SP2kyu_N2-Chapter 8 Flashcards

1
Q

言い換える

A

いいかえる
Nói cách khác
NGÔN HÓAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

判定

A

はんてい
Sự phán định; sự phân định
PHÁN ĐỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

避ける

A

さける
Tránh;né , trốn
TỴ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

スタイル

A

Thân hình;kiểu cách; loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

センス

A

Cảm giác; cảm nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

主食

A

しゅしょく
Món chính
CHỦ THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

記入する

A

きにゅうする
Ghi vào; điền vào; viết vào
KÝ NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ご存知

A

ごぞんじ
Biết
TỒN TRI, TRÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

踊る

A

Nhảy múa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

怒鳴る

A

どなる
Gào lên; hét lên
NỘ MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

散る

A

ちる
Rơi; rụng
TẢN, TÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

日常

A

にちじょう
Ngày thường
NHẬT THƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

上達

A

じょうたつ
Sự tiến bộ; sự tiến triển
THƯỢNG ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

あぶら
Dầu; mỡ rán
DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

環境

A

かんきょう
Môi trường; hoàn cảnh
HÒAN CẢNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

油っぽい

A

あぶらっぽい
Béo ngậy; nhiều dầu mỡ
DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

忘年会

A

ぼうねんかい
Bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
VONG NIÊN HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

予約

A

よやく
Sự đặt trước; sự hẹn trước
DƯ ƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

暮らし

A

くらし
Cuộc sống; việc sinh sống
MỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

交通事故

A

こうつうじこ
Tai nạn giao thông
GIAO THÔNG SỰ CỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

わけ
Lý do; nguyên nhân
DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

道理

A

どうり
Sự hợp lý; lý do; việc đúng với đạo lý
ĐẠO LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

事情

A

じじょう
Tình hình; sự tình; lí do; nguyên cớ
SỰ TÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

自給

A

じきゅう
Sự tự lực
TỰ CẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

納得

A

なっとく
Đồng ý, lý giải
NẠP ĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

輸入品

A

ゆにゅうひん
Hàng nhập khẩu
DU NHẬP PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

掃除

A

そうじ
Dọn dẹp, quyét dọn
TẢO TRỪ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A

じゅく
Trường tư thục
THỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A


Tranh
HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

食欲

A

しょくよく
thèm ăn
THỰC DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

A

なま
(bia) tươi, sống, chưa chế biến
SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

素直

A

すなお
sự thành thật, ngoan ngoãn
TỐ TRỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

割引

A

わりびき
sự giảm giá
CÁT DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

入場料

A

にゅうじょうりょう
phí vào cửa
NHẬP TRƯỜNG, TRÀNG LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

海水魚

A

かいすいぎょ
cá nước mặn
HẢI THỦY NGƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

枝豆

A

えだまめ
hạt còn xanh , chưa chín
CHI ĐẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

海岸

A

かいがん
bờ biển
HẢI NGẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

土日

A

どにち
cuối tuần (thứ 7 và chủ nhật)
THỔ NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

平日

A

へいじつ
ngày thường
BÌNH NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

狭い

A

せまい
hẹp
HIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

路線

A

ろせん
lộ trình, tuyến đường
LỘ TUYẾN

42
Q

上級者

A

じょうきゅうしゃ
người có đăng cấp cao
THƯỢNG CẤP GIẢ

43
Q

締切

A

しめきり
hạn cuối, deadline
ĐẾ THIẾT

44
Q

有効

A

ゆうこう
có hiệu quả, (IT) valid, enable
HỮU HIỆU

45
Q

継続

A

けいぞく
Sự tiếp tục, liên tục
KẾ TỤC

46
Q

辛い

A

つらい
Đau đớn, đau khổ, hà khắc
TÂN

47
Q

従う

A

したがう
Theo, căn cứ vào.
TÔNG, TÙNG

48
Q

枯れる

A

かれる
Héo, héo úa, héo tàn
KHÔ

49
Q

許す

A

ゆるす
Cho phép, tha thứ
HỨA

50
Q

別れる

A

わかれる
Chia tay, ly biệt
BIỆT

51
Q

新型

A

しんがた
Kiểu mới, dạng mới, mô hình mới
TÂN HÌNH

52
Q

常識

A

じょうしき
Thông thường, thường thức
THƯỜNG THỨC

53
Q

通用

A

つうよう
Được áp dụng, lưu thông, lưu hành
THÔNG DỤNG

54
Q

点検

A

てんけん
Kiểm điểm, kiểm tra
ĐiỂM KIỂM

55
Q

定期的

A

ていきてき
Chu kỳ, định kỳ
ĐỊNH KỲ ĐÍCH

56
Q

排気ガス

A

はいきガス
Khí độc, khí thải
BÀI KHÍ

57
Q

防止

A

ぼうし
Đề phòng, ngăn ngừa
PHÒNG CHỈ

58
Q

連続

A

れんぞく
Liên tiếp, liên tục
LIÊN TỤC

59
Q

優勝

A

ゆうしょう
Chức vô địch, vô địch
ƯU THẮNG

60
Q

フリーター

A

Freelance, Người làm tự do, làm bán thời gian

61
Q

バイト

A

Làm thêm, việc làm không chính thức

62
Q

ギャラ

A

Cát xê, tiền thù lao, tiền trả cho diễn viên

63
Q

しっかり

A

Chắc chắn, ổn định

64
Q

頼む

A

たのむ
Trông cậy
LẠI

65
Q

優秀

A

ゆうしゅう
Sự ưu tú
ƯU TÚ

66
Q

新鮮

A

しんせん
Tươi, mới
TÂN TIÊN

67
Q

団体

A

だんたい
Đoàn thể, tập thể
ĐOÀN THỂ

68
Q

まわり

A

Sự quay

69
Q

負担

A

ふたん
Sự gánh vác, đảm nhận
PHỤ ĐẢM

70
Q

資金

A

しきん
Tiền vốn
TƯ KIM

71
Q

気力

A

きりょく
Sinh lực, sức lực
KHÍ LỤC

72
Q

乗り越える

A

のりこえる
Trèo lên, vượt lên
THỪA VIỆT

73
Q

根性

A

こんじょう
Bản tính, sự can đảm
CĂN TÍNH

74
Q

ごちそう

A

Chiêu đãi, khao

75
Q

農村

A

のうそん
Nông thôn
NÔNG THÔN

76
Q

過疎

A

かそ
Sự giảm dân số
QUÁ SƠ

77
Q

外食

A

がいしょく
Đi ăn ngoài, đi ăn tiệm
NGOẠI THỰC

78
Q

野菜

A

やさい
Rau
DÃ THÁI

79
Q

暖房

A

だんぼう
Hệ thống sưởi, sự sưởi nóng
NÕAN PHÒNG

80
Q

調節

A

ちょうせつ
Điều tiết, điều chỉnh
ĐiỀU, ĐiỆU TIẾT

81
Q

暖まる

A

あたたまる
Ấm lên
NÕAN

82
Q

演技

A

えんぎ
Kỹ thuật trình diễn
DIỄN KỸ

83
Q

加減

A

かげん
Sự giảm, sự điều chỉnh
GIA GIẢM

84
Q

病状

A

びょうじょう
Bệnh tình, chứng bệnh
BỆNH TRẠNG

85
Q

治療

A

ちりょう
Điều trị
TRỊ LiỆU

86
Q

提出

A

ていしゅつ
Nộp bài
ĐỀ XUẤT

87
Q

完壁

A

かんべき
Hoàn thiện, toàn vẹn
HÒAN BÍCH

88
Q

迷子

A

まいご
Đứa trẻ bị lạc
MÊ TỬ, TÝ

89
Q

A

たたみ
Chiếu
ĐiỆP

90
Q

職人

A

しょくにん
Người lao động
CHỨC NHÂN

91
Q

ニュアンス

A

Sắc thái

92
Q

面倒

A

めんどう
Phiền hà; quấy rầy
DIỆN ĐẢO

93
Q

おまけ

A

Giảm giá

94
Q

一歩

A

いっぽ
Một bước
NHẤT BỘ

95
Q

しかる

A

Quở trách; trách mắng

96
Q

後悔

A

こうかい
Hối hận
HẬU HỐI

97
Q

郵便物

A

ゆうびんぶつ
Bưu phẩm
BƯU TIỆN VẬT

98
Q

乗り越す

A

のりこす
Đi vượt qua
THỪA, THẶNG VIỆT

99
Q

プライベート

A

Riêng tư; cá nhân

100
Q

誤解

A

ごかい
Hiểu lầm
NGỘ(TẠ) GIẢI

101
Q

継ぐ

A

つぐ
Thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
KẾ

102
Q

意外

A

いがい
Ngoài dự tính; ngoài dự kiến (ngạc nhiên)
Ý NGOẠI