Từ vựng N4 bài 6 Flashcards
引き出し
ひきだし
ngăn kéo
DẪN XUẤT
引き出す
ひきだす
kéo ra; lấy ra
DẪN XUẤT
ひげ
Râu, ria
飛行場
ひこうじょう
sân bay
KHIÊU(PHI) HÀNH, HÀNG, HẠNH TRƯỜNG, TRÀNG
久しぶり
ひさしぶり
đã bao lâu nay
CỬU
美術館
びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật
MỸ THUẬT QUÁN
非常に
ひじょうに
khẩn cấp; cấp bách; bức thiết
PHI THƯỜNG
びっくり・する
giật mình, ngạc nhiên
引っ越す
ひっこす
chuyển nhà
DẪN VIỆT
必要
ひつよう
điều tất yếu
TẤT YÊU, YẾU
ひどい
kinh khủng; khủng khiếp
開く
ひらく
Mở ra (sự kiện, tài khoản,…)
KHAI
ビル
cao ốc hoặc hóa đơn
昼間
ひるま
Ban ngày
TRÚ GIAN, GIÁN
昼休み
ひるやすみ
nghỉ trưa
TRÚ HƯU
拾う
ひろう
lượm, nhặt
THẬP
ファックス
fax
増える
ふえる
tăng; nhân lên
TĂNG
深い
ふかい
sâu; sâu sắc
THÂM
複雑
ふくざつ
phức tạp
PHỨC TẠP
復習
ふくしゅう
sự ôn tập
PHỤC TẬP
部長
ぶちょう
trưởng phòng, ban
BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG
普通
ふつう
thông thường; phổ thông
PHỔ THÔNG
ぶどう
nho; quả nho; cây nho
太る
ふとる
trở nên béo
THÁI
布団
ふとん
nệm; chăn
BỐ ĐÒAN
舟
ふね
tàu; thuyền
CHÂU
不便
ふべん
bất tiện; không thuận lợi
BẤT TIỆN
踏む
ふむ
đạp
ĐẠP
降り出す
ふりだす
Bắt đầu mưa
GIÁNG, HÀNG XUẤT
プレゼント
quà; quà tặng
文化
ぶんか
văn hóa
VĂN HÓA
文学
ぶんがく
văn học
VĂN HỌC
文法
ぶんぽう
ngữ pháp
VĂN PHÁP
別
べつ
phân biệt; riêng biệt;
BIỆT
ベル
cái chuông
変
へん
kì quái
BiẾN
返事
へんじ
sự trả lời; sự đáp lời
PHẢN SỰ
貿易
ぼうえき
giao dịch
MẬU DỊ, DỊCH
放送
ほうそう・する
sự loan truyền, phát thanh
PHÓNG TỐNG