Từ vựng N4 bài 6 Flashcards

1
Q

引き出し

A

ひきだし
ngăn kéo
DẪN XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

引き出す

A

ひきだす
kéo ra; lấy ra
DẪN XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ひげ

A

Râu, ria

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

飛行場

A

ひこうじょう
sân bay
KHIÊU(PHI) HÀNH, HÀNG, HẠNH TRƯỜNG, TRÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

久しぶり

A

ひさしぶり
đã bao lâu nay
CỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

美術館

A

びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật
MỸ THUẬT QUÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

非常に

A

ひじょうに
khẩn cấp; cấp bách; bức thiết
PHI THƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

びっくり・する

A

giật mình, ngạc nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

引っ越す

A

ひっこす
chuyển nhà
DẪN VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

必要

A

ひつよう
điều tất yếu
TẤT YÊU, YẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ひどい

A

kinh khủng; khủng khiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

開く

A

ひらく
Mở ra (sự kiện, tài khoản,…)
KHAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ビル

A

cao ốc hoặc hóa đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

昼間

A

ひるま
Ban ngày
TRÚ GIAN, GIÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

昼休み

A

ひるやすみ
nghỉ trưa
TRÚ HƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

拾う

A

ひろう
lượm, nhặt
THẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ファックス

A

fax

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

増える

A

ふえる
tăng; nhân lên
TĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

深い

A

ふかい
sâu; sâu sắc
THÂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

複雑

A

ふくざつ
phức tạp
PHỨC TẠP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

復習

A

ふくしゅう
sự ôn tập
PHỤC TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

部長

A

ぶちょう
trưởng phòng, ban
BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

普通

A

ふつう
thông thường; phổ thông
PHỔ THÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ぶどう

A

nho; quả nho; cây nho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

太る

A

ふとる
trở nên béo
THÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

布団

A

ふとん
nệm; chăn
BỐ ĐÒAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

ふね
tàu; thuyền
CHÂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

不便

A

ふべん
bất tiện; không thuận lợi
BẤT TIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

踏む

A

ふむ
đạp
ĐẠP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

降り出す

A

ふりだす
Bắt đầu mưa
GIÁNG, HÀNG XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

プレゼント

A

quà; quà tặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

文化

A

ぶんか
văn hóa
VĂN HÓA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

文学

A

ぶんがく
văn học
VĂN HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

文法

A

ぶんぽう
ngữ pháp
VĂN PHÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

A

べつ
phân biệt; riêng biệt;
BIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

ベル

A

cái chuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

へん
kì quái
BiẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

返事

A

へんじ
sự trả lời; sự đáp lời
PHẢN SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

貿易

A

ぼうえき
giao dịch
MẬU DỊ, DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

放送

A

ほうそう・する
sự loan truyền, phát thanh
PHÓNG TỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

法律

A

ほうりつ
luật, pháp luật
PHÁP LUẬT

42
Q

A

ぼく
tôi
BỘC

43
Q

A

ほし
ngôi sao
TINH

44
Q

ほど

A

mức độ

45
Q

ほとんど

A

phần lớn, hầu hết

46
Q

ほめる

A

khen ngợi

47
Q

翻訳

A

ほんやく
sự dịch; sự giải mã
PHIÊN DỊCH

48
Q

参る

A

まいる
(khiêm nhường) đi
TAM, THAM

49
Q

負ける

A

まける
thua; thất bại;
PHỤ

50
Q

まじめ

A

chăm chỉ; cần mẫn, nghiêm túc

51
Q

まず

A

trước hết; trước tiên

52
Q

または

A

Hoặc

53
Q

間違える

A

まちがえる
sai; nhầm lẫn
GIAN, GIÁN VI(VĨ)

54
Q

間に合う

A

まにあう
kịp thời; vừa đủ, theo kịp
GIAN, GIÁN HỢP

55
Q

周り

A

まわり
vùng xung quanh; xung quanh
CHU

56
Q

回る

A

まわる
đi quanh
HỒI

57
Q

漫画

A

まんが
truyện tranh
MẠN HỌA, HOẠCH

58
Q

真中

A

まんなか
chính giữa
CHÂN TRUNG, TRÚNG

59
Q

見える

A

みえる
nhìn thấy
KIẾN

60
Q

A

みずうみ
hồ
HỒ

61
Q

味噌

A

みそ
nước tương, đỗ tương
VỊ

62
Q

見つかる

A

みつかる
tìm thấy; tìm ra
KIẾN

63
Q

見つける

A

みつける
tìm ra, bắt gặp
KIẾN

64
Q

A

みな
tất cả mọi người
GIAI

65
Q

A

みなと
cảng
CẢNG

66
Q

向かう

A

むかう
đối mặt với
HƯỚNG

67
Q

迎える

A

むかえる
tiếp đón; đón nhận
NGHINH, NGHÊNH

68
Q

A

むかし
cổ, xưa
TÍCH

69
Q

A

むし
con sâu, bọ
TRÙNG

70
Q

息子

A

むすこ
(khiêm nhường) con trai
TỨC TỬ, TÝ

71
Q

A

むすめ
(khiêm nhường) con gái
NƯƠNG

72
Q

無理

A

むり
quá sức; quá khả năng; vô lý
VÔ LÝ

73
Q

召し上がる

A

めしあがる
(kính ngữ) ăn
TRIỆU THƯỢNG

74
Q

珍しい

A

めずらしい
hiếm
TRÂN

75
Q

申し上げる

A

もうしあげる
(khiêm nhường) nói, kể diễn đạt; phát biểu
THÂN THƯỢNG

76
Q

申す

A

もうす
(khiêm nhường) được gọi là; tên là
THÂN

77
Q

もうすぐ

A

sắp

78
Q

もし

A

giả sử

79
Q

もちろん

A

đương nhiên, dĩ nhiên

80
Q

もっとも

A

vô cùng; cực kỳ; cực độ

81
Q

戻る

A

もどる
quay lại; trở lại; hồi lại
LỆ

82
Q

木綿

A

もめん
bông; cốt tông; cô-tông
MỘC MIÊN

83
Q

もらう

A

nhận

84
Q

A

もり
rừng
SÂM

85
Q

焼く

A

やく
nướng; rán
THIÊU

86
Q

約束

A

やくそく
lời hứa
ƯỚC THÚC

87
Q

役に立つ

A

やくにたつ
có tác dụng; có ích
DỊCH LẬP

88
Q

焼ける

A

やける
nướng; rán
THIÊU

89
Q

優しい

A

やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã;
ƯU

90
Q

痩せる

A

trở nên gầy; gầy đi

91
Q

やっと

A

cuối cùng thì

92
Q

やはり/やっぱり

A

như tôi đã nghĩ, đương nhiên, rõ ràng

93
Q

止む

A

やむ
dừng; ngừng
CHỈ

94
Q

止める

A

やめる
cấm chỉ, bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; ki
CHỈ

95
Q

柔らかい

A

やわらかい
mềm mại; dịu dàng
NHU

96
Q

A


nước sôi
THANG

97
Q

輸出

A

ゆしゅつ・する
xuất khẩu
DU XUẤT

98
Q

輸入

A

ゆにゅう・する
nhập khẩu
DU NHẬP

99
Q

A

ゆび
ngón tay
CHỈ(SÁP, THÁP)

100
Q

指輪

A

ゆびわ
nhẫn
CHỈ(SÁP, THÁP) LUÂN