S7 Flashcards

1
Q

同事

A

他是我们的新同事
Tong2shi4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

以前

A

以前你在这儿了?Yǐqián
Trước đây bạn đã ở đây rồi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

银行

A

国家银行 Yínháng
Ngân hàng Nhà nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

你住在这儿多久了?/Jiǔ
Bạn sống ở đây bao lâu rồi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

感兴趣

A

我对他感兴趣。/Gǎn xìngqù
Tôi thích anh ấy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

结婚

A

下个月我跟她结婚。/Jiéhūn
Tháng sau tôi kết hôn với cô ấy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

欢迎

A

欢迎你来我们的家。/Huānyíng
Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

迟到

A

你怎么迟到了?/Chídào
Tại sao bạn đến muộn rồi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

七点半 /Bàn
7 giờ rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

下午记得来接妈妈。/Jiē
Chiều nhớ đón mẹ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

一刻 /Kè
Mười lăm phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

差一刻五点 /Chà
5 giờ kém 15 phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

那个漂亮的新同事是谁?

A

Cô đồng nghiệp mới xinh đẹp đó là ai?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cô đồng nghiệp mới xinh đẹp đó là ai?

A

Nàgè piàoliang de xīn tóngshì shì shéi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

她刚来北京吗?

A

Cô ấy vừa đến Bắc Kinh à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cô ấy vừa đến Bắc Kinh à?

A

Tā gāng lái běijīng ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

不,她在北京工作三年了。

A

Không, cô ấy đã làm việc ở Bắc Kinh được ba năm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Không, cô ấy đã làm việc ở Bắc Kinh được ba năm.

A

Bù, tā zài Běijīng gōngzuò sān nián le.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

以前她在哪儿工作?

A

Cô ấy đã làm việc ở đâu trước đây?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Cô ấy đã làm việc ở đâu trước đây?

A

Yǐqián tā zài nǎr gōngzuò?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

她在银行工作了三年以后来的我们的公司。

A

Cô ấy đến công ty của chúng tôi sau khi làm việc trong một ngân hàng được ba năm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Cô ấy đến công ty của chúng tôi sau khi làm việc trong một ngân hàng được ba năm.

A

Tā zài yínháng gōngzuòle sān nián yǐhòu lái de wǒmen de gōngsī.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Trong phòng giải lao

A

Zài xiūxi shì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

在休息室

A

Trong phòng giải lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

周末你跟小丽去哪儿玩儿了?

A

Cuối tuần bạn và Tiểu Lệ đã đi đâu vậy?

25
Q

Cuối tuần bạn và Tiểu Lệ đã đi đâu vậy?

A

Zhōumò nǐ gēn xiǎo lì qù nǎr wánr le?

26
Q

Chúng tôi đã đi hát.

A

Wǒmen qù chànggē le.

27
Q

我们去唱歌了。

A

Chúng tôi đã đi hát.

28
Q

你们唱了多久?

A

Các bạn đi hát bao lâu vậy?

29
Q

Các bạn đi hát bao lâu vậy?

A

Nǐmen chàng le duō jiǔ?

30
Q

Chúng tôi đã hát trong hai giờ và buổi tối đến buổi hòa nhạc.

A

Wǒmen chàng le liǎng gè xiǎoshí gē, wǎnshàng hái qù tīng yīnyuèhuì le.

31
Q

我们唱了两个小时歌,晚上还去听音乐会了。

A

Chúng tôi đã hát trong hai giờ và buổi tối đến buổi hòa nhạc.

32
Q

Các bạn đều thích âm nhạc à?

A

Nǐmen dōu duì yīnyuè gǎn xìngqù ma?

33
Q

你们都对音乐感兴趣吗?

A

Các bạn đều thích âm nhạc à?

34
Q

Cô ấy thích âm nhạc, tôi thích cô ấy hơn.

A

Tā duì yīnyuè gǎn xìngqù, wǒ duì tā gèng gǎn xìngqù.

35
Q

她对音乐感兴趣,我对她更感兴趣。

A

Cô ấy thích âm nhạc, tôi thích cô ấy hơn.

36
Q

我跟小丽下个月结婚,到时候欢迎你来。

A

Tiểu Lệ và tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.

37
Q

Tiểu Lệ và tôi sẽ kết hôn vào tháng tới, lúc đó rất hoan nghênh bạn đến góp vui.

A

Wǒ gēn Xiǎo Lì xià gè yuè jiéhūn, dào shíhòu huānyíng nǐ lái.

38
Q

Cái gì? kết hôn?

A

Shénme? Jiéhūn?

39
Q

什么?结婚?

A

Cái gì? kết hôn?

40
Q

Đúng vậy, bất ngờ à?

A

Duì a, tūrán ma?

41
Q

对啊,突然吗?

A

Đúng vậy, đột nhiên à?

42
Q

Không phải vừa mới gặp nhau sao?

A

Nǐmen bùshì gāng rènshi ma?

43
Q

你们不是刚认识吗?

A

Không phải vừa mới gặp nhau sao?

44
Q

Tôi đã biết cô ấy được năm năm rồi.

A

Wǒ gēn tā dōu rènshí wǔ nián le.

45
Q

我跟她都认识五年了。

A

Tôi đã biết cô ấy được năm năm rồi.

46
Q

Anh cưới cô ấy, tôi phải làm sao?

A

Nǐ gēn tā jiéhūn, nà wǒ zěnme bàn a?

47
Q

你跟她结婚,那我怎么办啊?

A

Anh cưới cô ấy, tôi phải làm sao?

48
Q

Em xem đồng hồ xem, sao em đến muộn vậy?

A

Nǐ kàn kan shǒubiǎo, zěnme chídào le?

49
Q

你看看手表,怎么迟到了?

A

Em xem đồng hồ xem, sao em đến muộn vậy?

50
Q

Em không đến muộn mà.

A

Méi chídào a.

51
Q

没迟到啊。

A

Em không đến muộn mà.

52
Q

Không phải em nói 7h30 tới đón anh sao? Em đến muộn 15 phút rồi.

A

Nǐ bù shì shuō qī diǎn bàn lái jiē wǒ ma? Nǐ chídào le yīkè zhōng.

53
Q

你不是说七点半来接我吗?你迟到了一刻钟。

A

Không phải em nói 7h30 tới đón anh sao? Em đến muộn 15 phút rồi.

54
Q

Không phải bây giờ bảy giờ rưỡi sao?

A

Xiànzài bùshì qī diǎn bàn ma?

55
Q

现在不是七点半吗?

A

Không phải bây giờ bảy giờ rưỡi sao?

56
Q

Bây giờ là tám giờ kém mười lăm phút! Anh đã ngồi ở đây nửa giờ rồi.

A

Yǐjīng chà yīkè bā diǎn le! Wǒ dū zuò zài zhèr bàn gè xiǎoshí le.

57
Q

已经差一刻八点了!我都坐在这儿半个小时了。

A

Bây giờ là tám giờ kém mười lăm phút! Anh đã ngồi ở đây nửa giờ rồi.

58
Q

Không phải là em đến muộn, mà là đồng hồ của nhanh mười lăm phút.

A

Bù shì wǒ chídào le, shì nǐ de biǎo kuài le yīkè zhōng.

59
Q

不是我迟到了,是你的表快了一刻钟。

A

Không phải là em đến muộn, mà là đồng hồ của nhanh mười lăm phút.