S2 Flashcards
腿
我的腿很疼。/tuǐ
Chân của tôi rất đau.
疼
我的腿很疼。/téng
脚
我的脚很疼。/jiǎo
Bàn chân của tối rất đau.
树
那边有很多树。/shù
Bên kia có rất nhiều cây.
容易
这个作业容易。/róngyì
Bài tập này dễ.
难
这个作业一点儿也不难。/nán
Zhège zuòyè yīdiǎn er yě bù nán.
秘书
你是她的秘书?/mìshū
Bạn là thư ký của cô ấy sao?
经理
周经理在吗?/jīnglǐ
Giám đốc Châu có ở đây không?
办公室
他不在办公室。
Tā búzài bàngōngshì.
辆
我有一辆车。/liàng
Tôi có một chiếc xe.
楼
我上楼拿伞。/lóu
Tôi lên lầu lấy dù.
拿
我上楼拿伞。/ná
Tôi lên lầu lấy dù.
把
我有一把伞。/bǎ
Tôi có một cây dù.
伞
我有一把伞。/sǎn
胖
我很胖了,怎么办?/pàng
Tôi mập quá rồi, làm sao bây giờ?
其实
其实这本书不是我的。/qíshí
Thật ra quyển sách này không phải là của tôi.
瘦
她很瘦。/shòu
Cô ấy thật gầy.
Sao vậy?
Zěnme le?
Tôi bây giờ đau chân, bàn chân cũng đau.
Wǒ xiànzài tuǐ yě téng, jiǎo yě téng.
我现在腿也疼,脚也疼。
Tôi bây giờ đau chân, bàn chân cũng đau.
Được, bên kia nhiều cây, chúng ta qua đó ngồi đi.
Hǎo, nà biān shù duō, wǒmen guòqù zuò yí xià ba.
好,那边树多,我们过去坐一下吧。
Được, bên kia nhiều cây, chúng ta qua đó ngồi đi.