Từ vựng N4 bài 11 Flashcards
登る
のぼる
Leo trèo , thăng cấp
ĐĂNG
飲み物
のみもの
Đồ uống , thức uống
Ẩm VẬT
飲む
のむ
Uống , húp
Ẩm
乗る
のる
Lên xe , cỡi
THỪA, THẶNG
歯
は
Răng
XỈ
パーティー
Buổi tiệc , liên hoan
はい
Vâng , phải , ừ
灰皿
はいざら
Gạt tàn
KHÔI MÀNH
入る
はいる
Đi vào , bước vào
NHẬP
葉書
はがき
Bưu thiếp
DIỆP THƯ
はく
Mặc , xỏ
箱
はこ
Hộp , thùng
SƯƠNG, TƯƠNG
橋
はし
Cây cầu
KIỀU
はし
Đũa
始まる
はじまる
Bắt đầu , khởi đầu
THỦY, THỈ
初め/始め
はじめ
Lúc đầu , đầu tiên
SƠ THỦY, THỈ
初めて
はじめて
Lần đầu tiên , mới
SƠ
走る
はしる
Chạy
TẨU
バス
Xe buýt
バター
Bơ
二十歳
はたち
Đôi mươi , 20 tuổi
NHỊ THẬP TUẾ
働く
はたらく
Làm việc , lao động
ĐỘNG
八
はち
Tám
BÁT
二十日
はつか
Ngày 20 , 20 ngày
NHỊ THẬP NHẬT
花
はな
Hoa
HOA
鼻
はな
Mũi
TỴ
話
はなし
Câu chuyện , sự nói chuyện
THOẠI
話す
はなす
Nói chuyện
THOẠI
早い
はやい
Sớm
TẢO
速い
はやい
Nhanh chóng
TỐC
春
はる
Mùa xuân
XUÂN
貼る
Dán , gắn vào
晴れ
はれ
Trời nắng
TÌNH
晴れる
はれる
Nắng , tạnh
TÌNH
半
はん
Một nữa
BÁN
晩
ばん
Buổi tối , đêm
VÃN
パン
Bánh mì