới , xã hội
THẾ GIỚI
席
せき
Ghế , chỗ ngồi
TỊCH
説明
せつめい
Thuyết minh , giải thích
THUYẾT MINH
背中
せなか
Lưng , sống lưng , mặt trái
BÔ?I, BỘI TRUNG, TRÚNG
ぜひ
Nhất định ( từ dùng để nhấn mạnh )
世話
せわ・する
Sự giúp đỡ , quan tâm , viện trợ
THẾ THOẠI