Từ vựng N4 bài 2 Flashcards
表
おもて
mặt trước
BIỂU
親
おや
cha mẹ
THÂN
下りる
おりる
xuống (xe, tàu….)
HẠ
折る
おる
đập, nén, ….
CHIẾT, TRIẾT
お礼
おれい
lời tạ ơn, sự biết ơn
LỄ
折れる
おれる
bị vỡ, bị đập….
CHIẾT, TRIẾT
終わり
おわり
phần kết
CHUNG
カーテン
màn cửa
海岸
かいがん
bãi biển, vùng duyên hải
HẢI NGẠN
会議
かいぎ
hội nghị
HỘI NGHỊ
会議室
かいぎしつ
phòng họp
HỘI NGHỊ THẤT
会場
かいじょう
hội trường
HỘI TRƯỜNG, TRÀNG
会話
かいわ
hội thoại
HỘI THOẠI
帰り
かえり
trở về
QUI
変える
かえる
thay đổi
BiẾN
科学
かがく
khoa học
KHOA HỌC
鏡
かがみ
gương, kiếng….
KÍNH
掛ける
かける
treo, đeo, máng….
QUÁI, QUẢI
飾る
かざる
trang trí
SỨC
火事
かじ
đám cháy, hỏa hoạn
HỎA SỰ
ガス
khí gas
ガソリン
xăng dầu
ガソリンスタンド
trạm xăng
堅/硬/固い
かたい
cứng, thô….
KIÊN NGẠNH CỐ
形
かたち
hình dạng, dáng
HÌNH
片付ける
かたづける
thu dọn
PHIẾN PHÓ
課長
かちょう
trưởng khoa
KHÓA TRƯỜNG, TRƯỞNG
勝つ
かつ
thắng
THẮNG
かっこう
ngoại hình, bề ngoài
家内
かない
vợ, người nội trợ
GIA NỘI
悲しい
かなしい
đau buồn
BI
必ず
かならず
chắc chắn, hiển nhiên
TẤT
お・金持ち
かねもち/おかねもち
người giàu, giới giàu có
KIM TRÌ
彼女
かのじょ
cô ấy, bạn gái
BỈ NỮ
壁
かべ
bức tường
BÍCH
かまう
để ý, can thiệp đến, có để tâm,….
髪
かみ
tóc
PHÁT
噛む
nhai, cắn….
通う
かよう
đi tới lui, đi lại, thông….
THÔNG
ガラス
kiếng, kính
彼
かれ
anh ta, bạn trai
BỈ
彼ら
かれら
bọn họ
BỈ
乾く
かわく
trở nên khô ráo
CAN
代わり
かわり
sự thay thế, thay đổi
ĐẠI
変わる
かわる
thay thế, thay đổi
BiẾN
考える
かんがえる
suy nghĩ, suy tự
KHẢO
関係
かんけい
liên hệ, quan hệ
QUAN HỆ
看護婦
かんごふ
nữ hộ lý
KHÁN HỘ PHỤ
簡単
かんたん
đơn giản
GIẢN ĐƠN, ĐAN
気
き
tinh thần, sức khỏe
KHÍ
機会
きかい
cơ hội
CƠ HỘI
危険
きけん
nguy hiểm
NGUY HiỂM
聞こえる
きこえる
có thể nghe
VĂN
汽車
きしゃ
xe lửa
KHÍ XA
技術
ぎじゅつ
kĩ thuật
KỸ THUẬT
季節
きせつ
bốn mùa
QÚI TIẾT
規則
きそく
qui định, qui luật
QUI TẮC
きっと
chắc chắn
絹
きぬ
lụa
QUYẾN
厳しい
きびしい
nghiêm khắc, chặt chẽ
NGHIÊM
気分
きぶん
cảm giác, cảm xúc
KHÍ PHÂN
決る
きまる
được quyết định
QUYẾT
君
きみ
bạn, cô,…(thông tục,dùng khi nam gọi nữ)
QUÂN
決める
きめる
quyết định
QUYẾT
気持ち
きもち
cảm giác, tâm trạng
KHÍ TRÌ
着物
きもの
kimono
TRƯỚC VẬT
客
きゃく
khách, khách hàng
KHÁCH
急
きゅう
tức thì, cấp thời
CẤP
急行
きゅうこう
tàu nhanh
CẤP HÀNH, HÀNG, HẠNH
教育
きょういく
giáo dục
GIÁO DỤC
教会
きょうかい
giáo hội, nhà thờ
GIÁO HỘI
競争
きょうそう
cuộc thi
CẠNH TRANH
興味
きょうみ
sở thích
HỨNG, HƯNG VỊ
近所
きんじょ
láng giềng, vùng lân cận
CÂ?N SỞ
具合
ぐあい
Trạng thái
CỤ HỢP
空気
くうき
Không khí
KHÔNG KHÍ
空港
くうこう
Sân bay
KHÔNG CẢNG
草
くさ
Cỏ
THẢO
くださる
Vui long
首
くび
Cổ họng
THỦ
雲
くも
Đám mây
VÂN
比べる
くらべる
So sánh
TỶ
くれる
Ai đó cho tôi cái gì đó
暮れる
くれる
Lặn (mặt trời);hết (năm;tháng)
MỘ
君
くん
Cậu;bạn
QUÂN
毛
け
Lông;tóc
MAO
計画
けいかく・する
Kế hoạch
KẾ HỌA, HOẠCH
経験
けいけん・する
Kinh nghiệm
KINH NGHIỆM
経済
けいざい
Kinh tế
KINH TẾ
警察
けいさつ
Cảnh sát
CẢNH SÁT
ケーキ
Bánh
けが・する
Bị thương
景色
けしき
Cảnh
CẢNH SẮC
消しゴム
けしゴム
Cục tẩy
TIÊU
下宿
げしゅく
Nhà trọ
HẠ TÚ, TÚC
決して
けっして
Không bao giờ
QUYẾT
けれど/けれども
Tuy nhiên
原因
げんいん
Nguyên nhân
NGUYÊN NHÂN
けんか・する
Cãi nhau
研究
けんきゅう
Nghiên cứu
NGHIÊN CỨU