S1 Flashcards

1
Q

周末

A

每个周末 /Zhōumò
Mỗi cuối tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

打算

A

周末我打算去他那儿。/dǎsuàn
Cuối tuần này tôi dự định đến chỗ của anh ấy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

一直

A

他一直很努力。/yīzhí
Anh ấy luôn chăm chỉ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

游戏

A

周末我打算玩游戏。/yóuxì
Cuối tuần này tôi dự định chơi trò chơi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

作业

A

写作业 /Xiě zuòyè/
Làm bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

着急

A

你不要着急。/zhāojí
Bạn không cần vội.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

复习

A

我们要好好复习。/fùxí
Chúng ta phải ôn tập tốt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

南方

A

南方的天气一点儿也不冷。/nánfāng
Thời tiết ở miền Nam một chút cũng không lạnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

面包

A

你喜欢吃面包吗?/miànbāo
Bạn thích ăn bánh mì không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

爸爸带我去北京。/dài
Bố đưa tôi đến Bắc Kinh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

地图

A

这是我们国家的地图。/dìtú
Đây là bản đồ quốc gia chúng tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

听说小王搬家。 /bān
Nghe nói Tiểu Vương chuyển nhà.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tớ sớm đã nghĩ xong rồi, mời cậu đi ăn cơm, đi xem phim, uống cà phê.

A

Wǒ zǎo jiù xiǎng hǎo le, qǐng nǐ chīfàn, kàn diànyǐng, hē kāfēi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

我早就想好了,请你吃饭、看电影、喝咖啡。

A

Tớ sớm đã nghĩ xong rồi, mời cậu đi ăn cơm, đi xem phim, uống cà phê.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Mời tớ?

A

请我?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đúng vậy, tớ đã tìm được quán cơm rồi, vé xem phim cũng đã mua xong rồi.

A

Shì a, wǒ yǐjīng zhǎo hǎo fànguǎnr le, diànyǐng piào yě mǎihǎo le.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

是啊,我已经找好饭馆儿了,电影票也买好了。

A

Đúng vậy, tớ đã tìm được quán cơm rồi, vé xem phim cũng đã mua xong rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tớ vẫn chưa nghĩ là có muốn đi với bạn hay không nữa.

A

Wǒ hái méi xiǎng hǎo yào bùyào gēn nǐ qù ne.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

我还没想好要不要跟你去呢。

A

Tớ vẫn chưa nghĩ là có muốn đi với bạn hay không nữa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Con cứ luôn chơi trò chơi điện tử, bài tập đã làm xong chưa?

A

Nǐ yīzhí wánr diànnǎo yóuxì, zuòyè xiě wán le ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

你一直玩儿电脑游戏,作业写完了吗?

A

Con cứ luôn chơi trò chơi điện tử, bài tập đã làm xong chưa?

22
Q

Bài tập con làm xong hết rồi.

A

Dōu xiě wán le.

23
Q

都写完了。

A

Bài tập con làm xong hết rồi.

24
Q

Ngày mai không phải là có kiểm tra sao?

A

Míngtiān bùshì yǒu kǎoshì ma?

25
Q

明天不是有考试吗?

A

Ngày mai không phải là có kiểm tra sao?

26
Q

Con sao không có chút lo lắng nào vậy?

A

Nǐ zěnme yīdiǎnr yě bù zháo jí?

27
Q

你怎么一点儿也不着急?

A

Con sao không có chút lo lắng nào vậy?

28
Q

Con sớm đã ôn bài kĩ rồi.

A

Wǒ zǎo jiù fùxí hào le.

29
Q

我早就复习好了。

A

Con sớm đã ôn bài kĩ rồi.

30
Q

Vậy cũng không thể chơi suốt được.

A

Nà yě bùnéng yīzhí wánr a.

31
Q

那也不能一直玩儿啊。

A

Vậy cũng không thể chơi suốt được.

32
Q

Tháng sau tớ đi du lịch, cậu có thể đi với tớ không?

A

Xià gè yuè wǒ qù lǚyóu, nǐ néng gēn wǒ yīqǐ qù ma?

32
Q

下个月我去旅游,你能跟我一起去吗?

A

Tháng sau tớ đi du lịch, cậu có thể đi với tớ không?

33
Q

Tớ vẫn chưa nghĩ xong.

A

Wǒ hái méi xiǎng hǎo ne.

34
Q

我还没想好呢。

A

Tớ vẫn chưa nghĩ xong.

35
Q

Bạn cảm thấy chỗ nào chơi vui nhất?

A

Nǐ juéde nǎr zuì hǎo wánr?

36
Q

你觉得哪儿最好玩儿?

A

Bạn cảm thấy chỗ nào chơi vui nhất?

37
Q

Miền Nam đó, chúng tớ năm ngoái vào thời gian này đi miền Nam.

A

Nánfāng a, wǒmen qùnián jiùshì zhège shíhòu qù de.

38
Q

南方啊,我们去年就是这个时候去的。

A

Miền Nam đó, chúng tớ năm ngoái vào thời gian này đi miền Nam.

39
Q

Miền Nam quá nóng rồi, miền Bắc tốt hơn, không lạnh cũng không nóng.

A

Nánfāng tài rè le, běifāng hǎo yīxiē, bù lěng yě bù rè.

40
Q

南方太热了,北方好一些,不冷也不热。

A

Miền Nam quá nóng rồi, miền Bắc tốt hơn, không lạnh cũng không nóng.

41
Q

Trái cây, bánh mì, trà đều chuẩn bị xong rồi, chúng ta còn đem gì nữa không?

A

Shuǐguǒ, miànbāo, chá dōu zhǔnbèi hǎo le, wǒmen hái dài shénme?

42
Q

水果、面包、茶都准备好了,我们还带什么?

A

Trái cây, bánh mì, trà đều chuẩn bị xong rồi, chúng ta còn đem gì nữa không?

43
Q

Điện thoại, máy tính, bản đồ, một cái cũng không thể thiếu.

A

Shǒujī, diànnǎo, dìtú, yí gè yě bùnéng shǎo.

44
Q

手机、电脑、地图,一个也不能少。

A

Điện thoại, máy tính, bản đồ, một cái cũng không thể thiếu.

45
Q

Những thứ này hôm qua tớ chuẩn bị xong hết rồi.

A

Zhèxiē wǒ zuótiān jiù zhǔnbèi hǎo le.

46
Q

这些我昨天就准备好了。

A

Những thứ này hôm qua tớ chuẩn bị xong hết rồi.

47
Q

Mang thêm vài bộ quần áo đi.

A

Zài duō dài jǐ jiàn yīfu ba.

48
Q

再多带几件衣服吧。

A

Mang thêm vài bộ quần áo đi.

49
Q

Chúng ta là đi du lịch, không phải chuyển nhà, đem ít một chút đi.

A

Wǒmen shī qù lǚyóu, bùshì bānjiā, hái shǎo dài yīxiē ba.

50
Q

我们失去旅游,不是搬家,还少带一些吧。

A

Chúng ta là đi du lịch, không phải chuyển nhà, đem ít một chút đi.