SP2kyu_N2-Chapter 9 Flashcards
反抗
はんこう
Sự phản kháng
PHẢN KHÁNG
兄妹
きょうだい
Huynh muội, Anh trai em gái
HUYNH MUỘI
武力
ぶりょく
Vũ lực
VÕ, VŨ LỰC
指紋
しもん
Vân tay ,dấu tay
CHỈ(SÁP, THÁP) VĂN
好調
こうちょう
Trạng thái tốt; tình hình tiến triển tốt
HẢO, HIẾU ĐiỀU, ĐiỆU
機器
きき
Máy móc ,dụng cụ
CƠ KHÍ
家電
かでん
Đồ điện tử gia dụng
GIA ĐiỆN
滞在
たいざい
Sự lưu lại ,tạm trú
TRỆ TẠI
省略
しょうりゃく
sự lược bỏ, giản lượt
TỈNH LƯỢC
赤札
あかふだ
biển đỏ, phiếu giảm giá, biển giảm giá
XÍCH TRÁT
問い合わせ
といあわせ
hỏi , điều tra
VẤN HỢP
警察
けいさつ
cảnh sát, thám tử
CẢNH SÁT
実態
じったい
tình hình thực tế, tình trạng thực tế
THỰC THÁI
利益
りえき
Lợi ích, lợi nhuận
LỢI ÍCH
最優先
さいゆうせん
Ưu tiên cao nhất
TỐI ƯU TIÊN
観客
かんきゃく
Khán giả
QUAN KHÁCH
投げる
なげる
ném
ĐẦU
対照
たいしょう
sự đối chiếu
ĐỐI CHIẾU
苦戦
くせん
Chiến đấu gian khổ, khỏ chiến, lâm vào tình trạng khó khăn
KHỔ CHIẾN
日当たり
ひあたり
hướng nắng
NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG
後援
こうえん
Bảo trợ, hậu thuẫn
HẬU VIỆN, VIÊN
受け身文
うけみぶん
Câu bị động
THỤ THÂN VĂN
描く
かく,えがく
Vẽ ,tô vẽ,mô tả
MIÊU
展示
てんじ
Sự trưng bày
TRIỂN THỊ
エネルギー
Năng lượng
消費量
しょうひりょう
Lượng tiêu xài, Số tiền dùng vào việc gì đó
TIÊU PHÍ LƯỢNG
距離
きょり
Khoảng cách, cự li
CỰ LY
値下げ
ねさげ
Sự giảm giá, Sự bớt giá
TRỊ HẠ
不順に
ふじゅんに
không thuận lợi , không tiến triển tốt…
BẤT THUẬN
トラブル
Rắc rối
国籍
こくせき
Quốc tịch
QUỐC TỊCH
眠れなく
ねむれなく
Mất ngủ, Không ngủ được
MIÊN
合否
ごうひ
Thành công hay thất bại, đâu hay rớt
HỢP PHỦ
料金
りょうきん
Giá cước, tiền thù lao
LIỆU KIM
朝方
あさがた
Cho đến sáng, tới sáng
TRIỀU PHƯƠNG
積もる
つもる
Chất; chất đống
TÍCH
流行る
はやる
Lưu hành; thịnh hành
LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH
被害
ひがい
Thiệt hại, bị hại
BỊ HẠI
渡る
わたる
Băng qua; đi qua
ĐỘ
長年
ながねん
Nhiều năm
TRƯỜNG, TRƯỞNG NIÊN
定年
ていねん
Tuổi về hưu
ĐỊNH NIÊN
辞める
やめる
Nghỉ hưu
TỪ
理性
りせい
Lý tính; lý trí
LÝ TÍNH
新たな
あらたな
Sự tươi; sự mới
TÂN
多方面
たほうめん
Nhiều mặt, nhiều phía , đa phương diện
ĐA PHƯƠNG DIỆN
報告書
ほうこくしょ
Bản báo cáo
BÁO CÁO THƯ
表
おもて
Biểu; bảng; bảng biểu
BIỂU
サイト
Site