SP2kyu_N2-Chapter 4 Flashcards

1
Q

当日

A

とうじつ
ngày hôm đó
ĐANG, ĐƯƠNG NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ダイヤモンド

A

kim cương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

本物

A

ほんもの
đồ thật
BẢN VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

郵便

A

ゆうびん
bưu kiện, bưu phẩm
BƯU TIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

南国

A

なんごく
các nước phía nam
NAM QUỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

育ち

A

そだち
nuôi nấng
DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

暮らし

A

くらし
cuộc sống; việc sinh sống
MỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

不安

A

ふあん
không yên tâm; bất an
BẤT AN, YÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

似合う

A

にあう
hợp; tương xứng; vừa
TỰ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

停電

A

ていでん
cúp điện
ĐÌNH ĐiỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

自家

A

じか
nhà của mình
TỰ GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

発電

A

はつでん
sự phát điện
PHÁT ĐiỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

良質

A

りょうしつ
chất lượng tốt
LƯƠNG CHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

上質

A

じょうしつ
chất lượng tốt
THƯỢNG CHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

日本酒

A

にほんしゅ
rượu Nhật
NHẬT BẢN TỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

最新

A

さいしん
tối tân, cái mới nhất
TỐI TÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

消す

A

けす
tắt, tẩy, xóa, dụi
TIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

朝起き

A

あさおき
thức dậy sớm
TRIỀU KHỞI, KHỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

貯金

A

ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng
TRỮ KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

りょう
Ký túc xá
LIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

磨く

A

みがく
mài, dũa, làm bóng
MA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

洗濯

A

せんたく
Sự giặt giũ, sự gột rửa, sự tẩy rửa
TiỂN TRẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

大変

A

たいへん
Kinh khủng; dễ sợ; khủng khiếp; rất, quá
ĐẠI BiẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

遊ぶ

A

あそぶ
Chơi; đi chơi
DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

試験

A

しけん
Kỳ thi; thi cử
THÍ NGHIỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

ぶらぶら

A

đu đưa; không mục đích; nhàn rỗi; lờ đờ; đi tha thẩn; rong chơi; nhàn rỗi; đi dạo nhàn rỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

連絡

A

れんらく
Liên lạc
LIÊN LẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

リーダー

A

độc giả; người lãnh đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

手拍子

A

てびょうし
cẩu thả, bất cẩn
THỦ PHÁCH TỬ, TÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

環境

A

かんきょう
môi trường
HÒAN CẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

被災者

A

ひさいしゃ
nạn nhân thiên tai
BỊ TAI GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

ボランティア活動

A

ボランティアかつどう
công tác từ thiện
HỌAT ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

苦い

A

にがい
đắng
KHỔ

34
Q

逃げる

A

にげる
Bỏ trốn, chạy trốn
ĐÀO

35
Q

犯人

A

はんにん
hung thủ, phạm nhân
PHẠM NHÂN

36
Q

閉ざす

A

とざす
bịt lại; bít lại;ngăn lại;
BẾ

37
Q

満員

A

まんいん
đông người; chật ních người
MÃN VIÊN

38
Q

必死

A

ひっし
quyết tâm, quyết tử, liều chết
TẤT TỬ

39
Q

足を踏ん張る

A

あしをふんばる
xuống tấn, trụ chân lại
TÚC ĐẠP TRƯƠNG

40
Q

アルコール

A

cồn; rượu

41
Q

勧める

A

すすめる
khuyên
KHUYẾN

42
Q

A

かた
Vai, bờ vai
KHIÊN

43
Q

凝る

A

こる
Đông cứng, đông lại
NGƯNG

44
Q

夜中

A

よなか
Nửa đêm, ban đêm
DẠ TRUNG, TRÚNG

45
Q

嫌い

A

きらい
Đáng ghét; không ưa; không thích, ghét
HIỀM

46
Q

不思議

A

ふしぎ
kỳ quái, kỳ lạ
BẤT TƯ NGHỊ

47
Q

最近

A

さいきん
Gần đây, mới đây
TỐI CÂ?N

48
Q

店長

A

てんちょう
Chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng
ĐiẾM TRƯỜNG, TRƯỞNG

49
Q

意識

A

いしき
Ý thức
Ý THỨC

50
Q

道路

A

どうろ
Con đường; con phố
ĐẠO LỘ

51
Q

捨てる

A

すてる
Vứt bỏ
XẢ

52
Q

椅子

A

いす
ghế; cái ghế
TỬ, TÝ

53
Q

材質

A

ざいしつ
chất liệu
TÀI CHẤT

54
Q

ぴったり

A

vừa khít, khớp, vừa vặn

55
Q

刺身

A

さしみ
gỏi cá; Sasimi
THÍCH THÂN

56
Q

A

にわ
vườn, sân vườn
ĐÌNH

57
Q

派手

A

はで
lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ
PHÁI THỦ

58
Q

預かる

A

あずかる
giữ, cất giữ
DỰ

59
Q

信じる

A

しんじる
tin tưởng; tin vào
TÍN

60
Q

丸々

A

まるまる
hoàn toàn
HÒAN

61
Q

一個

A

いっこ
một cái; một cục; một viên.
NHẤT CÁ

62
Q

ジム

A

thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục

63
Q

筋トレ

A

きんトレ
luyện tập cơ bắp ( cử tạ…)
CÂN

64
Q

助詞

A

じょし
trợ từ
TRỢ TỪ

65
Q

A

ぎゃく
sự ngược lại; sự tương phản
NGHỊCH

66
Q

限定

A

げんてい
sự hạn định; sự hạn chế
HẠN ĐỊNH

67
Q

軽視

A

けいし
sự khinh thường; sự xem nhẹ
KHINH THỊ

68
Q

価値

A

かち
giá
GIÁ TRỊ

69
Q

例え

A

たとえ
ví dụ, giả dụ
LỆ

70
Q

話し手

A

はなして
Người nói, người diễn thuyết
THOẠI THỦ

71
Q

決意

A

けつい
quyết định, quyết tâm
QUYẾT Ý

72
Q

直前

A

ちょくぜん
Ngay trước khi
TRỰC TIỀN

73
Q

引き続き

A

ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
DẪN TỤC

74
Q

否定

A

ひてい
phủ định
PHỦ ĐỊNH

75
Q

登場

A

とうじょう
xuất hiện
ĐĂNG TRƯỜNG, TRÀNG

76
Q

驚き

A

おどろき
Sự ngạc nhiên
KINH

77
Q

効果的

A

こうかてき
Có hiệu quả, có hiệu lực
HIỆU QUẢ ĐÍCH

78
Q

伝える

A

つたえる
Truyền, truyền đạt.
TRUYỀN, TRUYỆN

79
Q

強調

A

きょうちょう
Nhấn mạnh, nhấn giọng
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) ĐiỀU, ĐiỆU

80
Q

感覚

A

かんかく
Cảm giác, giác quan
CẢM GIÁC