SP2kyu_N2-Chapter 3 Flashcards
非喫煙者
ひきつえんしゃ
Người không hút thuốc
PHI KHIẾT YÊN GIẢ
肺がん
はいがん
Ung thư phổi
PHẾ
率
りつ
Tỷ lệ
SUẤT
罹る
Bị (bệnh)
収入
しゅうにゅう
Thu nhập
THU NHẬP
支出
ししゅつ
Mức chi ra
CHI XUẤT
万能
まんのう
Toàn năng; vạn năng
VẠN NĂNG
活動的な
かつどうてきな
năng động
HỌAT ĐỘNG ĐÍCH
内向的な
ないこうてきな
Sống nội tâm; hướng nội
NỘI HƯỚNG ĐÍCH
どちらかというと
Nói gì thì nói
海側
かいがわ
Bờ biển
HẢI TRẮC
大雪
おおゆき
Tuyết rơi dày
ĐẠI TUYẾT
太平洋
たいへいよう
Thái bình dương
THÁI BÌNH DƯƠNG
晴天
せいてん
Trời quang đãng
TÌNH THIÊN
メディア
Phương tiện truyền thông
一方的
いっぽうてき
Phiến diện
NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH
発信
はっしん
Truyền tín hiệu; phát đi
PHÁT TÍN
人手不足
ひとでぶそく
Sự thiếu nhân lực
NHÂN THỦ BẤT TÚC
相変わらず
あいかわらず
Như bình thường; như mọi khi
TƯƠNG, TƯỚNG BiẾN
若者
わかもの
Người trẻ tuổi
NHƯỢC GIẢ
読書離れ
どくしょばなれ
Không ham thích đọc sách
ĐỘC GIẢ LY
俳優
はいゆう
Diễn viên
BÀI ƯU
出演する
しゅつえんする
Trình diễn; xuất hiện
XUẤT DIỄN
活躍
かつやく
hoạt động nổi bật, tích cực
HỌAT DŨNG(DƯỢC)
一人暮らし
ひとりくらし
Sống một mình
NHẤT NHÂN MỘ
面倒
めんどう
Phiền hà; quấy rầy; khó khăn; trở ngại
DIỆN ĐẢO
設備
せつび
Trang thiết bị
THIẾT BỊ
利点
りてん
Điểm có lợi
LỢI ĐiỂM
授業料
じゅぎょうりょう
Tiền học phí
THỤ NGHIỆP LIỆU
家賃
やちん
tiền thuê nhà
GIA NHẤN
話題
わだい
chủ đề, đề tài
THOẠI ĐỀ
慌ただしい
あわただしい
bận rộn, bận túi bụi
HỎANG
迷惑
めいわく
quấy rầy, làm phiền
MÊ HOẶC
酔っ払う
よっぱらう
say rượu
TÚY PHẤT
才能
さいのう
tài năng, năng khiếu
TÀI NĂNG
芸術家
げいじゅつか
nghệ thuật gia, người làm nghệ thuật
NGHỆ THUẬT GIA
地位
ちい
địa vị
ĐỊA VỊ
飼う
かう
chăn, nuôi
TỰ
作物
さくもつ
Hoa màu, cây trồng
TÁC VẬT
街
まち
phố phưởng, phố xá
NHAI
都心
としん
Trung tâm thành phố
ĐÔNG TĂM
羨ましい
Thèm muốn, ghen tỵ
材料
ざいりょう
vật liệu, nguyên liệu
TÀI LIỆU
全く
まったく
toàn bộ, tất cả
TÒAN
調査
ちょうさ
sự điều tra
ĐiỀU, ĐiỆU TRA
信用
しんよう
Lòng tin; sự tin tưởng;
TÍN DỤNG
冷たい
つめたい
lạnh, lạnh lùng
LÃNH
田舎
いなか
quên hương, nông thôn
ĐiỀN XÁ
現代
げんだい
hiện nay, hiên đại
HIỆN ĐẠI
大企業
だいきぎょう
doanh nghiệp lớn
ĐẠI XÍ NGHIỆP
覚える
おぼえる
thuộc, nhớ
GIÁC
記憶
きおく
trí nhớ, ký ức
KÝ ỨC
周囲
しゅうい
chu vi, vùng chung quanh
CHU VI
風穴
かざあな
lỗ thủng, lối thoát, giải pháp
PHONG HUYỆT
真夏
まなつ
giữa mùa hè
CHÂN HẠ
親戚
しんせき
bà con thân thuộc; họ hàng
THÂN THÍCH
亡く
なく
chết
VONG
整形
せいけい
giải phẫn thẩm mỹ
CHỈNH HÌNH
手術
しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
THỦ THUẬT
美しい
うつくしい
đẹp; ưa nhìn; có duyên; xinh
MỸ
男性
だんせい
đàn ông
NAM TÍNH
親友
しんゆう
bạn thân
THÂN HỮU
争う
あらそう
gây gổ; cãi nhau; chiến tranh
TRANH
タレント
tài năng trẻ; ngôi sao mới
聴く
きく
nghe; lắng nghe
THÍNH
エアコン
máy điều hòa không khí
効く
きく
có tác dụng; có hiệu quả
HIỆU
家事
かじ
công việc gia đình; việc nội trợ
GIA SỰ
騒ぐ
さわぐ
gây ồn ào; làm huyên náo
TAO
都会
とかい
Thành thị; thành phố
ĐÔHộI
輸出額
ゆしゅつがく
Doanh số xuất khẩu
DU XUẤT NGẠCH
億
おく
100 triệu
ỨC
ドル
Đô la
前年
ぜんねん
Năm trước
TIỀN NIÊN
喫煙者
きつえんしゃ
Người hút thuốc
KHIẾT YÊN GIẢ
動機
どうき
động cơ
ĐỘNG CƠ
背
せ
lưng
BÔ?I, BỘI
教育費
きょういくひ
chi phí đào tạo, nuôi dưỡng
GIÁO DỤC PHÍ
年寄り
としより
Người già
NIÊN KÝ
体力
たいりょく
thể lực, sức khỏe
THỂ LỰC
低下
ていか
giảm, kém đi, suy giảm
ĐÊ HẠ
記憶力
きおくりょく
trí nhớ
KÝ ỨC LỰC
衰える
おとろえる
yếu đi, suy nhược, suy tàn
SUY
近付く
ちかづく
gần tới, gần đến
CÂ?N PHÓ
何だか
なんだか
không hiểu vì sao , không hiểu sao
HÀ
減少
げんしょう
suy giảm, giảm bớt
GIẢM THIỂU, THIẾU
活気
かっき
sự hoạt bát, sự sôi nổi, đầy sức sống
HỌAT KHÍ
向ける
むける
hướng về phía, phù hợp với
HƯỚNG
辞める
やめる
nghỉ (việc)
TỪ
貯金
ちょきん
tiết kiệm tiền
TRỮ KIM
減る
へる
suy giảm, giảm bớt
GIẢM
超高齢化社会になる
ちょうこうれいかしゃかいになる
xã hội có xu hướng già đi (tỉ lệ người cao tuổi cao)
SIÊU CAO LINH HÓA XÃ HỘI
高齢
こうれい
cao tuổi
CAO LINH
景気
けいき
tình hình kinh tế
CẢNH KHÍ
回復する
かいふくする
hồi phục, khôi phục
HỒI PHỤC
アトラクション
chương trình văn nghệ
遊園地
ゆうえんち
khu vực vui chơi, khu vực giải trí
DU VIÊN ĐỊA
戻る
もどる
quay lại, trở lại
LỆ
変化
へんか
Thay đổi
BiẾN HÓA
対比する
たいひする
so sánh
ĐỐI TỶ
対照
たいしょう
Sự đối chiếu
ĐỐI CHIẾU
面
めん
Khía cạnh; phương diện
DIỆN