SP2kyu_N2-Chapter 4 Flashcards
当日
とうじつ
ngày hôm đó
ĐANG, ĐƯƠNG NHẬT
ダイヤモンド
kim cương
本物
ほんもの
đồ thật
BẢN VẬT
郵便
ゆうびん
bưu kiện, bưu phẩm
BƯU TIỆN
南国
なんごく
các nước phía nam
NAM QUỐC
育ち
そだち
nuôi nấng
DỤC
暮らし
くらし
cuộc sống; việc sinh sống
MỘ
不安
ふあん
không yên tâm; bất an
BẤT AN, YÊN
似合う
にあう
hợp; tương xứng; vừa
TỰ HỢP
停電
ていでん
cúp điện
ĐÌNH ĐiỆN
自家
じか
nhà của mình
TỰ GIA
発電
はつでん
sự phát điện
PHÁT ĐiỆN
良質
りょうしつ
chất lượng tốt
LƯƠNG CHẤT
上質
じょうしつ
chất lượng tốt
THƯỢNG CHẤT
日本酒
にほんしゅ
rượu Nhật
NHẬT BẢN TỬU
最新
さいしん
tối tân, cái mới nhất
TỐI TÂN
消す
けす
tắt, tẩy, xóa, dụi
TIÊU
朝起き
あさおき
thức dậy sớm
TRIỀU KHỞI, KHỈ
貯金
ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng
TRỮ KIM
寮
りょう
Ký túc xá
LIÊU
磨く
みがく
mài, dũa, làm bóng
MA
洗濯
せんたく
Sự giặt giũ, sự gột rửa, sự tẩy rửa
TiỂN TRẠC
大変
たいへん
Kinh khủng; dễ sợ; khủng khiếp; rất, quá
ĐẠI BiẾN
遊ぶ
あそぶ
Chơi; đi chơi
DU
試験
しけん
Kỳ thi; thi cử
THÍ NGHIỆM
ぶらぶら
đu đưa; không mục đích; nhàn rỗi; lờ đờ; đi tha thẩn; rong chơi; nhàn rỗi; đi dạo nhàn rỗi
連絡
れんらく
Liên lạc
LIÊN LẠC
リーダー
độc giả; người lãnh đạo
手拍子
てびょうし
cẩu thả, bất cẩn
THỦ PHÁCH TỬ, TÝ
環境
かんきょう
môi trường
HÒAN CẢNH
被災者
ひさいしゃ
nạn nhân thiên tai
BỊ TAI GIẢ
ボランティア活動
ボランティアかつどう
công tác từ thiện
HỌAT ĐỘNG