S6 Flashcards

1
Q

眼镜

A

他是个戴眼镜的人。/Yǎnjìng
Anh ấy là cái người đeo kính.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

突然

A

他来得很突然。/Tūrán
Anh ấy đến quá bất ngờ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

离开

A

你能不能不要离开我?/Líkāi
Bạn có thể đừng rời xa tôi không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

清楚

A

话说得不清楚。/Qīngchǔ
Nói không rõ ràng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

刚才

A

我刚才买了一瓶牛奶。/Gāngcái
Tôi vừa mới mua một (píng) bình sữa bò.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

帮忙

A

你可以帮我个忙吗?/Bāngmáng
Bạn có thể giúp tôi một việc không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

特别

A

这首歌特别好听。/Tèbié
Bài (shǒu) hát này rất hay.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

讲故事 /Jiǎng gùshì
Kể chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

明白

A

她讲得十分明白。/Míngbai
Cô ấy giảng giải rất rõ ràng (shífēn) dễ hiểu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

锻炼

A

我每天都锻炼身体。/Duànliàn
Tôi mỗi ngày đều tập luyện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

音乐

A

我很喜欢听音乐。/Yīnyuè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

公园

A

公园太大了,好累啊。/Gōngyuán
Công viên quá to, mệt quá.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

聊天

A

你现在可以聊天儿吗?/Liáotiān
Bạn bây giờ có thể tán gẫu không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

睡着

A

我喝了一杯咖啡,现在睡不着了。/Shuìzháo
Tôi uống 1 ly cà phê, bây giờ ngủ không được rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

我喜欢喝牛奶,她更喜欢喝牛奶。/Gèng
Tôi thích uống sữa, cô ấy càng thích uống sữa hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

在客厅

A

/Zài kètīng
Trong phòng khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Trong phòng khách

A

在客厅

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Kính của anh đâu? Sao bỗng dưng lại tìm không thấy? Em có thấy không?

A

Wǒ de yǎnjìng ne? Zěnme tūrán zhǎo bù dào le? Nǐ kànjiàn le ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

我的眼镜呢?怎么突然找不到了?你看见了吗?

A

Kính của anh đâu? Sao bỗng dưng lại tìm không thấy? Em có thấy không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Em không thấy.

A

Wǒ méi kànjiàn a.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

我没看见啊。

A

Em không thấy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Anh rời không khỏi cái kính được, không có kính, một chữ cũng không nhìn thấy rõ

A

Wǒ lí bù kāi yǎnjìng, méiyǒu yǎnjìng, wǒ yí gè zì yě kàn bù qīngchǔ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

我离不开眼镜,没有眼镜,我一个字也看不清楚。

A

Anh rời không khỏi cái kính được, không có kính, một chữ cũng không nhìn thấy rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Anh vào phòng tìm xem, có phải là vừa đặt ở trên bàn không?

A

Nǐ qù fángjiān zhǎo zhǎo, shì bù shì gāngcái fàng zài zhuōzi shàng le?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

你去房间找找,是不是刚才放在桌子上了?

A

Anh vào phòng tìm xem, có phải là vừa đặt ở trên bàn không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Anh làm sao nhìn thấy được? Em mau giúp anh đi.

A

Wǒ zěnme kàn de dào a? Nǐ kuài guò lái bāngmáng a.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

我怎么看得到啊?你快过来帮忙啊。

A

Anh làm sao nhìn thấy được? Em mau giúp anh đi.

28
Q

Vâng, em giúp anh đi tìm.

A

Hǎo ba, wǒ bāng nǐ qù zhǎo zhǎo.

29
Q

好吧,我帮你去找找。

A

Vâng, em giúp anh đi tìm.

30
Q

在打电话

A

Zài dǎ diànhuà

31
Q

Đang nói chuyện điện thoại

A

Zài dǎ diànhuà

32
Q

Bài tập hôm nay bạn làm xong chưa?

A

Jīntiān de zuòyè nǐ zuò wán le ma?

33
Q

今天的作业你做完了吗?

A

Bài tập hôm nay bạn làm xong chưa?

34
Q

Vừa làm xong, còn bạn?

A

Gāng zuò wán, nǐ ne?

35
Q

刚做完,你呢?

A

Vừa làm xong, còn bạn?

36
Q

Mấy câu hỏi hôm nay vô cùng khó, tớ đọc không hiểu, không biết làm, bạn có thể giúp tớ không?

A

Jīntiān zhèxiē tí tèbié nán, wǒ kàn bù dǒng, bù huì zuò, nǐ néng bāng wǒ ma?

37
Q

今天这些题特别难,我看不懂,不会做,你能帮我吗?

A

Mấy câu hỏi hôm nay vô cùng khó, tớ đọc không hiểu, không biết làm, bạn có thể giúp tớ không?

38
Q

Gọi điện thoại giảng sẽ không hiểu rõ, bạn đến nhà tớ đi, tớ giảng cho bạn.

A

Diànhuà lǐ jiǎng bù míngbai, nǐ lái wǒjiā ba, wǒ gěi nǐ jiǎng jiǎng.

39
Q

电话里讲不明白,你来我家吧,我给你讲讲。

A

Gọi điện thoại giảng sẽ không hiểu rõ, bạn đến nhà tớ đi, tớ giảng cho bạn.

40
Q

Được rồi, tớ tập thể dục xong sẽ qua.

A

Hǎo a, wǒ duànliàn wán le jiù guòqù.

41
Q

好啊,我锻炼完了就过去。

A

Được rồi, tớ tập thể dục xong sẽ qua.

42
Q

Tại sao bạn có chút không vui vậy?

A

Nǐ zěnme yǒudiǎnr bù gāoxìng?

43
Q

你怎么有点儿不高兴?

A

Tại sao bạn có chút không vui vậy?

44
Q

Tôi muốn mời Tiểu Lệ ăn cơm, nhưng không tìm ra quán nào được.

A

Wǒ xiǎng qǐng xiǎo lì chī fàn, dànshì zhǎo bù dào hǎo fànguǎnr.

45
Q

我想请小丽吃饭,但是找不到好饭馆儿。

A

Tôi muốn mời Tiểu Lệ ăn cơm, nhưng không tìm ra quán nào được.

46
Q

Vậy mời cô ấy đi xem buổi hoà nhạc đi, cô ấy thích nghe nhạc.

A

Nà nǐ qǐng tā tīng yīnyuè huì ba, tā xǐhuān tīng yīnyuè.

46
Q

那你请她听音乐会吧,她喜欢听音乐。

A

Vậy mời cô ấy đi xem buổi hoà nhạc đi, cô ấy thích nghe nhạc.

47
Q

Hội ca nhạc người rất đông, tôi không mua vé được.

A

Yīnyuè huì rén tài duō, mǎi bù dào piào.

48
Q

音乐会人太多,买不到票。

A

Hội ca nhạc người rất đông, tôi không mua vé được.

49
Q

Vậy ra công viên đi dạo, nói chuyện đi.

A

Nà qù gōngyuán zǒu zǒu, liáo liáotiān er ba.

50
Q

那去公园走走,聊聊天儿吧。

A

Vậy ra công viên đi dạo, nói chuyện đi.

51
Q

Công viên to quá, mệt lắm.

A

Gōngyuán tài dà, duō lèi a.

52
Q

公园太大,多累啊。

A

Công viên to quá, mệt lắm.

53
Q

Sao anh còn uống cà phê?

A

Nǐ zěnme hái hē kāfēi?

54
Q

你怎么还喝咖啡?

A

Sao anh còn uống cà phê?

55
Q

Sao thế?

A

Zěnme le?

56
Q

怎么了?

A

Sao thế?

57
Q

Không phải anh nói buổi tối không ngủ được sao?

A

Nǐ bùshì shuō wǎnshàng shuì bù zháo ma?

58
Q

你不是说晚上睡不着吗?

A

Không phải anh nói buổi tối không ngủ được sao?

59
Q

Không sao, anh chỉ uống 1 ly.

A

Méishì, wǒ zhǐ hè yībēi.

60
Q

没事,我只喝一杯。

A

Không sao, anh chỉ uống 1 ly.

61
Q

Anh vẫn là uống ly sữa đi, có thể ngủ ngon hơn một chút.

A

Nǐ háishì héběi niúnǎi ba, kěyǐ shuì de gèng hǎoxiē.

62
Q

你还是河北牛奶吧,可以睡得更好些。

A

Anh vẫn là uống ly sữa đi, có thể ngủ ngon hơn một chút.

63
Q

Được, sữa ở đâu?

A

Hǎo ba, niúnǎi ne?

64
Q

好吧,牛奶呢?

A

Được, sữa ở đâu?

65
Q

Còn chưa mua nữa.

A

Hái méi mǎi ne.

66
Q

还没买呢。

A

Còn chưa mua nữa.