SP2kyu_N2-Chapter 7 Flashcards

1
Q

A

やつ
gã ấy, thằng ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

うら
bề trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

防犯

A

ぼうはん
Sự phòng chống tội phạm
PHÒNG PHẠM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

贅沢

A

ぜいたく
xa xỉ, xa hoa
TRẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ブラウス

A

Áo cánh; áo sơ mi tay bồng; áo bờ-lu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

溜まる

A

đọng lại, ứ lại, dồn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

異文化

A

いぶんか
nền văn hóa khác nhau
DỊ VĂN HÓA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

訴える

A

うったえる
Kêu gọi
TỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

迫力

A

はくりょく
sức lôi cuốn, sức quyến rũ
BÁCH LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

無駄遣い

A

むだづかい
Sự lãng phí tiền, sự phí công vô ích
VÔ THỒ KHIỂN. KHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

パート

A

(công việc) bán thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

残業する

A

ざんぎょうする
làm thêm, làm ngoài giờ
TÀN NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

定価

A

ていか
giá xác định, giá ghi trên hàng hóa
ĐỊNH GIÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

バーゲンセール

A

đại hạ giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

遠慮する

A

えんりょする
dè dặt, làm khách, ngượng ngùng
VIỄN LỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

古里

A

ふるさと
quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn
CỔ LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

瀬戸内海

A

せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
LẠI HỘ NỘI HẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

高齢

A

こうれい
tuổi cao
CAO LINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

労働

A

ろうどう
lao động
LAO ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

減る

A

へる
giảm bớt
GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

感性

A

かんせい
cảm tính, tình cảm
CẢM TÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

落とす

A

おとす
đánh rơi
LẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

財布

A

さいふ
ví
TÀI BỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

たっぷり

A

đầy ắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

慌てる

A

あわてる
vội vàng, luống cuống, bối rối
HỎANG

27
Q

A

ca khúc

28
Q

事件

A

じけん
sự kiện, sự việc
SỰ KIỆN

29
Q

ドーム

A

tòa nhà mái tròn

30
Q

対策

A

たいさく
biện pháp, đối sách
ĐỐI SÁCH

31
Q

早急な

A

そうきゅうな
khẩn cấp
TẢO CẤP

32
Q

外食

A

がいしょく
đi ăn ở tiệm, ăn hàng
NGOẠI THỰC

33
Q

確か

A

たしか
Chính xác, xác thực
XÁC

34
Q

迷う

A

まよう
lạc lối

35
Q

性格

A

せいかく
Tâm trạng, trạng thái, tính tình
TÍNH CÁCH

36
Q

寝坊

A

ねぼう
Ngủ dậy muộn
TẨM PHƯỜNG

37
Q

A

たき
Thác nước
LONG

38
Q

心臓

A

しんぞう
Trái tim
TĂM TẠNG

39
Q

届く

A

とどく
gửi đến, gửi tới
GIỚI

40
Q

進歩

A

しんぽ
Tiến bộ
TẤN, TIẾN BỘ

41
Q

誘う

A

さそう
Mời, rủ rê
DỤ

42
Q

親しい

A

したしい
Thân thiết, đầm ấm
THÂN

43
Q

努力

A

どりょく
Nỗ lực
NỖ LỰC

44
Q

混乱する

A

こんらんする
Hỗn loạn; lộn xộn
HỖN LOẠN

45
Q

分別

A

ぶんべつ
Phân loại; phân tách; chia tách
PHÂN BIỆT

46
Q

海外出張する

A

かいがいしゅっちょうする
Công tác nước ngoài
HẢI NGOẠI XUẤT TRƯƠNG

47
Q

お買い上げ

A

おかいあげ
Mua, thu mua
MÃI THƯỢNG

48
Q

保証期間

A

ほしょうきかん
Thời hạn bảo đảm, thời gian bảo hành
BẢO CHỨNG KỲ GIAN, GIÁN

49
Q

殺人

A

さつじん
Tên sát nhân; tên giết người
SÁT, SÁI NHÂN

50
Q

玉子

A

たまご
Trứng (cá, …)
NGỌC TỬ, TÝ

51
Q

パック

A

Bao gói

52
Q

中止する

A

ちゅうしする
Cấm; ngừng
TRUNG, TRÚNG CHỈ

53
Q

月刊誌

A

げっかんし
Tạp chí phát hành theo tháng
NGUYỆT SAN CHÍ

54
Q

喫煙

A

きつえん
Hút thuốc
NGẠT, KHIẾT YÊN

55
Q

各自

A

かくじ
Mỗi; mỗi cái riêng rẽ;riêng; mỗi cá nhân
CÁC TỰ

56
Q

増す

A

ます
Làm tăng lên
TĂNG

57
Q

懐かしい

A

なつかしい
Nhớ tiếc.
HÒAI

58
Q

飲み明かす

A

のみあかす
Uống tới sáng
ẨM MINH

59
Q

助言

A

じょげん
Lời khuyên ,Lời hướng dẫn
TRỢ NGÔN

60
Q

譲る

A

ゆずる
Nhường ,nhượng bộ
NHƯỠNG

61
Q

温泉

A

おんせん
Suối nước nóng
ÔN TUYỀN

62
Q

鳴る

A

なる
Kêu ,hú ,réo
MINH

63
Q

許す

A

ゆるす
Tha thứ,cho phép
HỨA

64
Q

危ない

A

あぶない
Nguy hiểm
NGUY