Từ vựng N4 bài 1 Flashcards

1
Q

あいさつ・する

A

chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

あいだ
khoảng cách, khoảng thời gian….
GIAN, GIÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

合う

A

あう
vừa đúng, thích hợp,…
HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あいさつ・する

A

trẻ sơ sinh, em bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

上る

A

あがる
bước lên, đi lên, tăng lên….
THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

赤ん坊

A

あかんぼう
em bé
XÍCH PHƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

空く

A

あく
trống, còn chỗ…
KHÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

アクセサリー

A

đồ trang sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

あげる

A

tặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

浅い

A

あさい
cạn, nông
THIỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

あじ
gia vị
VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

アジア

A

Châu Á

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

明日

A

あす
ngày mai
MINH NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

遊び

A

あそび
chơi đùa
DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

集る

A

あつまる
tập trung (tự động từ)
TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

集める

A

あつめる
tập hợp, gom lại (tha động từ)
TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

アナウンサー

A

phát thanh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

アフリカ

A

Châu Phi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

アメリカ

A

Hoa Kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

謝る

A

xin lỗi, tạ lỗi, tạ tội….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

アルコール

A

rượu bia, chất có cồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

アルバイト

A

việc làm bán thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

安心

A

あんしん
an tâm
AN, YÊN TĂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

安全

A

あんぜん
an toàn
AN, YÊN TÒAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

あんな

A

như thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

案内

A

あんない・する
hướng dẫn
ÁN NỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

以下

A

いか
tối đa, trở xuống
DĨ HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

以外

A

いがい
ngoài ra
DĨ NGOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

医学

A

いがく
y học
Y HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

生きる

A

いきる
sinh sống
SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

意見

A

いけん
ý kiến
Ý KIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

A

いし
hòn đá
THẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

いじめる

A

chọc phá, gây rối, bắt nạt…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

以上

A

いじょう
tối thiểu, trở lên…
DĨ THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

急ぐ

A

いそぐ
vội vàng, hấp tấp…..
CẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

致す

A

いたす
làm, thực hiện (khiêm nhường ngữ)
TRÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

いただく

A

nhận, lấy về (khiêm nhường ngữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

一度

A

いちど
một lần
NHẤT ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

一生懸命

A

いっしょうけんめい
cố gắng hết sức
NHẤT SINH HUYỀN MẠNG, MỆNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

いっぱい

A

đầy, tràn đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

A

いと
sợi chỉ, sợi tơ
MỊCH

42
Q

以内

A

いない
nội trong, trong khoảng
DĨ NỘI

43
Q

田舎

A

いなか
vùng quê
ĐiỀN XÁ

44
Q

祈る

A

いのる
cầu nguyện
KỲ

45
Q

いらっしゃる

A

đi, đến, có (kính ngữ)

46
Q

植える

A

うえる
trồng, nuôi….
THỰC

47
Q

うかがう

A

thăm, viếng….

48
Q

受付

A

うけつけ
chỗ tiếp tân
THỤ PHÓ

49
Q

受ける

A

うける
dự thi
THỤ

50
Q

動く

A

うごく
cử động
ĐỘNG

51
Q

うそ

A

lời nói dối

52
Q

うち

A

bên trong, trong khoảng….

53
Q

打つ

A

うつ
đánh, gõ….
ĐẢ

54
Q

美しい

A

うつくしい
đẹp, tuyệt vời
MỸ

55
Q

写す

A

うつす
chụp(hình), quay(phim)….
TẢ

56
Q

移る

A

うつる
dời nhà, chuyển nhà
DI

57
Q

A

うで
cánh tay
UYỂN

58
Q

うまい

A

ngon, được,tốt ….

59
Q

A

うら
đối diện

60
Q

売り場

A

うりば
nơi bán hàng
MẠI TRƯỜNG, TRÀNG

61
Q

うれしい

A

vui mừng

62
Q

うん

A

vâng, ừ(thông tục)

63
Q

運転

A

うんてん・する
lái xe
VẬN CHUYỂN

64
Q

運転手

A

うんてんしゅ
người lái xe
VẬN CHUYỂN THỦ

65
Q

運動

A

うんどう・する
vận động
VẬN ĐỘNG

66
Q

エスカレーター

A

thang cuốn

67
Q

A

えだ
cành, ngọn cây
CHI

68
Q

選ぶ

A

えらぶ
chọn lựa
THIÊN(TUYỂN)

69
Q

遠慮

A

えんりょ・する
ngần ngại, cảm thấy không tiện….
VIỄN LỰ

70
Q

おいでになる

A

có, còn….(kính ngữ)

71
Q

お祝い

A

おいわい
lời chúc mừng, sự chúc mừng
CHÚC

72
Q

オートバイ

A

xe mô tô

73
Q

おかげ

A

nhờ ơn, nhờ có…..

74
Q

おかしい

A

kì quái, kì cục

75
Q

A

おく
một trăm triệu
ỨC

76
Q

屋上

A

おくじょう
sân thượng
ỐC THƯỢNG

77
Q

贈り物

A

おくりもの
món quà
TẶNG VẬT

78
Q

送る

A

おくる
gửi
TỐNG

79
Q

遅れる

A

おくれる
trễ
TRÌ

80
Q

起す

A

おこす
gọi dậy, đánh thức
KHỞI, KHỈ

81
Q

行う

A

おこなう
tiến hành
HÀNH, HÀNG, HẠNH

82
Q

怒る

A

おこる
nổi giận
NỘ

83
Q

押し入れ

A

おしいれ
nhà vệ sinh
ÁP NHẬP

84
Q

お嬢さん

A

おじょうさん
quý cô
NHƯƠNG, NƯƠNG

85
Q

お宅

A

おたく
nhà (kính ngữ)
TRẠCH

86
Q

落る

A

おちる
té, ngã….
LẠC

87
Q

おっしゃる

A

nói, gọi (kính ngữ)

88
Q

A

おっと
chồng (mình)
PHU

89
Q

おつり

A

tiền thối, tiền thừa

90
Q

A

おと
âm thanh, nốt nhạc
ÂM

91
Q

落す

A

おとす
làm rơi, làm rớt….
LẠC

92
Q

踊り

A

điệu nhảy

93
Q

踊る

A

nhảy múa

94
Q

驚く

A

おどろく
bị ngạc nhiên
KINH

95
Q

お祭り

A

おまつり
lễ hội
TẾ

96
Q

お見舞い

A

おみまい
thăm bệnh, viếng
KIẾN VŨ

97
Q

お土産

A

おみやげ
quà lưu niệm
THỔ SẢN

98
Q

思い出す

A

おもいだす
mong nhớ, hồi tưởng,….
TƯ XUẤT

99
Q

思う

A

おもう
nghĩ, cảm thấy

100
Q

おもちゃ

A

đồ chơi