SP2kyu_N2-Chapter 10 Flashcards

1
Q

路線

A

ろせん
Tuyến đường
LỘ TUYẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

交換

A

こうかん
Chuyển đổi
GIAO HOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

かべ
Bức tường
BÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

落書き

A

らくがき
Sự viết nghệch ngoặc, viết ngoáy
LẠC THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

完璧

A

かんぺき
Hoàn mỹ, toàn diện
HOÀN BÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

非婚

A

ひこん
Không kết hôn
PHI HÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

共働き

A

ともばたらき
Việc cùng đi làm kiếm sống
CỘNG ĐỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

雇用

A

こよう
sự thuê mướn
CỐ DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

均等法

A

きんとうほう
luật bình đẳng
QUÂN ĐẲNG LUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

上達

A

じょうたつ
Sự tiến bộ
THƯỢNG ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

描く

A

かく
tả, vẽ
MIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

優秀

A

ゆうしゅう
sự ưu tú
ƯU TÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

カメ

A

con rùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

堅苦しい

A

かたぐるしい
câu nệ hình thức, nghiêm túc, trang trọng
KIÊN KHỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早速

A

さっそく
ngay lập tức
TẢO TỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

診察券

A

しんさつけん
Phiếu đăng kí khám bệnh
CHẨN SÁT KHÓAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

看護士

A

かんごし
Y tá
KHÁN HỘ SĨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

求む

A

もとむ
Tìm kiếm, yêu cầu, mong muốn
CẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

勇気

A

ゆうき
Can đảm, cứng rắn, dũng khí
DŨNG KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

免許

A

めんきょ
Sự cho phép, giấy phép, bằng cấp
HỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

家具

A

かぐ
Đồ trang trí nội thất, đồ đạc trong nhà
GIA CỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

豊富

A

ほうふ
Giàu có, phong phú
PHONG PHÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

言葉遣い

A

ことばづかい
Cách sử dụng từ ngữ, cách dùng từ, lời ăn tiếng nói
NGÔN DIỆP KHIỂN. KHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

料金

A

りょうきん
Tiền thù lao, tiền thưởng
LIỆU KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
東西
とうざい Đông tây ĐÔNG TÂY
26
接する
せっする Liên kết, tiếp nhận, giao tiếp TIẾP
27
様子
ようす Bộ dáng; hình bóng DẠNG TỬ, TÝ
28
好む
このむ Thích; thích hơn; yêu thích HẢO, HIẾU
29
踏む
ふむ Dẫm lên; trải qua ĐẠP
30
来日
らいにち ngày hôm sau LAI NHẬT
31
甘口
あまくち khéo nói, lời nịnh hót; lời ngon ngọt CAM KHẨU
32
インテリア
Nội thất; nội địa; nội bộ
33
番組
ばんぐみ Chương trình tivi; kênh PHIÊN TỔ
34
近寄る
ちかよる Tiếp cận; giao du CÂ?N KÝ
35
貿易
ぼうえき Thương mại; ngoại thương; giao dịch MẬU DỊ, DỊCH
36
黒字
くろじ Lãi; thặng dư HẮC TỰ
37
他国
たこく Quốc gia khác; nước khác THA QUỐC
38
批判
ひはん Phê phán; phê bình PHÊ PHÁN
39
避ける
さける Tránh; trốn tránh; lảng tránh TỴ
40
新鮮な
しんせんな Tươi; mới TÂN TIÊN
41
温かい
あたたかい Ấm; ấm áp; nóng ÔN
42
ペンキ
Sơn (paint)
43
塗る
ぬる Quét sơn; thoa; bôi; xoa ĐỒ
44
ベンチ
Ghế dài; ghế ngồi (ở công viên)
45
炊く
たく Đun sôi; nấu sôi; nấu XUY
46
揚げる
あげる Rán; chiên DƯƠNG
47
産む
うむ Sinh; đẻ SẢN
48
スプレー
Bình phun; bơm phun (spray)
49
容器
ようき Đồ đựng, đồ chứa DUNG KHÍ
50
中身
なかみ Bên trong; nội dung TRUNG, TRÚNG THÂN
51
一晩
ひとばん Một đêm; cả đêm; trọn đêm NHẤT VÃN
52
逃げる
にげる Chạy; trốn chạy; thoát khỏi ĐÀO
53
困難
こんなん Khó khăn; vất vả KHỐN NẠN
54
Mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
55
野生
やせい hoang dã; dã sinh DÃ SINH
56
選挙
せんきょ Cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử THIÊN(TUYỂN) CỬ
57
応援
おうえん Cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ ỨNG VIỆN, VIÊN
58
だらしない
Bừa bộn; bừa bãi; lôi thôi
59
悲しい
かなしい Buồn; buồn bã BI
60
寂しい
さびしい Buồn; cô đơn; cô quạnh TỊCH
61
懐かしい
なつかしい Nhớ tiếc, hồi tưởng HÒAI
62
怪しい
あやしい Đáng ngờ; khó tin QUÁI
63
隠れる
かくれる Trốn; ẩn nấp ẨN
64
詫び
Sự xin lỗi
65
定刻
ていこく thời khắc đã định ĐỊNH KHẮC
66
到着
とうちゃく Sự đến; sự đến nơi ĐÁO TRƯỚC
67
緊張
きんちょう Sự căng thẳng; hồi hộp, run KHẨN, CẨN TRƯƠNG
68
団体
だんたい Đoàn thể; tập thể ĐÒAN THỂ
69
編む
あむ Đan; bện BIÊN
70
セーター
Áo len chui đầu; áo len dài tay
71
焦る
あせる Sốt ruột; vội vàng; hấp tấp TIÊU
72
ジャケット
Áo khoác; áo jac-ket
73
しな Đồ vật; hàng hóa PHẨM
74
歯磨き粉
はみがきこ Kem đánh răng XỈ MA PHẤN
75
Nếp nhăn; nếp gấp
76
見っともない
みっともない Đáng xấu hổ; khó coi; mất thể diện KIẾN
77
アイロンかける
Ủi đồ
78
評判
ひょうばん Sự bình luận; lời bình luận BÌNH PHÁN
79
興味
きょうみ Hứng thú HỨNG, HƯNG VỊ
80
飽きる
あきる Chán ghét; mệt mỏi; không còn hứnng thú BÃO
81
体調
たいちょう tình trạng sức khỏe THỂ ĐiỀU, ĐiỆU
82
行動
こうどう Hành động; sự hành động HÀNH, HÀNG, HẠNH ĐỘNG
83
許す
ゆるす Tha lỗi; tha thứ; cho phép HỨA
84
届く
とどく Đạt được GIỚI
85
やはり
やはり Đương nhiên; rõ ràng THỈ TRƯƠNG
86
無事
ぶじ Bình an; vô sự VÔ SỰ
87
冷暖房
れいだんぼう Máy lạnh LÃNH NÕAN PHÒNG
88
調整
ちょうせい Điều chỉnh ĐiỀU, ĐiỆU CHỈNH
89
好評
こうひょう được đánh giá cao , được yêu thích HẢO, HIẾU BÌNH