SP2kyu_N2-Chapter 5 Flashcards
納豆
なっとう
đậu nành lên men
NẠP ĐẬU
首相
しゅしょう
thủ tướng
THỦ TƯƠNG, TƯỚNG
語学力
ごがくりょく
khả năng ngôn ngữ
NGỮ HỌC LỰC
立場
たちば
lập trường
LẬP TRƯỜNG, TRÀNG
事故
じこ
sự cố
SỰ CỐ
現場
げんば
hiện trường
HIỆN TRƯỜNG, TRÀNG
指紋
しもん
dấu vân tay
CHỈ(SÁP, THÁP) VĂN
新製品
しんせいひん
sản phẩm mới
TÂN CHẾ PHẨM
看護師
かんごし
y tá
KHÁN HỘ SƯ
老人
ろうじん
người già
LÃO NHÂN
手段
しゅだん
phương tiện
THỦ ĐỌAN
俳優
はいゆう
diễn viên
BÀI ƯU
監督
かんとく
đạo diễn
GIAM, GIÁM ĐỐC
採用
さいよう
tuyển dụng
THẢI DỤNG
珍しい
めずらしい
hiếm
TRÂN
後輩
こうはい
hậu bối
HẬU BỐI
江戸時代
えどじだい
thời đại Edo
GIANG HỘ THỜI, THÌ ĐẠI
素人
しろうと
dân nghiệp dư
TỐ NHÂN
他人
たにん
người khác
THA NHÂN
甘やかす
あまやかす
nuông chiều
CAM
表面上
ひょうめんじょう
vẻ bên ngoài
BIỂU DIỆN THƯỢNG
進行上
しんこうじょう
tiến độ
TẤN, TIẾN HÀNH, HÀNG, HẠNH THƯỢNG
休憩
きゅうけい
nghỉ giải lao
HƯU KHẾ
解決
かいけつ
giải quyết
GIẢI QUYẾT
連絡先
れんらくさき
địa chỉ liên hệ
LIÊN LẠC TIÊN
主張
しゅちょう
chủ trương
CHỦ TRƯƠNG
判断
はんだん
phán đoán
PHÁN ĐÓAN
得る
える
lấy được, đoạt được, được
ĐẮC
検査
けんさ
kiêm tra
KIỂM TRA
故障
こしょう
sự hỏng
CỐ CHƯỚNG
昨晩
さくばん
tối hôm qua
TẠC VÃN
二日酔い
ふつかよい
nhức đầu vì say rượu hôm trước
TÚY
賛成
さんせい
tán thành, phê chuẩn
TOAN THÀNH
要望
ようぼう
lời thỉnh cầu, lời đề nghị
YÊU, YẾU VỌNG
給料
きゅうりょう
lương
CẤP LIỆU
津波
つなみ
sóng thần
TÂN BA
薬指
くすりゆび
ngón tay đeo nhẫn
DƯỢC CHỈ(SÁP, THÁP)
欠航する
けっこうする
hoãn cung cấp dịch vụ
KHUYẾT HÀNG
後ろ姿
うしろすがた
nhìn từ đằng sau
HẬU TƯ
禁煙
きんえん
người ko hút thuốc
CẤM YÊN
漏れる
もれる
rò rĩ
LẬU
秘密
ひみつ
bí mật
BÍ MẬT
機械
きかい
máy móc
CƠ GIỚI
嬉しい
hạnh phúc
笑顔
えがお
mặt cười
TiẾU NHAN