SP2kyu_N2-Chapter 6 Flashcards
生かす
いかす
Phát huy; tận dụng
SINH
残業
ざんぎょう
Sự làm thêm; việc làm thêm giờ
TÀN NGHIỆP
乾燥
かんそう
Sự khô; sự khô hạn
CAN TÁO
海水
かいすい
Nước biển; nước mặn
HẢI THỦY
シェフ
Đầu bếp; cheft
各国
かくこく
Các nước; các quốc gia
CÁC QUỐC
核兵器
かくへいき
Vũ khí hạt nhân
HẠCH BINH KHÍ
保有
ほゆう
sở hữu, chiếm giữ
BẢO HỮU
時期
じき
Thời điểm; thời kỳ
THỜI, THÌ KỲ
流行する
はやりする / りゅうこうする
Sự lưu hành; thịnh hành
LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH
インフルエンザ
Bệnh cúm; cảm cúm
汚染
おせん
Sự ô nhiễm
Ô NHIỄM
広がる
ひろがる
Lan ra; lan rộng
QUẢNG
エネルギー
Năng lượng
国内
こくない
Nội địa; trong nước
QUỐC NỘI
農薬
のうやく
Thuốc trừ sâu
NÔNG DƯỢC
気になる
きになる
Lo ngại; lo lắng; băn khoăn; bực bội, bứt rứt; khó chịu; phiền phức
KHÍ
ネット
Net
オークション
Đấu giá; bán đấu giá
大小
だいしょう
Kích cỡ
ĐẠI TIỂU
送別会
そうべつかい
Buổi liên hoan chia tay
TỐNG BIỆT HỘI
募集
ぼしゅう
Sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ
MỘ TẬP
天候
てんこう
Tiết trời;thời tiết
THIÊN HẬU
酷い
ひどい
Tàn khốc; kinh khủng; tàn nhẫn
KHỐC
畑
はたけ
Ruộng nương
VƯỜN
出て行く
でていく
Đi ra
XUẤT HÀNH, HÀNG, HẠNH
機関
きかん
Cơ quan
CƠ QUAN
品物
しなもの
Hàng hóa;
PHẨM VẬT
古新聞
ふるしんぶん
Báo cũ
CỔ TÂN VĂN
古雑誌
ふるざっし
Tạp chí cũ
TẠP CHÍ
無料
むりょう
Miễn phí
VÔ LIỆU
沿う
そう
Chạy dài; chạy theo suốt; dọc
DUYÊN
海水魚
かいすいぎょ
Cá biển; cá nước mặn
HẢI THỦY NGƯ
盛ん
さかん
Phổ biến; thịnh hành; phát đạt
THỊNH
葬式
そうしき
Đám tang; lễ tang
TÁNG THỨC
使用
しよう
Sử dụng
SỬ DỤNG
女優
じょゆう
Nữ diễn viên
NỮ ƯU
謝る
あやまる
Xin lỗi, tạ lỗi
TẠ
閉店
へいてん
Đóng cửa cửa hàng
BẾ ĐiẾM
我がまま
わがまま
Ích kỷ, lợi ích bản thân
NGÃ
作曲
さっきょく
Sáng tác nhạc
TÁC KHÚC
天才
てんさい
Thiên tài
THIÊN TÀI
断定的
だんていてき
Tính quyết định
ĐÓAN ĐỊNH ĐÍCH
禁止
きんし
Cấm, cấm đoán
CẤM CHỈ
モーツアルト
Mozart
ニーズ
Nhu cầu (Need)
ワクチン
Vắc xin (Vaccine)
フリーマーケット
Thị trường tự do (Free market)
記事
きじ
Phóng sự, tin tức báo chí.
KÝ SỰ
写す
うつす
In tráng ( hình) , sao chép
TẢ
税金
ぜいきん
Thuế, tiền thuế.
THUẾ KIM
保険料
ほけんりょう
Phí bảo hiểm
BẢO HiỂM LIỆU
値下
ねさげ
Giá giảm
TRỊ HẠ
景気
けいき
Tình trạng, tình hình kinh tế.
CẢNH KHÍ
上向き
うわむき
Khuynh hướng đi lên (khuynh hướng phát triển ).
THƯỢNG HƯỚNG
延期する
えんきする
Hoãn lại, lui kì hẹn lại
DIÊN KỲ
出勤
しゅっきん
Sự đi làm, tới nơi làm việc
XUẤT CẦN
分厚い
ぶあつい
Dày, nặng
PHÂN HẬU
治療代
ちりょうだい
Phí trí liệu
TRỊ LiỆU ĐẠI
新型
しんがた
Kiểu mới, mô hình mới .
TÂN HÌNH
発売
はつばい
Sự bán ra, phát hành.
PHÁT MẠI
バーゲン
Sự mua bán, sự mặc cả mua bán
早急な
そうきゅうな
Khẩn cấp, ngay lập tức
TẢO CẤP
少子化
しょうしか
Giảm tỉ lệ sinh, kế hoạch hóa.
THIỂU, THIẾU TỬ, TÝ HÓA
一泊
いっぱく
Trọ lại một đêm
NHẤT BẠC
期間
きかん
Thời kì; giai đoạn; thời hạn; kỳ hạn
KỲ GIAN, GIÁN
事件
じけん
Sự kiện; sự việc
SỰ KIỆN
確か
たしか
Đúng; chính xác
XÁC
予想
よそう
Sự báo trước; phán đoán
DƯ TƯỞNG
期待
きたい
Sự kỳ vọng; sự hy vọng
KỲ ĐÃI
温泉
おんせん
Suối nước nóng
ÔN TUYỀN
頃
ころ
Khi; khoảng; lúc
KHOẢNH
昼食
ちゅうしょく
Bữa ăn trưa
TRÚ THỰC
治安
ちあん
Trị an, an ninh
TRỊ AN, YÊN
晴れ
はれ
Trời nắng
TÌNH
トレーニング
Sự tập huấn; học tập; training
食料品
しょくりょうひん
Thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
THỰC LIỆU PHẨM
商店
しょうてん
Cửa hàng buôn bán; cửa hiệu
THƯƠNG ĐiẾM
都内
とない
Khu vực thủ đô
ĐÔNG NỘI
北海道
ほっかいどう
Hokkaido (Địa danh)
BẮC HẢI ĐẠO
沖縄
おきなわ
Okinawa (Địa danh)
XUNG, TRÙNG THẰNG
送料
そうりょう
Cước phí gửi hàng
TỐNG LIỆU
地元
じもと
Địa phương; trong vùng
ĐỊA NGUYÊN
経営
けいえい
Kinh doanh, buôn bán
KINH DOANH, DINH
相談
そうだん
Thảo luận, trao đổi
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM
有らゆる
あらゆる
Tất cả; mỗi; mọi
HỮU
平日
へいじつ
Ngày thường; hàng ngày
BÌNH NHẬT