SP2kyu_N2-Chapter 7 Flashcards
奴
やつ
gã ấy, thằng ấy
NÔ
裏
うら
bề trái
LÝ
防犯
ぼうはん
Sự phòng chống tội phạm
PHÒNG PHẠM
贅沢
ぜいたく
xa xỉ, xa hoa
TRẠCH
ブラウス
Áo cánh; áo sơ mi tay bồng; áo bờ-lu
溜まる
đọng lại, ứ lại, dồn lại
只
miễn phí
異文化
いぶんか
nền văn hóa khác nhau
DỊ VĂN HÓA
訴える
うったえる
Kêu gọi
TỐ
迫力
はくりょく
sức lôi cuốn, sức quyến rũ
BÁCH LỰC
無駄遣い
むだづかい
Sự lãng phí tiền, sự phí công vô ích
VÔ THỒ KHIỂN. KHIẾN
パート
(công việc) bán thời gian
残業する
ざんぎょうする
làm thêm, làm ngoài giờ
TÀN NGHIỆP
定価
ていか
giá xác định, giá ghi trên hàng hóa
ĐỊNH GIÁ
バーゲンセール
đại hạ giá
遠慮する
えんりょする
dè dặt, làm khách, ngượng ngùng
VIỄN LỰ
古里
ふるさと
quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn
CỔ LÝ
瀬戸内海
せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
LẠI HỘ NỘI HẢI
高齢
こうれい
tuổi cao
CAO LINH
労働
ろうどう
lao động
LAO ĐỘNG
減る
へる
giảm bớt
GIẢM
感性
かんせい
cảm tính, tình cảm
CẢM TÍNH
落とす
おとす
đánh rơi
LẠC
財布
さいふ
ví
TÀI BỐ
たっぷり
đầy ắp
慌てる
あわてる
vội vàng, luống cuống, bối rối
HỎANG
曲
ca khúc
事件
じけん
sự kiện, sự việc
SỰ KIỆN
ドーム
tòa nhà mái tròn
対策
たいさく
biện pháp, đối sách
ĐỐI SÁCH
早急な
そうきゅうな
khẩn cấp
TẢO CẤP
外食
がいしょく
đi ăn ở tiệm, ăn hàng
NGOẠI THỰC
確か
たしか
Chính xác, xác thực
XÁC
迷う
まよう
lạc lối
MÊ
性格
せいかく
Tâm trạng, trạng thái, tính tình
TÍNH CÁCH
寝坊
ねぼう
Ngủ dậy muộn
TẨM PHƯỜNG
滝
たき
Thác nước
LONG
心臓
しんぞう
Trái tim
TĂM TẠNG
届く
とどく
gửi đến, gửi tới
GIỚI
進歩
しんぽ
Tiến bộ
TẤN, TIẾN BỘ
誘う
さそう
Mời, rủ rê
DỤ
親しい
したしい
Thân thiết, đầm ấm
THÂN
努力
どりょく
Nỗ lực
NỖ LỰC
混乱する
こんらんする
Hỗn loạn; lộn xộn
HỖN LOẠN
分別
ぶんべつ
Phân loại; phân tách; chia tách
PHÂN BIỆT
海外出張する
かいがいしゅっちょうする
Công tác nước ngoài
HẢI NGOẠI XUẤT TRƯƠNG
お買い上げ
おかいあげ
Mua, thu mua
MÃI THƯỢNG
保証期間
ほしょうきかん
Thời hạn bảo đảm, thời gian bảo hành
BẢO CHỨNG KỲ GIAN, GIÁN
殺人
さつじん
Tên sát nhân; tên giết người
SÁT, SÁI NHÂN
玉子
たまご
Trứng (cá, …)
NGỌC TỬ, TÝ
パック
Bao gói
中止する
ちゅうしする
Cấm; ngừng
TRUNG, TRÚNG CHỈ
月刊誌
げっかんし
Tạp chí phát hành theo tháng
NGUYỆT SAN CHÍ
喫煙
きつえん
Hút thuốc
NGẠT, KHIẾT YÊN
各自
かくじ
Mỗi; mỗi cái riêng rẽ;riêng; mỗi cá nhân
CÁC TỰ
増す
ます
Làm tăng lên
TĂNG
懐かしい
なつかしい
Nhớ tiếc.
HÒAI
飲み明かす
のみあかす
Uống tới sáng
ẨM MINH
助言
じょげん
Lời khuyên ,Lời hướng dẫn
TRỢ NGÔN
譲る
ゆずる
Nhường ,nhượng bộ
NHƯỠNG
温泉
おんせん
Suối nước nóng
ÔN TUYỀN
鳴る
なる
Kêu ,hú ,réo
MINH
許す
ゆるす
Tha thứ,cho phép
HỨA
危ない
あぶない
Nguy hiểm
NGUY