SP2kyu_N2-Chapter 8 Flashcards
言い換える
いいかえる
Nói cách khác
NGÔN HÓAN
判定
はんてい
Sự phán định; sự phân định
PHÁN ĐỊNH
避ける
さける
Tránh;né , trốn
TỴ
スタイル
Thân hình;kiểu cách; loại
センス
Cảm giác; cảm nhận
主食
しゅしょく
Món chính
CHỦ THỰC
記入する
きにゅうする
Ghi vào; điền vào; viết vào
KÝ NHẬP
ご存知
ごぞんじ
Biết
TỒN TRI, TRÍ
踊る
Nhảy múa
怒鳴る
どなる
Gào lên; hét lên
NỘ MINH
散る
ちる
Rơi; rụng
TẢN, TÁN
日常
にちじょう
Ngày thường
NHẬT THƯỜNG
上達
じょうたつ
Sự tiến bộ; sự tiến triển
THƯỢNG ĐẠT
油
あぶら
Dầu; mỡ rán
DU
環境
かんきょう
Môi trường; hoàn cảnh
HÒAN CẢNH
油っぽい
あぶらっぽい
Béo ngậy; nhiều dầu mỡ
DU
忘年会
ぼうねんかい
Bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
VONG NIÊN HỘI
予約
よやく
Sự đặt trước; sự hẹn trước
DƯ ƯỚC
暮らし
くらし
Cuộc sống; việc sinh sống
MỘ
交通事故
こうつうじこ
Tai nạn giao thông
GIAO THÔNG SỰ CỐ
訳
わけ
Lý do; nguyên nhân
DỊCH
道理
どうり
Sự hợp lý; lý do; việc đúng với đạo lý
ĐẠO LÝ
事情
じじょう
Tình hình; sự tình; lí do; nguyên cớ
SỰ TÌNH
自給
じきゅう
Sự tự lực
TỰ CẤP