SP2kyu_N2-Chapter 3 Flashcards

1
Q

非喫煙者

A

ひきつえんしゃ
Người không hút thuốc
PHI KHIẾT YÊN GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

肺がん

A

はいがん
Ung thư phổi
PHẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

りつ
Tỷ lệ
SUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

罹る

A

Bị (bệnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

収入

A

しゅうにゅう
Thu nhập
THU NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

支出

A

ししゅつ
Mức chi ra
CHI XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

万能

A

まんのう
Toàn năng; vạn năng
VẠN NĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

活動的な

A

かつどうてきな
năng động
HỌAT ĐỘNG ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

内向的な

A

ないこうてきな
Sống nội tâm; hướng nội
NỘI HƯỚNG ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

どちらかというと

A

Nói gì thì nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

海側

A

かいがわ
Bờ biển
HẢI TRẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

大雪

A

おおゆき
Tuyết rơi dày
ĐẠI TUYẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

太平洋

A

たいへいよう
Thái bình dương
THÁI BÌNH DƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

晴天

A

せいてん
Trời quang đãng
TÌNH THIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

メディア

A

Phương tiện truyền thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

一方的

A

いっぽうてき
Phiến diện
NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

発信

A

はっしん
Truyền tín hiệu; phát đi
PHÁT TÍN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

人手不足

A

ひとでぶそく
Sự thiếu nhân lực
NHÂN THỦ BẤT TÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

相変わらず

A

あいかわらず
Như bình thường; như mọi khi
TƯƠNG, TƯỚNG BiẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

若者

A

わかもの
Người trẻ tuổi
NHƯỢC GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

読書離れ

A

どくしょばなれ
Không ham thích đọc sách
ĐỘC GIẢ LY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

俳優

A

はいゆう
Diễn viên
BÀI ƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

出演する

A

しゅつえんする
Trình diễn; xuất hiện
XUẤT DIỄN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

活躍

A

かつやく
hoạt động nổi bật, tích cực
HỌAT DŨNG(DƯỢC)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
一人暮らし
ひとりくらし Sống một mình NHẤT NHÂN MỘ
26
面倒
めんどう Phiền hà; quấy rầy; khó khăn; trở ngại DIỆN ĐẢO
27
設備
せつび Trang thiết bị THIẾT BỊ
28
利点
りてん Điểm có lợi LỢI ĐiỂM
29
授業料
じゅぎょうりょう Tiền học phí THỤ NGHIỆP LIỆU
30
家賃
やちん tiền thuê nhà GIA NHẤN
31
話題
わだい chủ đề, đề tài THOẠI ĐỀ
32
慌ただしい
あわただしい bận rộn, bận túi bụi HỎANG
33
迷惑
めいわく quấy rầy, làm phiền MÊ HOẶC
34
酔っ払う
よっぱらう say rượu TÚY PHẤT
35
才能
さいのう tài năng, năng khiếu TÀI NĂNG
36
芸術家
げいじゅつか nghệ thuật gia, người làm nghệ thuật NGHỆ THUẬT GIA
37
地位
ちい địa vị ĐỊA VỊ
38
飼う
かう chăn, nuôi TỰ
39
作物
さくもつ Hoa màu, cây trồng TÁC VẬT
40
まち phố phưởng, phố xá NHAI
41
都心
としん Trung tâm thành phố ĐÔNG TĂM
42
羨ましい
Thèm muốn, ghen tỵ
43
材料
ざいりょう vật liệu, nguyên liệu TÀI LIỆU
44
全く
まったく toàn bộ, tất cả TÒAN
45
調査
ちょうさ sự điều tra ĐiỀU, ĐiỆU TRA
46
信用
しんよう Lòng tin; sự tin tưởng; TÍN DỤNG
47
冷たい
つめたい lạnh, lạnh lùng LÃNH
48
田舎
いなか quên hương, nông thôn ĐiỀN XÁ
49
現代
げんだい hiện nay, hiên đại HIỆN ĐẠI
50
大企業
だいきぎょう doanh nghiệp lớn ĐẠI XÍ NGHIỆP
51
覚える
おぼえる thuộc, nhớ GIÁC
52
記憶
きおく trí nhớ, ký ức KÝ ỨC
53
周囲
しゅうい chu vi, vùng chung quanh CHU VI
54
風穴
かざあな lỗ thủng, lối thoát, giải pháp PHONG HUYỆT
55
真夏
まなつ giữa mùa hè CHÂN HẠ
56
親戚
しんせき bà con thân thuộc; họ hàng THÂN THÍCH
57
亡く
なく chết VONG
58
整形
せいけい giải phẫn thẩm mỹ CHỈNH HÌNH
59
手術
しゅじゅつ mổ; sự phẫu thuật THỦ THUẬT
60
美しい
うつくしい đẹp; ưa nhìn; có duyên; xinh MỸ
61
男性
だんせい đàn ông NAM TÍNH
62
親友
しんゆう bạn thân THÂN HỮU
63
争う
あらそう gây gổ; cãi nhau; chiến tranh TRANH
64
タレント
tài năng trẻ; ngôi sao mới
65
聴く
きく nghe; lắng nghe THÍNH
66
エアコン
máy điều hòa không khí
67
効く
きく có tác dụng; có hiệu quả HIỆU
68
家事
かじ công việc gia đình; việc nội trợ GIA SỰ
69
騒ぐ
さわぐ gây ồn ào; làm huyên náo TAO
70
都会
とかい Thành thị; thành phố ĐÔHộI
71
輸出額
ゆしゅつがく Doanh số xuất khẩu DU XUẤT NGẠCH
72
おく 100 triệu ỨC
73
ドル
Đô la
74
前年
ぜんねん Năm trước TIỀN NIÊN
75
喫煙者
きつえんしゃ Người hút thuốc KHIẾT YÊN GIẢ
76
動機
どうき động cơ ĐỘNG CƠ
77
せ lưng BÔ?I, BỘI
78
教育費
きょういくひ chi phí đào tạo, nuôi dưỡng GIÁO DỤC PHÍ
79
年寄り
としより Người già NIÊN KÝ
80
体力
たいりょく thể lực, sức khỏe THỂ LỰC
81
低下
ていか giảm, kém đi, suy giảm ĐÊ HẠ
82
記憶力
きおくりょく trí nhớ KÝ ỨC LỰC
83
衰える
おとろえる yếu đi, suy nhược, suy tàn SUY
84
近付く
ちかづく gần tới, gần đến CÂ?N PHÓ
85
何だか
なんだか không hiểu vì sao , không hiểu sao HÀ
86
減少
げんしょう suy giảm, giảm bớt GIẢM THIỂU, THIẾU
87
活気
かっき sự hoạt bát, sự sôi nổi, đầy sức sống HỌAT KHÍ
88
向ける
むける hướng về phía, phù hợp với HƯỚNG
89
辞める
やめる nghỉ (việc) TỪ
90
貯金
ちょきん tiết kiệm tiền TRỮ KIM
91
減る
へる suy giảm, giảm bớt GIẢM
92
超高齢化社会になる
ちょうこうれいかしゃかいになる xã hội có xu hướng già đi (tỉ lệ người cao tuổi cao) SIÊU CAO LINH HÓA XÃ HỘI
93
高齢
こうれい cao tuổi CAO LINH
94
景気
けいき tình hình kinh tế CẢNH KHÍ
95
回復する
かいふくする hồi phục, khôi phục HỒI PHỤC
96
アトラクション
chương trình văn nghệ
97
遊園地
ゆうえんち khu vực vui chơi, khu vực giải trí DU VIÊN ĐỊA
98
戻る
もどる quay lại, trở lại LỆ
99
変化
へんか Thay đổi BiẾN HÓA
100
対比する
たいひする so sánh ĐỐI TỶ
101
対照
たいしょう Sự đối chiếu ĐỐI CHIẾU
102
めん Khía cạnh; phương diện DIỆN