SP2kyu_N2-Chapter 2 Flashcards
流す
ながす
cho chảy đi, làm chảy đi
LƯU
新幹線
しんかんせん
tàu siêu tốc
TÂN CÁN TUYẾN
引っ越し
ひっこし
dọn nhà, chuyển chỗ ở
DẪN VIỆT
資格
しかく
bằng cấp
TƯ CÁCH
眠気
ねむけ
cơn buồn ngủ
MIÊN KHÍ
選挙
せんきょ
cuộc tuyển cử
THIÊN(TUYỂN) CỬ
当選
とうせん
đắc cử
ĐANG, ĐƯƠNG THIÊN(TUYỂN)
支持者
しじしゃ
người ủng hộ
CHI TRÌ GIẢ
応援
おうえん
cổ vũ, ủng hộ
ỨNG VIỆN, VIÊN
怒る
おこる
nổi giận
NỘ
ぐずぐずする
lần chần, lưỡng lự
お前
mày
俺
tao, tôi
大型
おおがた
to lớn, quy mô lớn
ĐẠI HÌNH
大掃除
おおそうじ
tổng vệ sinh
ĐẠI TẢO TRỪ
意志
いし
ý chí
Ý CHÍ
影響
えいきょう
ảnh hưởng
ẢNH HƯỞNG
遅刻
ちこく
sự muộn; sự đến muộn
TRÌ KHẮC
目覚まし時計
めざましどけい
đồng hồ báo thức
MỤC GIÁC
プロ
chuyên nghiệp
大会
たいかい
đại hội
ĐẠI HỘI
マラソン
maratông; môn chạy đường dài
完走
かんそう
chạy tới đích
HÒAN TẨU
目指す
めざす
hướng tới, nhắm tới
MỤC CHỈ(SÁP, THÁP)
健康
けんこう
sức khoẻ; tình trạng sức khoẻ
KIỆN KHANG
進学
しんがく
học lên đại học; học lên cao học
TẤN, TIẾN HỌC
限る
かぎる
giới hạn; hạn chế
HẠN
一生懸命
いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
NHẤT SINH HUYỀN MẠNG, MỆNH
合格
ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công;
HỢP CÁCH
がっかり
thất vọng; chán nản
久しぶり
ひさしぶり
lâu rồi ( không gặp)
CỬU
長期
ちょうき
thời gian dài; trường kỳ; dài
TRƯỜNG, TRƯỞNG KỲ
一流
いちりゅう
hạng nhất; hàng đầu; cao cấp
NHẤT LƯU
さすが
tốt; tuyệt; như mong đợi
首都
しゅと
thủ đô
THỦ ĐÔNG
倒産
とうさん
sự phá sản; sự không trả được
ĐẢO SẢN
失う
うしなう
mất; đánh mất; bị tước; lỡ; bỏ
THẤT
勤める
つとめる
làm việc; đảm nhiệm
CẦN
二酸化炭素
にさんかたんそ
Khí các bô ních; CO2
NHỊ TÁN HÓA THAN TỐ
増加
ぞうか
sự gia tăng; sự thêm vào
TĂNG GIA
温暖化
おんだんか
ấm lên
ÔN NÕAN
大幅に
おおはばに
diện rộng
ĐẠI BỨC
信号
しんごう
đèn hiệu; đèn giao thông
TÍN HIỆU
職場
しょくば
nơi làm việc
CHỨC TRƯỜNG, TRÀNG
定休日
ていきゅうび
ngày nghỉ thường kì
ĐỊNH HƯU NHẬT
工事中
こうじちゅう
đang xây dựng; đang thi công
CÔNG SỰ TRUNG, TRÚNG
協力
きょうりょく
sự hợp tác; hợp tác
HIỆP LỰC
好評
こうひょう
tính phổ biến; được đánh giá cao
HẢO, HIẾU BÌNH
上映
じょうえい
chiếu phim, công chiếu
THƯỢNG ÁNH
延長
えんちょう
sự kéo dài
DIÊN TRƯỜNG, TRƯỞNG
待ち合わせ
まちあわせ
hẹn gặp
ĐÃI HỢP
のんびり
thong thả, từ từ
反対
はんたい
phản đối
PHẢN ĐỐI
傾向
けいこう
khunh hướng
KHUYNH HƯỚNG
越す
こす
vượt qua
VIỆT
不自由
ふじゆう
tàn phế
BẤT TỰ DO
面会
めんかい
cuộc gặp gỡ
DIỆN HỘI
多忙
rất bận, bận rộn
起こす
おこす
khởi đầu
KHỞI, KHỈ
煙草
たばこ
thuốc lá
YÊN THẢO
吸う
すう
hút (thuốc)
HẤP
いやいや
いやいや
miễn cưỡng; gượng gạo
PHỦ PHỦ
任す
まかす
giao phó, phó thác
NHIỆM
勝つ
かつ
thắng, chiến thắng
THẮNG
誘惑
ゆうわく
sự quyến rũ; sự lôi cuốn
DỤ HOẶC
翻訳
ほんやく
dịch; sự giải mã
PHIÊN DỊCH
状況
じょうきょう
tình trạng; hoàn cảnh
TRẠNG HUỐNG
伸びる
のびる
kéo dài; lớn lên; trưởng thành
THÂN
転校
てんこう
chuyển trường
CHUYỂN HIỆU
苦労
くろう
sự gian khổ; sự cam go
KHỔ LAO
慣れる
なれる
quen với; trở nên quen với
QUÁN
強調
きょうちょう
sự nhấn mạnh
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) ĐiỀU, ĐiỆU
益々
ますます
ngày càng
ÍCH
機関
きかん
cơ quan
CƠ QUAN
非常
ひじょう
phi thường; cực kỳ; đặc biệt
PHI THƯỜNG
評価
ひょうか
sự đánh giá
BÌNH GIÁ
引き続き
ひきつづき
tiếp tục; kế đến, tiep theo
DẪN TỤC
言い訳
いいわけ
biện hộ; phân trần; biện bạch
NGÔN DỊCH
当然な
とうぜんな
đương nhiên; dĩ nhiên
ĐANG, ĐƯƠNG NHIÊN
義務
ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
NGHĨA VỤ
決意
けつい
quyết định, quyết tâm
QUYẾT Ý
通知
つうち
sự thông báo; sự thông tri
THÔNG TRI, TRÍ
告知
こくち
chú ý; thông cáo
CÁO TRI, TRÍ
進む
すすむ
tiến lên, tiến bộ
TẤN, TIẾN
学習
がくしゅう
sự học tập; sự học
HỌC TẬP
話し手
はなして
người nói
THOẠI THỦ
主語
しゅご
chủ từ;chủ ngữ
CHỦ NGỮ
机
つくえ
cái bàn
KỶ
非難
ひなん
sự trách móc; sự phê phán
PHI NẠN
軽蔑
けいべつ
sự khinh miệt; sự khinh thường
KHINH
予想外
よそうがい
ngoài dự kiến
DƯ TƯỞNG NGOẠI
驚き
おどろき
sự ngạc nhiên
KINH
不満
ふまん
bất mãn
BẤT MÃN