Từ vựng N4 bài 1 Flashcards
あいさつ・する
chào hỏi
間
あいだ
khoảng cách, khoảng thời gian….
GIAN, GIÁN
合う
あう
vừa đúng, thích hợp,…
HỢP
あいさつ・する
trẻ sơ sinh, em bé
上る
あがる
bước lên, đi lên, tăng lên….
THƯỢNG
赤ん坊
あかんぼう
em bé
XÍCH PHƯỜNG
空く
あく
trống, còn chỗ…
KHÔNG
アクセサリー
đồ trang sức
あげる
tặng
浅い
あさい
cạn, nông
THIỂN
味
あじ
gia vị
VỊ
アジア
Châu Á
明日
あす
ngày mai
MINH NHẬT
遊び
あそび
chơi đùa
DU
集る
あつまる
tập trung (tự động từ)
TẬP
集める
あつめる
tập hợp, gom lại (tha động từ)
TẬP
アナウンサー
phát thanh viên
アフリカ
Châu Phi
アメリカ
Hoa Kỳ
謝る
xin lỗi, tạ lỗi, tạ tội….
アルコール
rượu bia, chất có cồn
アルバイト
việc làm bán thời gian
安心
あんしん
an tâm
AN, YÊN TĂM
安全
あんぜん
an toàn
AN, YÊN TÒAN
あんな
như thế
案内
あんない・する
hướng dẫn
ÁN NỘI
以下
いか
tối đa, trở xuống
DĨ HẠ
以外
いがい
ngoài ra
DĨ NGOẠI
医学
いがく
y học
Y HỌC
生きる
いきる
sinh sống
SINH
意見
いけん
ý kiến
Ý KIẾN
石
いし
hòn đá
THẠCH
いじめる
chọc phá, gây rối, bắt nạt…
以上
いじょう
tối thiểu, trở lên…
DĨ THƯỢNG
急ぐ
いそぐ
vội vàng, hấp tấp…..
CẤP
致す
いたす
làm, thực hiện (khiêm nhường ngữ)
TRÍ
いただく
nhận, lấy về (khiêm nhường ngữ)
一度
いちど
một lần
NHẤT ĐỘ
一生懸命
いっしょうけんめい
cố gắng hết sức
NHẤT SINH HUYỀN MẠNG, MỆNH
いっぱい
đầy, tràn đầy