S2 Flashcards

1
Q

A

我的腿很疼。/tuǐ
Chân của tôi rất đau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

我的腿很疼。/téng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

我的脚很疼。/jiǎo
Bàn chân của tối rất đau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

那边有很多树。/shù
Bên kia có rất nhiều cây.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

容易

A

这个作业容易。/róngyì
Bài tập này dễ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

这个作业一点儿也不难。/nán
Zhège zuòyè yīdiǎn er yě bù nán.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

秘书

A

你是她的秘书?/mìshū
Bạn là thư ký của cô ấy sao?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

经理

A

周经理在吗?/jīnglǐ
Giám đốc Châu có ở đây không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

办公室

A

他不在办公室。
Tā búzài bàngōngshì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

我有一辆车。/liàng
Tôi có một chiếc xe.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

我上楼拿伞。/lóu
Tôi lên lầu lấy dù.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

我上楼拿伞。/ná
Tôi lên lầu lấy dù.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

我有一把伞。/bǎ
Tôi có một cây dù.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

我有一把伞。/sǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

我很胖了,怎么办?/pàng
Tôi mập quá rồi, làm sao bây giờ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

其实

A

其实这本书不是我的。/qíshí
Thật ra quyển sách này không phải là của tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

她很瘦。/shòu
Cô ấy thật gầy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sao vậy?

A

Zěnme le?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tôi bây giờ đau chân, bàn chân cũng đau.

A

Wǒ xiànzài tuǐ yě téng, jiǎo yě téng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

我现在腿也疼,脚也疼。

A

Tôi bây giờ đau chân, bàn chân cũng đau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Được, bên kia nhiều cây, chúng ta qua đó ngồi đi.

A

Hǎo, nà biān shù duō, wǒmen guòqù zuò yí xià ba.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

好,那边树多,我们过去坐一下吧。

A

Được, bên kia nhiều cây, chúng ta qua đó ngồi đi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Sao lúc lên không mệt như này vậy?

A

Shànglái de shíhòu wǒ zěnme méi juéde zhème lèi?

23
Q

上来的时候我怎么没觉得这么累?

A

Sao lúc lên không mệt như này vậy?

24
Q

Lên dễ xuống khó, bạn không biết sao?

A

Shàngshān róngyì xiàshān nán, nǐ bù zhīdào?

25
Q

上山容易下山难,你不知道?

A

Lên dễ xuống khó, bạn không biết sao?

26
Q

Alo, xin chào, xin hỏi giám đốc Châu có đây không?

A

Wéi, nǐ hǎo, qǐngwèn Zhōumíng zài ma?

26
Q

喂,你好,请问周明在吗?

A

Alo, xin chào, xin hỏi giám đốc Châu có đây không?

27
Q

Giám đốc Châu đi ra ngoài rồi, không có ở văn phòng.

A

Zhōu jīnglǐ chūqù le, búzài bàngōngshì.

28
Q

周经理出去了,不在办公室。

A

Giám đốc Châu đi ra ngoài rồi, không có ở văn phòng.

29
Q

Anh ấy đi đâu? Khi nào về?

A

Tā qù nǎr? Shénme shíhòu huílai?

30
Q

他去哪儿?什么时候回来?

A

Anh ấy đi đâu? Khi nào về?

31
Q

Anh ấy ra ngoài giải quyết công việc rồi, chiều mới quay về.

A

Tā chūqù bànshì le, xiàwǔ huílai.

32
Q

他出去办事了,下午回来。

A

Anh ấy ra ngoài giải quyết công việc rồi, chiều mới quay về.

33
Q

Quay về thì nói anh ấy gọi điện thoại cho tôi.

A

Huílai le jiù ràng tā gěi wǒ dǎ gè diànhuà.

34
Q

回来了就让他给我打个电话。

A

Quay về thì nói anh ấy gọi điện thoại cho tôi.

35
Q

Được, khi nào anh ấy về tôi sẽ nói anh ấy.

A

Hǎo de, tā dàole bàngōngshì wǒ jiù gàosù tā.

36
Q

好的,她到了办公室我就告诉他。

A

Được, khi nào anh ấy về tôi sẽ nói anh ấy.

37
Q

Mưa thật to. Bạn sao về được? Tôi tiễn bạn.

A

Xià yǔ de zhēn dà. Nǐ zěnme huíqù? Wǒ sòng nǐ ba.

38
Q

下雨的真大。你怎么回去?我送你吧。

A

Mưa thật to. Bạn sao về được? Tôi tiễn bạn.

39
Q

Không sao, tôi gọi taxi là được rồi.

A

Méishì, wǒ chūqù jiào liàng chūzū chē jiùxíng le.

40
Q

没事,我出去叫辆出租车就行了。

A

Không sao, tôi gọi taxi là được rồi.

41
Q

Vậy đợi tôi, tôi lên lầu lấy dù cho bạn.

A

Nà nǐ děng děng, wǒ shàng lóu qù gěi nǐ nà bǎ sǎn.

42
Q

那你等等,我上楼去给你那把伞。

A

Vậy đợi tôi, tôi lên lầu lấy dù cho bạn.

43
Q

Được. Chúng ta cùng nhau lên lầu đi.

A

Hǎo de. Wǒ gēn nǐ yīqǐ shàngqù ba.

44
Q

好的。我跟你一起上去吧。

A

Được. Chúng ta cùng nhau lên lầu đi.

45
Q

Bạn ở đây chờ tôi đi, tôi lấy xong sẽ xuống ngay.

A

Nǐ zài zhèr děng ba, wǒ ná le sǎn jiù xiàlai.

46
Q

你在这儿等吧,我拿了伞就下来。

A

Bạn ở đây chờ tôi đi, tôi lấy xong sẽ xuống ngay.

47
Q

你看,我这么胖,怎么办呢?

A

Anh xem, em mập như vậy rồi, làm sao bây giờ?

47
Q

Anh xem, em mập như vậy rồi, làm sao bây giờ?

A

Nǐ kàn, wǒ zhème pàng, zěnme bàn ne?

48
Q

Em ngày nào cũng ăn tối xong liền đi ngủ, cũng không chịu vận động, có thể không mập à?

A

Nǐ měitiān wǎnshang chīle fàn jiù shuìjiào, yě bù chūqù zǒu zǒu, néng bù pàng ma?

49
Q

你每天晚上吃了饭就睡觉,也不出去走走,能不胖吗?

A

Em ngày nào cũng ăn tối xong liền đi ngủ, cũng không chịu vận động, có thể không mập à?

50
Q

Thật ra em có vận động mà.

A

Qíshí wǒ měitiān dōu yùndòng.

50
Q

其实我每天都运动。

A

Thật ra em có vận động mà.

51
Q

Nhưng em một chút cũng không ốm! Em vận động gì thế?

A

Dànshì nǐ yīdiǎnr yě méi shòu! Nǐ zuò shénme yùndòng le?

52
Q

但是你一点儿也没瘦!你做什么运动了?

A

Nhưng em một chút cũng không ốm! Em vận động gì thế?

53
Q

Nấu cơm đó.

A

Zuò fàn a.