SP2kyu_N2-Chapter 1 Flashcards

1
Q

映画

A

えいが
phim
HỌA DIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

なみだ
nước mắt
LỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

暫く

A

しばらく
một chút, một lát
TẠM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

海外旅行

A

かいがいりょこう
du lịch nước ngoài
HẢI NGOẠI LỮ HÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

就職

A

しゅうしょく
hoạt động tìm việc, nhậm chức
TỰU CHỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

夕方

A

ゆうがた
hoàng hôn, chiều tối
TỊCH PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

抜く

A

ぬく
rút, nhổ, lược, bỏ
BẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

デジカメ

A

máy ảnh kỹ thuật số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

調整する

A

ちょうせいする
sự điều chỉnh
ĐIỀU CHỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

仕上がる

A

しあがる
hoàn thành, rửa (phim)
SĨ THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

希望

A

きぼう
kì vọng, hi vọng
HI VỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

さい
khi
TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

取引先

A

とりひきさき
khách hàng
THỦ DẪN TIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

挨拶

A

chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

焼き鳥屋

A

やきとりや
tiệm gà nướng
THIÊU ĐIỂU Ốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

電卓

A

でんたく
máy tính
ĐIỆN TRÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

訪ねる

A

たずねる
ghé thăm, hỏi thăm, viếng thăm
PHỎNG, PHÓNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

新婚

A

しんこん
tân hôn
TÂN HÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ほやほや

A

tươi, mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

改札口

A

かいさつぐち
cửa soát vé
CẢI TRÁT KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

邪魔する

A

じゃます
quấy rầy
TÀ MA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

行儀

A

ぎょうぎ
cách cư xử
HÀNH, HÀNG, HẠNH NGHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

メモを取る

A

メモをとる
ghi chép, ghi nhớ
THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

話し合い

A

はなしあい
thảo luận
THOẠI HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

続ける

A

つづける
tiếp tục
TỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

一方

A

いっぽう
một mặt/mặt khác
NHẤT PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

戦い

A

たたかい
chiến đấu
CHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

戦う

A

たたかう
chiến tranh
CHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

政府

A

せいふ
chính phủ
CHÍNH PHỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

近代化

A

きんだいか
hiện đại hóa
CÂN ĐẠI HÓA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

整備

A

せいび
điều chỉnh, chỉnh sửa
CHỈNH BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

政策

A

せいさく
chính sách
CHÍNH SÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

減らす

A

へらす
cắt bớt, thu nhỏ, làm giảm
GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

撤退する

A

てったいする
rút lui, rút khỏi
TRIỆT THÓAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

話しかける

A

はなしかける
bắt chuyện
THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

シャッターを切る

A

シャッターをきる
bấm nút (chụp hình)
THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

返す

A

かえす
trả lại
PHẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

コンビニ

A

cửa hàng tiện lợi (コンビニエンスストア)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

寄る

A

よる
ghé qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

報告書

A

ほうこくしょ
bản báo cáo
BÁO CÁO THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

友人

A

ゆうじん
người bạn
HỮU NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

欠伸

A

あくび
ngáp
KHUYẾT THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

睨む

A

liếc, lườm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

黙る

A

だまる
giữ yên lặng
MẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

原稿

A

げんこう
bản thảo, bản nháp
NGUYÊN CẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

A

あな
hầm, hố, hang, hốc
HUYỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

掘る

A

ほる
đào, xới
QUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

土砂

A

どしゃ
đất và cát
THỔ SA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

土砂崩れ

A

どしゃくずれ
sự lở đất
THỔ SA BĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

崩れる

A

くずれる
đổ, sập, sụp
BĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

携帯

A

けいたい
di động
HUỀ ĐỚI, ĐÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

鳴る

A

なる
reng, rung (chuông đt)
MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

金庫

A

きんこ
két sắt, két bạc
KIM KHỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

非常ベル

A

ひじょうベル
chuông báo động
PHI THƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

赤ん坊

A

あかんぼう
Em bé sơ sinh
XÍCH PHƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

ニコニコ

A

Cười tủm tỉm ,Mỉm cười .

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

夢中

A

むちゅう
say sưa ,đam mê.
MỘNG TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

ウエイトレス

A

Chị hầu bàn

59
Q

戦争

A

せんそう
chiến tranh
CHIẾN TRANH

60
Q

瞬間

A

しゅんかん
Chốc lát ,giây lát .
THUẤN GIAN, GIÁN

61
Q

粉々

A

こなごな
Từng mảnh nhỏ
PHẤN

62
Q

A

ゆか
sàn nhà
SÀNG

63
Q

落ちる

A

おちる
rớt, rơi, rụng
LẠC

64
Q

タイプ

A

loại, kiểu (type)

65
Q

留守

A

るす
Sự vắng nhà .
LƯU THỦ, THÚ

66
Q

詳細

A

しょうさい
Một cách chi tiết ,tường tận .
TƯỜNG TẾ

67
Q

注文

A

ちゅうもん
Đơn hàng ,sự đặt hàng .
CHÚ VĂN

68
Q

採用する

A

さいようする
tuyển dụng, thuê
THẢI DỤNG

69
Q

商品

A

しょうひん
hàng hóa, sản phầm
THƯƠNG PHẨM

70
Q

通信販売

A

つうしんはんばい
buôn ban điện tử
THÔNG TÍN PHÁN MẠI

71
Q

相談する

A

そうだんする
thảo luận
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM

72
Q

A

けん
vụ, trường hợp, vấn đề, việc
KIỆN

73
Q

決定

A

けってい
quyết định
QUYẾT ĐỊNH

74
Q

変更する

A

へんこうする
thay đổi, biến đổi
BiẾN CANH

75
Q

激闘

A

げきとう
chiến đấu khốc liệt
KÍCH, KHÍCH ĐẤU

76
Q

一点差

A

いってんさ
hơn 1 điểm
NHẤT ĐiỂM SAI

77
Q

勝利する

A

しょうりする
chiến thắng, thắng cuộc
THẮNG LỢI

78
Q

真剣

A

しんけん
nghiêm chỉnh, đúng đắn
CHÂN KiẾM

79
Q

決断

A

けつだん
quyết đoán, quyết định
QUYẾT ĐÓAN

80
Q

後悔

A

こうかい
ăn năn, hối hận
HẬU HỐI

81
Q

A

くつ
giày
NGOA

82
Q

回る

A

まわる
đi quanh, quay
HỒI

83
Q

電話口

A

でんわぐち
ống nói của điện thoại
ĐiỆN THOẠI KHẨU

84
Q

責任者

A

せきにんしゃ
người phụ trách
TRÁCH NHIỆM GIẢ

85
Q

効率

A

こうりつ
hiệu suất; năng suất; năng lực
HIỆU SUẤT

86
Q

改革

A

かいかく
cải cách
CẢI CÁCH

87
Q

不満

A

ふまん
bất bình; bất mãn
BẤT MÃN

88
Q

残る

A

のこる
còn lại; sót lại; còn
TÀN

89
Q

首になる

A

くび になる
đuổi việc, sa thải
THỦ

90
Q

履歴書

A

りれきしょ
bản lý lịch, CV
LÝ LỊCH THƯ

91
Q

受け取る

A

うけとる
nhận; tiếp nhận
THỤ THỦ

92
Q

返事

A

へんじ
sự trả lời; sự đáp lời
PHẢN SỰ

93
Q

大勢の人

A

おおぜいのひと
nhiều người
ĐẠI THẾ NHÂN

94
Q

緊張

A

きんちょう
căng thẳng
KHẨN, CẨN TRƯƠNG

95
Q

倒れる

A

たおれる
đổ, ngã, lăn ra bất tỉnh
ĐẢO

96
Q

賞を取る

A

しょうをとる
nhận phần thưởng
THƯỞNG THỦ

97
Q

念願

A

ねんがん
tâm niệm, nguyện vọng, mong mỏi
NiỆM NGUYỆN

98
Q

感激

A

かんげき
cảm kích, cảm động
CẢM KÍCH, KHÍCH

99
Q

金銭

A

きんせん
tiền bạc
KIM TIỀN

100
Q

飛び上がる

A

とびあがる
nhảy lên
KHIÊU(PHI) THƯỢNG

101
Q

以来

A

いらい
sau khi
DĨ LAI

102
Q

年賀状

A

ねんがじょう
thiệp mừng năm mới
NIÊN HẠ TRẠNG

103
Q

やり取り

A

やりとり
trao đổi
THỦ

104
Q

環境

A

かんきょう
môi trường
HÒAN CẢNH

105
Q

シンポジウム

A

hội nghị chuyên đề

106
Q

参加する

A

さんかする
tham gia
TAM, THAM GIA

107
Q

暖房

A

だんぼう
hệ thống sưởi, làm nóng
NÕAN PHÒNG

108
Q

軽い

A

かるい
nhẹ
KHINH

109
Q

A


bao tử
VỊ

110
Q

A

となり
bên cạnh
LÂN

111
Q

覗く

A

nhìn trộm, liếc nhìn

112
Q

夫婦

A

ふうふ
vợ chồng
PHU PHỤ

113
Q

真っ最中

A

まっさいちゅう
giữa lúc cao trào
CHÂN TỐI TRUNG, TRÚNG

114
Q

患者

A

かんじゃ
bệnh nhân
HOẠN GIẢ

115
Q

助ける

A

たすける
cứu giúp
TRỢ

116
Q

努力

A

どりょく
nỗ lực
NỖ LỰC

117
Q

契約書

A

けいやくしょ
hợp đồng
KHẾ ƯỚC THƯ

118
Q

実行

A

じっこう
thực hiện, chấp hành
THỰC HÀNH, HÀNG, HẠNH

119
Q

べきだ

A

phải (must)

120
Q

断わる

A

ことわる
từ chối
ĐÓAN

121
Q

引き受ける

A

ひきうける
đảm nhận, nhận ( công việc… )
DẪN THỤ

122
Q

責任

A

せきにん
trách nhiệm
TRÁCH NHIỆM

123
Q

最後

A

さいご
cuối cùng
TỐI HẬU

124
Q

証拠

A

しょうこ
chứng cứ
CHỨNG CỨ

125
Q

犯人

A

はんにん
tội phạm
PHẠM NHÂN

126
Q

逮捕する

A

たいほする
bắt giữ
ĐẤT BỘ

127
Q

期待外れ

A

きたいはずれ
thất vọng
KỲ ĐÃI NGOẠI

128
Q

一緒に

A

いっしょに
cùng lúc, cùng nhau
NHẤT TỰ

129
Q

例文

A

れいぶん
mẫu câu
LỆ VĂN

130
Q

もともと

A

もともと
vốn dĩ, nguyên là
NGUYÊN

131
Q

接続

A

せつぞく
kết nối
TIẾP TỤC

132
Q

注目

A

ちゅうもく
chú ý, để ý đến
CHÚ MỤC

133
Q

場面

A

ばめん
bối cảnh, thời điểm
TRƯỜNG DIỆN

134
Q

慣用的な表現

A

かんようてきなひょうげん
những mẫu câu thường dùng
QUÁN DỤNG ĐÍCH BIỂU HIỆN

135
Q

都合

A

つごう
tình huống, điều kiện
ĐÔNG HỢP

136
Q

機会

A

きかい
cơ hội
CƠ HỘI

137
Q

あるいは

A

hoặc, hoặc là

138
Q

話し手

A

はなして
người nói
THOẠI THỦ

139
Q

以外

A

いがい
ngoại trừ, ngoại lệ
DĨ NGOẠI

140
Q

感じ

A

かんじ
cảm giác
CẢM

141
Q

驚き

A

おどろき
ngạc nhiên
KINH

142
Q

意思

A

いし
ý chí
Ý TƯ

143
Q

義務

A

ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
NGHĨA VỤ