SP2kyu_N2-Chapter 2 Flashcards

1
Q

流す

A

ながす
cho chảy đi, làm chảy đi
LƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

新幹線

A

しんかんせん
tàu siêu tốc
TÂN CÁN TUYẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

引っ越し

A

ひっこし
dọn nhà, chuyển chỗ ở
DẪN VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

資格

A

しかく
bằng cấp
TƯ CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

眠気

A

ねむけ
cơn buồn ngủ
MIÊN KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

選挙

A

せんきょ
cuộc tuyển cử
THIÊN(TUYỂN) CỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

当選

A

とうせん
đắc cử
ĐANG, ĐƯƠNG THIÊN(TUYỂN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

支持者

A

しじしゃ
người ủng hộ
CHI TRÌ GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

応援

A

おうえん
cổ vũ, ủng hộ
ỨNG VIỆN, VIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

怒る

A

おこる
nổi giận
NỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ぐずぐずする

A

lần chần, lưỡng lự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

お前

A

mày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

tao, tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

大型

A

おおがた
to lớn, quy mô lớn
ĐẠI HÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

大掃除

A

おおそうじ
tổng vệ sinh
ĐẠI TẢO TRỪ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

意志

A

いし
ý chí
Ý CHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

影響

A

えいきょう
ảnh hưởng
ẢNH HƯỞNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

遅刻

A

ちこく
sự muộn; sự đến muộn
TRÌ KHẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

目覚まし時計

A

めざましどけい
đồng hồ báo thức
MỤC GIÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

プロ

A

chuyên nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

大会

A

たいかい
đại hội
ĐẠI HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

マラソン

A

maratông; môn chạy đường dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

完走

A

かんそう
chạy tới đích
HÒAN TẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

目指す

A

めざす
hướng tới, nhắm tới
MỤC CHỈ(SÁP, THÁP)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

健康

A

けんこう
sức khoẻ; tình trạng sức khoẻ
KIỆN KHANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

進学

A

しんがく
học lên đại học; học lên cao học
TẤN, TIẾN HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

限る

A

かぎる
giới hạn; hạn chế
HẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

一生懸命

A

いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
NHẤT SINH HUYỀN MẠNG, MỆNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

合格

A

ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công;
HỢP CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

がっかり

A

thất vọng; chán nản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

久しぶり

A

ひさしぶり
lâu rồi ( không gặp)
CỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

長期

A

ちょうき
thời gian dài; trường kỳ; dài
TRƯỜNG, TRƯỞNG KỲ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

一流

A

いちりゅう
hạng nhất; hàng đầu; cao cấp
NHẤT LƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

さすが

A

tốt; tuyệt; như mong đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

首都

A

しゅと
thủ đô
THỦ ĐÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

倒産

A

とうさん
sự phá sản; sự không trả được
ĐẢO SẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

失う

A

うしなう
mất; đánh mất; bị tước; lỡ; bỏ
THẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

勤める

A

つとめる
làm việc; đảm nhiệm
CẦN

39
Q

二酸化炭素

A

にさんかたんそ
Khí các bô ních; CO2
NHỊ TÁN HÓA THAN TỐ

40
Q

増加

A

ぞうか
sự gia tăng; sự thêm vào
TĂNG GIA

41
Q

温暖化

A

おんだんか
ấm lên
ÔN NÕAN

42
Q

大幅に

A

おおはばに
diện rộng
ĐẠI BỨC

43
Q

信号

A

しんごう
đèn hiệu; đèn giao thông
TÍN HIỆU

44
Q

職場

A

しょくば
nơi làm việc
CHỨC TRƯỜNG, TRÀNG

45
Q

定休日

A

ていきゅうび
ngày nghỉ thường kì
ĐỊNH HƯU NHẬT

46
Q

工事中

A

こうじちゅう
đang xây dựng; đang thi công
CÔNG SỰ TRUNG, TRÚNG

47
Q

協力

A

きょうりょく
sự hợp tác; hợp tác
HIỆP LỰC

48
Q

好評

A

こうひょう
tính phổ biến; được đánh giá cao
HẢO, HIẾU BÌNH

49
Q

上映

A

じょうえい
chiếu phim, công chiếu
THƯỢNG ÁNH

50
Q

延長

A

えんちょう
sự kéo dài
DIÊN TRƯỜNG, TRƯỞNG

51
Q

待ち合わせ

A

まちあわせ
hẹn gặp
ĐÃI HỢP

52
Q

のんびり

A

thong thả, từ từ

53
Q

反対

A

はんたい
phản đối
PHẢN ĐỐI

54
Q

傾向

A

けいこう
khunh hướng
KHUYNH HƯỚNG

55
Q

越す

A

こす
vượt qua
VIỆT

56
Q

不自由

A

ふじゆう
tàn phế
BẤT TỰ DO

57
Q

面会

A

めんかい
cuộc gặp gỡ
DIỆN HỘI

58
Q

多忙

A

rất bận, bận rộn

59
Q

起こす

A

おこす
khởi đầu
KHỞI, KHỈ

60
Q

煙草

A

たばこ
thuốc lá
YÊN THẢO

61
Q

吸う

A

すう
hút (thuốc)
HẤP

62
Q

いやいや

A

いやいや
miễn cưỡng; gượng gạo
PHỦ PHỦ

63
Q

任す

A

まかす
giao phó, phó thác
NHIỆM

64
Q

勝つ

A

かつ
thắng, chiến thắng
THẮNG

65
Q

誘惑

A

ゆうわく
sự quyến rũ; sự lôi cuốn
DỤ HOẶC

66
Q

翻訳

A

ほんやく
dịch; sự giải mã
PHIÊN DỊCH

67
Q

状況

A

じょうきょう
tình trạng; hoàn cảnh
TRẠNG HUỐNG

68
Q

伸びる

A

のびる
kéo dài; lớn lên; trưởng thành
THÂN

69
Q

転校

A

てんこう
chuyển trường
CHUYỂN HIỆU

70
Q

苦労

A

くろう
sự gian khổ; sự cam go
KHỔ LAO

71
Q

慣れる

A

なれる
quen với; trở nên quen với
QUÁN

72
Q

強調

A

きょうちょう
sự nhấn mạnh
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) ĐiỀU, ĐiỆU

73
Q

益々

A

ますます
ngày càng
ÍCH

74
Q

機関

A

きかん
cơ quan
CƠ QUAN

75
Q

非常

A

ひじょう
phi thường; cực kỳ; đặc biệt
PHI THƯỜNG

76
Q

評価

A

ひょうか
sự đánh giá
BÌNH GIÁ

77
Q

引き続き

A

ひきつづき
tiếp tục; kế đến, tiep theo
DẪN TỤC

78
Q

言い訳

A

いいわけ
biện hộ; phân trần; biện bạch
NGÔN DỊCH

79
Q

当然な

A

とうぜんな
đương nhiên; dĩ nhiên
ĐANG, ĐƯƠNG NHIÊN

80
Q

義務

A

ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
NGHĨA VỤ

81
Q

決意

A

けつい
quyết định, quyết tâm
QUYẾT Ý

82
Q

通知

A

つうち
sự thông báo; sự thông tri
THÔNG TRI, TRÍ

83
Q

告知

A

こくち
chú ý; thông cáo
CÁO TRI, TRÍ

84
Q

進む

A

すすむ
tiến lên, tiến bộ
TẤN, TIẾN

85
Q

学習

A

がくしゅう
sự học tập; sự học
HỌC TẬP

86
Q

話し手

A

はなして
người nói
THOẠI THỦ

87
Q

主語

A

しゅご
chủ từ;chủ ngữ
CHỦ NGỮ

88
Q

A

つくえ
cái bàn
KỶ

89
Q

非難

A

ひなん
sự trách móc; sự phê phán
PHI NẠN

90
Q

軽蔑

A

けいべつ
sự khinh miệt; sự khinh thường
KHINH

91
Q

予想外

A

よそうがい
ngoài dự kiến
DƯ TƯỞNG NGOẠI

92
Q

驚き

A

おどろき
sự ngạc nhiên
KINH

93
Q

不満

A

ふまん
bất mãn
BẤT MÃN