Từ vựng N4 bài 4 Flashcards

1
Q

知らせる

A

しらせる
Cho biết
TRI, TRÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

調べる

A

しらべる
Điều tra; tìm hiểu
ĐiỀU, ĐiỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

人口

A

じんこう
Dân số
NHÂN KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

神社

A

じんじゃ
Đền thần
THẦN XÃ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

親切

A

しんせつ
Tử tế
THÂN THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

心配

A

しんぱい・する
Lo lắng
TĂM PHỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

新聞社

A

しんぶんしゃ
Tòa soạn báo
TÂN VĂN XÃ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

水泳

A

すいえい
Việc bơi
THỦY VỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

水道

A

すいどう
Nước máy
THỦY ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ずいぶん

A

Cực kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

数学

A

すうがく
Toán học
SỐ HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

スーツ

A

Áo vét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

スーツケース

A

Va ly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

過ぎる

A

すぎる
Quá
OA(QUÁ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

すく

A

Trống rỗng ; Đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

スクリーン

A

Màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

凄い

A

Xuất sắc ; Làm kinh ngạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

進む

A

すすむ
Tiến bộ ; tiến triển
TẤN, TIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

すっかり

A

Hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

すっと

A

Nhanh như chớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ステーキ

A

Bò bít tết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

捨てる

A

すてる
Vứt bỏ
XẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ステレオ

A

Stereo ; máy hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

すな
Hạt cát
SA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

すばらしい

A

Tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

滑る

A

すべる
Trượt
HỌAT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

すみ
Góc
NGU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

済む

A

すむ
Hoàn thành
TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

すり

A

Kẻ móc túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

すると

A

Thế thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

生活

A

せいかつ・する
Sinh hoạt
SINH HỌAT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

生産

A

せいさん・する
Sản xuất
SINH SẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

政治

A

せいじ
Chính trị
CHÍNH TRỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

西洋

A

せいよう
Phương tây
TÂY DƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

世界

A

せかい
Thế giới , xã hội
THẾ GIỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

A

せき
Ghế , chỗ ngồi
TỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

説明

A

せつめい
Thuyết minh , giải thích
THUYẾT MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

背中

A

せなか
Lưng , sống lưng , mặt trái
BÔ?I, BỘI TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

ぜひ

A

Nhất định ( từ dùng để nhấn mạnh )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

世話

A

せわ・する
Sự giúp đỡ , quan tâm , viện trợ
THẾ THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

A

せん
Tuyến , đường ( điện thoại/ray/dây dẫn)
TUYẾN

42
Q

ぜんぜん

A

Hoàn toàn, toàn bộ

43
Q

戦争

A

せんそう
Chiến tranh , đấu tranh
CHIẾN TRANH

44
Q

先輩

A

せんぱい
Người đi trước
TIÊN BỐI

45
Q

そう

A

Như thế , thế đó

46
Q

相談

A

そうだん・する
Thảo luận , bàn cãi
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM

47
Q

育てる

A

そだてる
Nuôi nấng , nâng lên
DỤC

48
Q

卒業

A

そつぎょう
Tốt nghiệp
TỐT, THỐT NGHIỆP

49
Q

祖父

A

そふ
Ông
TỔ PHỤ

50
Q

ソフト

A

Phần mềm

51
Q

祖母

A

そぼ

TỔ MẪU

52
Q

それで

A

Vậy thì , bởi vậy

53
Q

それに

A

Ngoài ra , hơn nữa

54
Q

それほど

A

Qui mô , chừng mực

55
Q

そろそろ

A

Dần dần , từ từ

56
Q

そんな

A

Như thế, như loại đó

57
Q

そんなに

A

Như vậy

58
Q

退院

A

たいいん・する
Xuất viện
THÓAI ViỆN

59
Q

大学生

A

だいがくせい
Sinh viên đại học
ĐẠI HỌC SINH

60
Q

大事

A

だいじ
Việc quan trọng , trọng đại
ĐẠI SỰ

61
Q

大体

A

だいたい
Điểm chính, đại khái
ĐẠI THỂ

62
Q

たいてい

A

Thông thường, thường lệ

63
Q

タイプ

A

Loại , kiểu

64
Q

大分

A

だいぶ
Đa phần . phần lớn
ĐẠI PHÂN

65
Q

台風

A

たいふう
Bão
ĐÀI PHONG

66
Q

倒れる

A

たおれる
Sự sụp đổ , suy sụp
ĐẢO

67
Q

だから

A

Vì thế, cho nên

68
Q

確か

A

たしか
Xác định , rõ ràng
XÁC

69
Q

足す

A

たす
Cộng/ thêm 1 số
TÚC

70
Q

訪ねる

A

たずねる
Thăm hỏi, thăm viếng , thanh tra
PHỎNG, PHÓNG

71
Q

尋ねる

A

たずねる
Hỏi , xin , yêu cầu
TẦM

72
Q

正しい

A

ただしい
Đúng, thích đáng
CHÍNH

73
Q

A

たたみ
Loại chiếu của Nhật
ĐiỆP

74
Q

立てる

A

たてる
Dựng đứng ~ , gây ra
LẬP

75
Q

建てる

A

たてる
Xây dựng
KIẾN

76
Q

例えば

A

たとえば
Ví dụ
LỆ

77
Q

A

たな
Giá sách , ngăn sách
BẰNG, BÀNH

78
Q

楽しみ

A

たのしみ
Thích thú , niềm vui
NHẠC, LẠC

79
Q

楽む

A

たのしむ
Vui đùa, vui chơi
NHẠC, LẠC

80
Q

たまに

A

Thỉnh thoảng

81
Q

A

ため
Để cho , vì
VI, VỊ

82
Q

だめ

A

Không tốt , không dùng được , thất vọng

83
Q

足りる

A

たりる
Đầy đủ
TÚC

84
Q

男性

A

だんせい
Nam
NAM TÍNH

85
Q

暖房

A

だんぼう
Hệ thống sưởi
NÕAN PHÒNG

86
Q

A


Máu
HUYẾT

87
Q

チェック・する

A

Kiểm tra

88
Q

A

ちから
Sức mạnh, khả năng
LỰC

89
Q

ちっとも

A

không chút nào cả ( sử dụng với V neg )

90
Q

ちゃん

A

Hậu tố cho cách gọi thân thuộc con gái

91
Q

注意

A

ちゅうい
Chú ý , cảnh báo
CHÚ Ý

92
Q

中学校

A

ちゅうがっこう
Trường trung học cấp II
TRUNG, TRÚNG HỌC HIỆU

93
Q

注射

A

ちゅうしゃ
Tiêm , chích
CHÚ XẠ

94
Q

駐車場

A

ちゅうしゃじょう
Bãi đậu xe
TRÚ XA TRƯỜNG, TRÀNG

95
Q

地理

A

ちり
Địa lý
ĐỊA LÝ

96
Q

捕まえる

A

つかまえる
Nắm giữ , chiếm đoạt , tịch thu
BỘ

97
Q

つき

A

Tháng

98
Q

付く

A

つく
Dính
PHÓ

99
Q

漬ける

A

つける
Ngâm , thấm nước

100
Q

都合

A

つごう
Điều kiện , hoàn cảnh , thuận lợi
ĐÔNG HỢP