SP2kyu_N2-Chapter 9 Flashcards

1
Q

反抗

A

はんこう
Sự phản kháng
PHẢN KHÁNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

兄妹

A

きょうだい
Huynh muội, Anh trai em gái
HUYNH MUỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

武力

A

ぶりょく
Vũ lực
VÕ, VŨ LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

指紋

A

しもん
Vân tay ,dấu tay
CHỈ(SÁP, THÁP) VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

好調

A

こうちょう
Trạng thái tốt; tình hình tiến triển tốt
HẢO, HIẾU ĐiỀU, ĐiỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

機器

A

きき
Máy móc ,dụng cụ
CƠ KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

家電

A

かでん
Đồ điện tử gia dụng
GIA ĐiỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

滞在

A

たいざい
Sự lưu lại ,tạm trú
TRỆ TẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

省略

A

しょうりゃく
sự lược bỏ, giản lượt
TỈNH LƯỢC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

赤札

A

あかふだ
biển đỏ, phiếu giảm giá, biển giảm giá
XÍCH TRÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

問い合わせ

A

といあわせ
hỏi , điều tra
VẤN HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

警察

A

けいさつ
cảnh sát, thám tử
CẢNH SÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

実態

A

じったい
tình hình thực tế, tình trạng thực tế
THỰC THÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

利益

A

りえき
Lợi ích, lợi nhuận
LỢI ÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

最優先

A

さいゆうせん
Ưu tiên cao nhất
TỐI ƯU TIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

観客

A

かんきゃく
Khán giả
QUAN KHÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

投げる

A

なげる
ném
ĐẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

対照

A

たいしょう
sự đối chiếu
ĐỐI CHIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

苦戦

A

くせん
Chiến đấu gian khổ, khỏ chiến, lâm vào tình trạng khó khăn
KHỔ CHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

日当たり

A

ひあたり
hướng nắng
NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

後援

A

こうえん
Bảo trợ, hậu thuẫn
HẬU VIỆN, VIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

受け身文

A

うけみぶん
Câu bị động
THỤ THÂN VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

描く

A

かく,えがく
Vẽ ,tô vẽ,mô tả
MIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

展示

A

てんじ
Sự trưng bày
TRIỂN THỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
エネルギー
Năng lượng
26
消費量
しょうひりょう Lượng tiêu xài, Số tiền dùng vào việc gì đó TIÊU PHÍ LƯỢNG
27
距離
きょり Khoảng cách, cự li CỰ LY
28
値下げ
ねさげ Sự giảm giá, Sự bớt giá TRỊ HẠ
29
不順に
ふじゅんに không thuận lợi , không tiến triển tốt… BẤT THUẬN
30
トラブル
Rắc rối
31
国籍
こくせき Quốc tịch QUỐC TỊCH
32
眠れなく
ねむれなく Mất ngủ, Không ngủ được MIÊN
33
合否
ごうひ Thành công hay thất bại, đâu hay rớt HỢP PHỦ
34
料金
りょうきん Giá cước, tiền thù lao LIỆU KIM
35
朝方
あさがた Cho đến sáng, tới sáng TRIỀU PHƯƠNG
36
積もる
つもる Chất; chất đống TÍCH
37
流行る
はやる Lưu hành; thịnh hành LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH
38
被害
ひがい Thiệt hại, bị hại BỊ HẠI
39
渡る
わたる Băng qua; đi qua ĐỘ
40
長年
ながねん Nhiều năm TRƯỜNG, TRƯỞNG NIÊN
41
定年
ていねん Tuổi về hưu ĐỊNH NIÊN
42
辞める
やめる Nghỉ hưu TỪ
43
理性
りせい Lý tính; lý trí LÝ TÍNH
44
新たな
あらたな Sự tươi; sự mới TÂN
45
多方面
たほうめん Nhiều mặt, nhiều phía , đa phương diện ĐA PHƯƠNG DIỆN
46
報告書
ほうこくしょ Bản báo cáo BÁO CÁO THƯ
47
おもて Biểu; bảng; bảng biểu BIỂU
48
サイト
Site
49
パスワード
Mật khẩu, mật lệnh (password)
50
水道
すいどう Nước dịch vụ; nước máy THỦY ĐẠO
51
断水
だんすい Sự cắt nước; sự không cung cấp nước ĐÓAN THỦY
52
作家
さっか Tác giả; tác gia; cây bút TÁC GIA
53
先立つ
さきだつ Đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước TIÊN LẬP
54
マスコミ
Giới báo chí; phương tiện truyền thông đại chúng
55
撮影
さつえい Sự chụp ảnh TÓAT ẢNH
56
許可
きょか Sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận HỨA KHẢ
57
建設
けんせつ Sự kiến thiết; sự xây dựng KIẾN THIẾT
58
住民
じゅうみん cư dân TRÚ DÂN
59
重ねる
かさねる Chồng chất; chồng lên; chất lên TRỌNG, TRÙNG
60
被害者
ひがいしゃ Nạn nhân; người bị hại BỊ HẠI GIẢ
61
氏名
しめい Họ tên THỊ, CHI DANH
62
公表
こうひょう Sự công bố; sự tuyên bố CÔNG BIỂU
63
プライバシー
sự riêng tư; cá nhân
64
配慮
はいりょ sự xem xét, sự cân nhắc PHỐI LỰ
65
飲食
いんしょく Ăn uống; Ẩm THỰC
66
禁止
きんし Sự cấm; sự cấm đoán; nghiêm cấm CẤM CHỈ
67
禁煙
きんえん Cấm hút thuốc CẤM YÊN
68
プラス
Sự thêm vào; cộng; dương (plus)
69
加える
くわえる Thêm vào; gia tăng GIA
70
携帯
けいたい Điện thoại di động; di động HUỀ ĐỚI, ĐÁI
71
通話
つうわ Sự gọi điện thoại THÔNG THOẠI
72
通常
つうじょう Thông thường; thường thường THÔNG THƯỜNG
73
ポイント
Điểm; điểm số (point)
74
セール
Sự bán hàng; sự bán ra; sự giảm giá
75
交代
こうたい Thay thế, thay phiên GIAO ĐẠI
76
代行
だいこう Làm thay ĐẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH
77
広告
こうこく Quảng cáo QUẢNG CÁO
78
応える
こたえる Trả lời, đáp ứng, nhận lời ỨNG
79
和菓子
わがし Bánh kẹo Nhật HÒA, HỌA QUẢ TỬ, TÝ
80
信頼
しんらい Sự tin cậy, tín nhiệm TÍN LẠI
81
一同
いちどう Đồng loạt, nhất thể NHẤT ĐỒNG
82
伸ばす
のばす Mở rộng, phát triển THÂN
83
伴う
ともなう Cùng với, theo cùng, BẠN
84
高齢者
こうれいしゃ Người lớn tuổi CAO LINH GIẢ
85
矢印
やじるし Mũi tên THỈ ẤN
86
採点
さいてん Chấm điểm THẢI ĐiỂM
87
以外
いがい Ngoại trừ DĨ NGOẠI
88
兼ねる
かねる kiêm nhiệm, kèm theo KIÊM
89
出版
しゅっぱん Xuất bản XUẤT BẢN
90
職人
しょくにん Người lao động, người thợ CHỨC NHÂN
91
一つ一つ
ひとつひとつ Từng cái một NHẤT NHẤT
92
媒介
ばいかい Môi giới, trung gian MÔI GIỚI
93
当社
とうしゃ Công ty tôi đang làm ĐANG, ĐƯƠNG XÃ
94
貢献する
こうけんする Cống hiến, đóng góp CỐNG HIẾN
95
一生
いっしょう Cả đời, suốt đời, một đời NHẤT SINH
96
巡る
めぐる Đi dạo, dạo quanh TUẦN
97
死後
しご Sau khi chết, sau cái chết TỬ HẬU
98
仲が悪い
なかがわるい Quan hệ không tốt, không thân thiện TRỌNG ÁC
99
はか Mồ, mã, huyệt, mộ MỘ
100
記念碑
きねんひ Bia tưởng niệm, bia kỷ niệm KÝ NiỆM BI
101
四季
しき 4 mùa TỨ QÚI
102
訴える
うったえる Kiện cáo, tố tụng TỐ
103
怒り
いかり Giận dữ, tức giận NỘ
104
サークル
Circle, đường tròn, hình tròn
105
契機
けいき cơ hội, động cơ KHẾ CƠ
106
基礎
きそ cơ sở, nền tảng CƠ SỞ
107
知識
ちしき kiến thức TRI, TRÍ THỨC
108
改善
かいぜん cải tiến, cải thiện CẢI THIỆN
109
空手
からて Võ karate KHÔNG THỦ
110
興味
きょうみ hứng thú HỨNG, HƯNG VỊ
111
強化
きょうか tăng cường, đẩy mạnh CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) HÓA
112
定年
ていねん Về hưu ĐỊNH NIÊN
113
故郷
ふるさと quê nhà, cố hương CỐ HƯƠNG
114
中高年
ちゅうこうねん tuổi trung - cao niên TRUNG, TRÚNG CAO NIÊN
115
高速道路
こうそくどうろ đường cao tốc CAO TỐC ĐẠO LỘ
116
金融
きんゆう Ngân hàng, tín dụng KIM DUNG
117
鉄鋼
てっこう sắt thép,gang thép THIẾT CƯƠNG
118
経済誌
けいざいし tạp chí kinh tế KINH TẾ CHÍ
119
激減
げきげん giảm đi nhanh chóng KÍCH, KHÍCH GIẢM
120
減少
げんしょう suy giảm, giảm thiểu GIẢM THIỂU, THIẾU
121
真剣
しんけん nghiêm chỉnh CHÂN KiẾM
122
開催
かいさい tổ chức KHAI THÔI