SP2kyu_N2-Chapter 5 Flashcards

1
Q

納豆

A

なっとう
đậu nành lên men
NẠP ĐẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

首相

A

しゅしょう
thủ tướng
THỦ TƯƠNG, TƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

語学力

A

ごがくりょく
khả năng ngôn ngữ
NGỮ HỌC LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

立場

A

たちば
lập trường
LẬP TRƯỜNG, TRÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

事故

A

じこ
sự cố
SỰ CỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

現場

A

げんば
hiện trường
HIỆN TRƯỜNG, TRÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

指紋

A

しもん
dấu vân tay
CHỈ(SÁP, THÁP) VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

新製品

A

しんせいひん
sản phẩm mới
TÂN CHẾ PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

看護師

A

かんごし
y tá
KHÁN HỘ SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

老人

A

ろうじん
người già
LÃO NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

手段

A

しゅだん
phương tiện
THỦ ĐỌAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

俳優

A

はいゆう
diễn viên
BÀI ƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

監督

A

かんとく
đạo diễn
GIAM, GIÁM ĐỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

採用

A

さいよう
tuyển dụng
THẢI DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

珍しい

A

めずらしい
hiếm
TRÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

後輩

A

こうはい
hậu bối
HẬU BỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

江戸時代

A

えどじだい
thời đại Edo
GIANG HỘ THỜI, THÌ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

素人

A

しろうと
dân nghiệp dư
TỐ NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

他人

A

たにん
người khác
THA NHÂN

20
Q

甘やかす

A

あまやかす
nuông chiều
CAM

21
Q

表面上

A

ひょうめんじょう
vẻ bên ngoài
BIỂU DIỆN THƯỢNG

22
Q

進行上

A

しんこうじょう
tiến độ
TẤN, TIẾN HÀNH, HÀNG, HẠNH THƯỢNG

23
Q

休憩

A

きゅうけい
nghỉ giải lao
HƯU KHẾ

24
Q

解決

A

かいけつ
giải quyết
GIẢI QUYẾT

25
Q

連絡先

A

れんらくさき
địa chỉ liên hệ
LIÊN LẠC TIÊN

26
Q

主張

A

しゅちょう
chủ trương
CHỦ TRƯƠNG

27
Q

判断

A

はんだん
phán đoán
PHÁN ĐÓAN

28
Q

得る

A

える
lấy được, đoạt được, được
ĐẮC

29
Q

検査

A

けんさ
kiêm tra
KIỂM TRA

30
Q

故障

A

こしょう
sự hỏng
CỐ CHƯỚNG

31
Q

昨晩

A

さくばん
tối hôm qua
TẠC VÃN

32
Q

二日酔い

A

ふつかよい
nhức đầu vì say rượu hôm trước
TÚY

33
Q

賛成

A

さんせい
tán thành, phê chuẩn
TOAN THÀNH

34
Q

要望

A

ようぼう
lời thỉnh cầu, lời đề nghị
YÊU, YẾU VỌNG

35
Q

給料

A

きゅうりょう
lương
CẤP LIỆU

36
Q

津波

A

つなみ
sóng thần
TÂN BA

37
Q

薬指

A

くすりゆび
ngón tay đeo nhẫn
DƯỢC CHỈ(SÁP, THÁP)

38
Q

欠航する

A

けっこうする
hoãn cung cấp dịch vụ
KHUYẾT HÀNG

39
Q

後ろ姿

A

うしろすがた
nhìn từ đằng sau
HẬU TƯ

40
Q

禁煙

A

きんえん
người ko hút thuốc
CẤM YÊN

41
Q

漏れる

A

もれる
rò rĩ
LẬU

42
Q

秘密

A

ひみつ
bí mật
BÍ MẬT

43
Q

機械

A

きかい
máy móc
CƠ GIỚI

44
Q

嬉しい

A

hạnh phúc

45
Q

笑顔

A

えがお
mặt cười
TiẾU NHAN