Từ vựng N4 bài 7 Flashcards
居る
いる
ở; tại, có
CƯ
要る
いる
Cần
YÊU, YẾU
入れる
いれる
Cho vào, bỏ vào
NHẬP
色
いろ
Màu sắc
SẮC
いろいろ
Nhiều, phong phú
上
うえ
ở trên
THƯỢNG
後ろ
うしろ
Phía sau
HẬU
薄い
うすい
Mảnh dẻ, nhạt, lạt, lỏng
BẠC
歌
うた
Bài hát
CA
歌う
うたう
Ca hát
CA
生まれる
うまれる
Dc sinh ra
SINH
海
うみ
Biển
HẢI
売る
うる
bán
MẠI
煩い
うるさい
ồn ào, phiền nhiễu
PHIỀN
上着
うわぎ
Áo khoác, áo vét
THƯỢNG TRƯỚC
絵
え
Tranh, bức tranh
HỘI
映画
えいが
Phim ảnh
ÁNH HỌA, HOẠCH
映画館
えいがかん
Rạp chiếu film
ÁNH HỌA, HOẠCH QUÁN
英語
えいご
Anh ngữ
ANH NGỮ
ええ
Vâng, dạ, ừ
駅
えき
Nhà ga
DỊCH
エレベーター
Thang máy
鉛筆
えんぴつ
Bút chì
DUYÊN, DIÊN BÚT
おいしい
Ngon
多い
おおい
Nhiều
ĐA
大きい
おおきい
To, lớn
ĐẠI
大きな
おおきな
To, lớn
ĐẠI
大勢
おおぜい
Đám đông, nhiều người
ĐẠI THẾ
お母さん
おかあさん
Mẹ của người khác
MẪU
お菓子
おかし
Bánh kẹo
QUẢ TỬ, TÝ
お金
おかね
Tiền bạc
KIM
起きる
おきる
Thức dậy
KHỞI, KHỈ
置く
おく
Đặt để
TRÍ
奥さん
Vợ của người khác
お酒
おさけ
Rượu
TỬU
お皿
おさら
Đĩa, dĩa
MÀNH
伯父/叔父
おじいさん
ông
BÁ PHỤ THÚC PHỤ
教える
おしえる
Dạy, chỉ bảo
GIÁO
伯父/叔父
おじさん
Chú, cậu
BÁ PHỤ THÚC PHỤ
押す
おす
ấn, đẩy, xô, xúi
ÁP