Từ vựng N4 bài 5 Flashcards
伝える
つたえる
Truyền đạt, báo cáo
TRUYỀN, TRUYỆN
続く
つづく
Liên tục
TỤC
続ける
つづける
Làm liên tục , duy trì
TỤC
包む
つつむ
Đóng gói
BAO
妻
つま
Vợ
THÊ
つもり
Ý định , mục đích
釣る
つる
Câu cá
ĐiẾU
連れる
つれる
Dẫn dắt
LIÊN
丁寧
ていねい
Lễ phép , lịch sự
ĐINH NINH
テキスト
Phù hợp , thích đáng
適当
てきとう
Càng tốt …
THÍCH ĐANG, ĐƯƠNG
できるだけ
Giúp đỡ
手伝う
てつだう
Tennis
THỦ TRUYỀN, TRUYỆN
テニス
Địa lý
手袋
てぶくろ
Bao tay
THỦ ĐẠI
寺
てら
Chùa
TỰ
点
てん
Điểm số
ĐiỂM
店員
てんいん
Nhân viên , người làm công
ĐiẾM VIÊN
天気予報
てんきよほう
Dự báo thời tiết
THIÊN KHÍ DƯ BÁO
電灯
でんとう
Đèn điện
ĐiỆN ĐĂNG
電報
でんぽう
Điện báo
ĐiỆN BÁO
展覧会
てんらんかい
Hội triễn lãm
TRIỂN LÃM HỘI
都
と
Thủ đô
ĐÔNG
道具
どうぐ
Công cụ, dụng cụ
ĐẠO CỤ
とうとう
Cuối cùng, sau cùng
動物園
どうぶつえん
Động vật viên
ĐỘNG VẬT VIÊN
遠く
とおく
Xa
VIỄN
通る
とおる
Đi qua, thông qua
THÔNG
特に
とくに
Đặc biệt , cá biệt
ĐẶC
特別
とくべつ
Đặc biệt
ĐẶC BIỆT
とこや
Tiệm cắt tóc
途中
とちゅう
Đang trên đường
ĐỒ TRUNG, TRÚNG
特急
とっきゅう
Xe điện ( Nhật )
ĐẶC CẤP
届ける
とどける
Trình báo, đưa ra
GIỚI
泊まる
とまる
Ở lại , dừng lại
BẠC
止める
とめる
Dừng ~
CHỈ
取り替える
とりかえる
Trao đổi ( tiền )
THỦ THẾ
泥棒
どろぼう
Kẻ trộm
NÊ BỔNG
どんどん
Dần dần
直す
なおす
Sửa chữa
TRỰC
直る
なおる
Được sửa chữa
TRỰC
治る
なおる
Chữa trị
TRỊ
中々
なかなか
Đáng kể , lớn lao
TRUNG, TRÚNG
泣く
なく
Khóc , la hét
KHẤP
無くなる
なくなる
Biến mất
VÔ
亡くなる
なくなる
Mất (chết)
VONG
投げる
なげる
Ném
ĐẦU
なさる
Làm ( khiêm nhường)
鳴る
なる
Hót , gáy , kêu
MINH
なるべく
Càng nhiều càng tốt
なるほど
Thực vậy, đúng vậy
慣れる
なれる
Làm quen , quen với
QUÁN
におい
Mùi
苦い
にがい
Đắng
KHỔ
二階建て
にかいだて
Tòa nhà 2 tầng
NHỊ GIAI KIẾN
逃げる
にげる
Trốn , tẩu thoát , lẩn tránh
ĐÀO
日記
にっき
Nhật ký
NHẬT KÝ
入院
にゅういん・する
Nhập viện
NHẬP ViỆN
入学
にゅうがく・する
Nhập học
NHẬP HỌC
似る
にる
Tựa như , giống với
TỰ
人形
にんぎょう
Búp bê, rối
NHÂN HÌNH
盗む
ぬすむ
Ăn cắp , ăn trộm
ĐẠO
塗る
ぬる
Sơn , thoa , bôi
ĐỒ
ぬれる
Làm ướt , dính , đẫm
ねだん
Giá tiền
熱
ねつ
Nhiệt độ, sốt
NHIỆT
ねっしん
Nhiệt tình
寝坊
ねぼう
Ngủ dậy muộn
TẨM PHƯỜNG
眠い
ねむい
Buồn ngủ
MIÊN
眠る
ねむる
Ngủ , nghỉ ngơi
MIÊN
残る
のこる
Còn lại , sót lại , tàn tích
TÀN
のど
Họng
乗り換える
のりかえる
Đổi xe
THỪA, THẶNG HÓAN
乗り物
のりもの
Phương tiện di chuyển
THỪA, THẶNG VẬT
葉
は
Lá
DIỆP
場合
ばあい
Trường hợp , hoàn cảnh
TRƯỜNG, TRÀNG HỢP
パート
Phần , bộ phận
倍
ばい
Gấp đôi
BỘI
拝見
はいけん・する
Gặp gỡ
BÁI KIẾN
歯医者
はいしゃ
Nha sĩ
XỈ Y GIẢ
運ぶ
はこぶ
Chuyên chở
VẬN
始める
はじめる
Mở màn , bắt đầu
THỦY, THỈ
場所
ばしょ
Chỗ , địa điểm
TRƯỜNG, TRÀNG SỞ
はず
Chắc chắn , nên như thế
恥ずかしい
はずかしい
Lúng túng
SỈ
パソコン
Máy tính cá nhân
発音
はつおん
Phát âm
PHÁT ÂM
はっきり
Rõ ràng
花見
はなみ
hội ngắm hoa
HOA KIẾN
林
はやし
ừng
LÂM
払う
はらう
Trả, trả tiền
PHẤT
番組
ばんぐみ
chương trình tivi, radio; kênh
PHIÊN TỔ
反対
はんたい
Sự đối lập, ngược lại
PHẢN ĐỐI
ハンドバッグ
túi xách tay
日
ひ
Ngày, mặt trời
NHẬT
火
ひ
Lửa
HỎA
ピアノ
piano
冷える
ひえる
lạnh đi
LÃNH
光
ひかり
Ánh sáng
QUANG
光る
ひかる
sáng; tỏa sáng; phát sang, chiếu sáng
QUANG