S8 Flashcards

1
Q

A

他又来了。/yòu
Anh ấy lại đến rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

满意

A

这件衣服你满意不满意?/mǎnyì
Bạn hài lòng với bộ đồ này không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

电梯

A

乘电梯 /Chéng diàntī
Đi thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

他住在高层, 我住在低层。/céng
Anh ấy sống ở tầng trên, tôi sống ở (dīcéng) tầng dưới.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

害怕

A

害怕走夜路 /hàipà
/Hàipà zǒu yè lù/ Sợ đi ban đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

熊猫

A

我对熊猫非常感兴趣。/xióngmāo
Tôi cực kì thích gấu trúc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

见面

A

希望以后能再见面。/jiànmiàn
Hy vọng sau này có thể gặp lại nhau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

安静

A

病人需要安静。/ānjìng
Người bệnh (xūyào) cần phải được yên tĩnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

可乐

A

你喝可乐吗?/Kělè
Bạn uống Coca không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

一会儿

A

等我一会儿。/yīhuìr
Đợi tôi một lát.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

马上

A

你等我一会儿,我马上回来。/mǎshàng
Bạn đợi một lát, tôi sẽ quay lại ngay.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

洗手间

A

我去洗手间。/xǐshǒujiān
Tôi đi nhà vệ sinh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

这套房子太老了。/lǎo
Ngôi nhà (tào fángzi) này quá cũ rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

几乎

A

快十年了,你几乎没变化。/jīhū
Đã gần mười năm rồi, bạn hầu như không thay đổi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

变化

A

最近你有什么变化?/biànhuà
Gần đây bạn có thay đổi gì không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

健康

A

健康是最重要的! /jiànkāng
Sức khỏe là vốn quý nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

重要

A

学习对我来说很重要。/zhòngyào
Học tập đối với tôi rất quan trọng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Nghe nói bạn gần đây dự định mua nhà?

A

Tīng shuō nǐ zuìjìn dǎsuàn mǎi fángzi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

听说你最近打算买房子?

A

Nghe nói bạn gần đây dự định mua nhà?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Phải, hôm qua đã đi xem rồi, hôm nay lại xem nữa, ngày mai lại còn phải đi xem nữa.

A

Shì, zuótiān qù kàn le kàn, jīntiān yòu qù kàn le kàn, míngtiān hái yào zài qù kàn kan.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

是,昨天去看了看,今天又去看了看,明天还要再去看看。

A

Phải, hôm qua đã đi xem rồi, hôm nay lại xem nữa, ngày mai lại còn phải đi xem nữa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Đều không vừa ý sao?

A

Dōu bù mǎnyì ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

都不满意吗?

A

Đều không vừa ý sao?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Một cái không có thang máy, bất tiện. Một cái có thang máy, nhưng là ở tầng 20.

A

Yī gè méiyǒu diàntī, bù fāngbiàn. Yī gè yǒu diàntī, dànshì zài èrshí céng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

一个没有电梯,不方便。一个有电梯,但是在二十层。

A

Một cái không có thang máy, bất tiện. Một cái có thang máy, nhưng là ở tầng 20.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Tầng 20 thì làm sao?

A

Èrshí céng zěnme le?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

二十层怎么了?

A

Tầng 20 thì làm sao?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Cao quá, ở trên nhìn xuống thật sợ hãi.

A

Tài gāo le, zhù xià kàn duō hàipà a!

29
Q

太高了,住下看多害怕啊!

A

Cao quá, ở trên nhìn xuống thật sợ hãi.

30
Q

在学校

A

Zài xuéxiào

31
Q

Tiểu Cương, chúng ta ngồi ở đâu?

A

Xiǎo Gāng, wǒmen zuò nǎr?

32
Q

小刚,我们坐哪儿?

A

Tiểu Cương, chúng ta ngồi ở đâu?

33
Q

Em ngồi ở đâu thì anh ngồi ở đó.

A

Nǐ zuò nǎr wǒ jiùzuò nǎr.

34
Q

你坐哪儿我就坐哪儿。

A

Em ngồi ở đâu thì anh ngồi ở đó.

35
Q

Ngồi ở đây đi, chỗ này yên tĩnh, anh muốn uống đồ uống gì?

A

Zuò zhèr ba, zhèr ānjìng. Nǐ xiǎng hē shénme yǐnliào?

36
Q

坐这儿吧,这儿安静。你想喝什么饮料?

A

Ngồi ở đây đi, chỗ này yên tĩnh, anh muốn uống đồ uống gì?

37
Q

Em uống gì thì anh uống đó.

A

Nǐ hē shénme wǒ jiù hē shénme.

38
Q

你喝什么我就喝什么。

A

Em uống gì thì anh uống đó.

39
Q

Uống Coca đi. Anh đợi đây một lát, em lập tức trở lại.

A

Hē kělè ba. Nǐ děng wǒ yīhuìr, wǒ mǎshàng huílái.

40
Q

喝可乐吧。你等我一会儿,我马上回来。

A

Uống Coca đi. Anh đợi đây một lát, em lập tức trở lại.

41
Q

Tiểu Lệ, em đi đâu vậy? Em đi đâu thì anh đi đó.

A

Xiǎo Lì, nǐ qù nǎr? Nǐ qù nǎr wǒ jiù qù nǎr.

42
Q

小丽,你去哪儿?你去哪儿我就去哪儿。

A

Tiểu Lệ, em đi đâu vậy? Em đi đâu thì anh đi đó.

43
Q

Em đi nhà vệ sinh.

A

Wǒ qù xǐshǒujiān.

44
Q

我去洗手间。

A

Em đi nhà vệ sinh.

45
Q

Sắp 5 năm rồi, bạn gần như không thay đổi.

A

Kuài wǔ nián le, nǐ jīhū méi biànhuà.

46
Q

快五年了,你几乎没变化。

A

Sắp 5 năm rồi, bạn gần như không thay đổi.

47
Q

Ai nói vậy? Tớ mập rồi, quần áo của trước đây đều không thể mặc rồi.

A

Shéi shuō de? Wǒ pàng le, yǐqián de yīfu dōu bùnéng chuān le.

48
Q

谁说的?我胖了,以前的衣服都不能穿了。

A

Ai nói vậy? Tớ mập rồi, quần áo của trước đây đều không thể mặc rồi.

49
Q

Sức khỏe là quan trọng nhất, mập ốm không sao cả.

A

Jiànkāng zuì zhòngyào, pàng shòu méiguānxi.

50
Q

健康最重要,胖瘦没关系。

A

Sức khỏe là quan trọng nhất, mập ốm không sao cả.

51
Q

Phải, muốn ăn cái gì thì ăn cái đó.

A

Shì ya, xiǎng chī shénme jiù chī shénme.

52
Q

是呀,想吃什么就吃什么。

A

Phải, muốn ăn cái gì thì ăn cái đó.

53
Q

Bạn nấu ăn hay Châu Minh nấu ăn?

A

Nǐ zuò fàn háishì zhōumíng zuò fàn?

54
Q

你做饭还是周明做饭?

A

Bạn nấu ăn hay Châu Minh nấu ăn?

55
Q

Tớ nấu, tớ muốn ăn cái gì thì làm cái đó, muốn muốn ăn bao nhiêu thì nấu bấy nhiêu.

A

Wǒ zuò, wǒ xiǎng chī shénme jiù zuò shénme, xiǎng chī duōshao jiù zuò duōshao.

56
Q

我做,我想吃什么就做什么,想吃多少就做多少。

A

Tớ nấu, tớ muốn ăn cái gì thì làm cái đó, muốn muốn ăn bao nhiêu thì nấu bấy nhiêu.

57
Q

Nghe nói thứ 7 tuần tới bạn sẽ phải trở về nước rồi?

A

Tīng shuō nǐ xià gè xīngqī jiù yào huíguó le?

58
Q

听说你下个星期就要回国了?

A

Nghe nói thứ 7 tuần tới bạn sẽ phải trở về nước rồi?

59
Q

Phải, thật không muốn rời xa Bắc Kinh.

A

Shì a, zhēn bùxiǎng líkāi běijīng.

60
Q

是啊,真不想离开北京。

A

Phải, thật không muốn rời xa Bắc Kinh.

61
Q

Tuần tới tôi không có ở Bắc Kinh, không thể đi sân bay tiện bạn rồi.

A

Wǒ xià xīngqī bùzài běijīng, bùnéng qù jīchǎng sòng nǐ le.

62
Q

我下星期不在北京,不能去机场送你了。

A

Tuần tới tôi không có ở Bắc Kinh, không thể đi sân bay bạn rồi.

63
Q

Không sao, bạn bận mà.

A

Méiguānxi, nǐ máng ba.

64
Q

没关系,你忙吧。

A

Không sao, bạn bận mà.

65
Q

Chú gấu trúc nhỏ này tặng cho bạn, hoan nghênh bạn sau này lại đến Trung Quốc

A

Zhège xiǎo xióngmāo sòng gěi nǐ, huānyíng nǐ yǐhòu zài dào zhōngguó lái.

66
Q

这个小熊猫送给你,欢迎你以后再到中国来。

A

Chú gấu trúc nhỏ này tặng cho bạn, hoan nghênh bạn sau này lại đến Trung Quốc

67
Q

Cảm ơn nhé. Hy vọng sau này có thể gặp lại nhau.

A

Xièxie. Xīwàng yǐhòu néng zài jiànmiàn.

68
Q

谢谢。希望以后能再见面。

A

Cảm ơn nhé. Hy vọng sau này có thể gặp lại nhau.