S5 Flashcards

1
Q

发烧

A

他还发烧吗?/Fāshāo
Cậu ấy vẫn còn sốt à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

这是我为你买的水果。/wèi
Đây là trái cây tôi mua cho bạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

照顾

A

你要照顾好自己。/zhàogù
Bạn phải chăm sóc bản thân tốt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

不用去医院 /yòng
Không cần đi bệnh viện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

感冒

A

七天了,我的感冒还不好。/gǎnmào
Đã bảy ngày rồi, bệnh cảm của tôi vẫn chưa đỡ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

季节

A

你最喜欢哪个季节?/jìjié
Bạn thích nhất mùa nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

当然

A

当然是春天了。/dāngrán
Đương nhiên là mùa xuân rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

春天

A

我最喜欢春天。/chūntiān
Tôi thích mùa xuân nhất.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

春天草和树很绿。/cǎo
Mùa xuân cỏ và cây đều xanh mướt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

夏天

A

/xiàtiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

裙子

A

这件裙子真漂亮。/qúnzi
Chiếc váy này thật .

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

最近

A

我最近总是吃水果。/zuìjìn
Gần đây tôi luôn ăn trái cây.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

我最近越来越胖。/yuè
Tôi gần đây càng lúc càng mập.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi nghe nói bạn không được khỏe, thế nào rồi?

A

Wǒ tīng shuō nǐ shēntǐ bú shūfu, zěnme le?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

我听说你身体不舒服,怎么了?

A

Tôi nghe nói bạn không được khỏe, thế nào rồi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Mấy hôm trước có bị sốt, bây giờ khỏe nhiều rồi.

A

Qián jǐ tiān yǒudiǎnr fāshāo, xiànzài hǎoduō le.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

前几天有点儿发烧,现在好多了。

A

Mấy hôm trước có bị sốt, bây giờ khỏe nhiều rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Uống ly trà đi, đây là trà xanh tôi mua cho bạn, rất ngon đó.

A

Hē bēi chá bā, zhè shì wǒ wèi nǐ mǎi de lǜchá, hěn bùcuò.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

喝杯茶吧,这是我为你买的绿茶,很不错。

A

Uống ly trà đi, đây là trà xanh tôi mua cho bạn, rất ngon đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Cảm ơn, tôi phải uống thuốc rồi, không uống trà được.

A

Xièxie, wǒ yào chī yào, bù hē chá le.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

谢谢,我要吃药,不喝茶了。

A

Cảm ơn, tôi phải uống thuốc rồi, không uống trà được.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Vậy uống ly nước đi.

A

Nà hē bēi shuǐ ba.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

那喝杯水吧。

A

Vậy uống ly nước đi.

23
Q

Xin lỗi, ngày mai tôi không thể cùng mọi người đi chơi được rồi.

A

Duìbùqǐ, wǒ míngtiān bùnéng hé nǐmen chūqù wánr le.

24
Q

对不起,我明天不能和你们出去玩儿了。

A

Xin lỗi, ngày mai tôi không thể cùng mọi người đi chơi được rồi.

25
Q

Tại sao? Có chuyện gì à?

A

为什么?怎么了?

26
Q

Wèishéme? Zěnmele?

A

Tại sao? Có chuyện gì à?

27
Q

Con trai tôi bị bệnh rồi, tôi phải ở nhà chăm sóc cho nó.

A

Wǒ ér zǐ shēngbìng le, wǒ yào zàijiā zhàogù tā.

28
Q

我儿子生病了,我要在家照顾他。

A

Con trai tôi bị bệnh rồi, tôi phải ở nhà chăm sóc cho nó.

29
Q

Nó uống thuốc chưa, có cần đi bệnh viện không?

A

Tā chī yào le ma? Yào bùyào qù yīyuàn?

30
Q

他吃药了吗?要不要去医院?

A

Nó uống thuốc chưa, có cần đi bệnh viện không?

31
Q

Không cần đi bệnh viện, hôm qua uống thuốc cảm rồi, bây giờ đỡ được một chút rồi.

A

Bùyòng qù yīyuàn, zuótiān chī le gǎnmào yào, xiànzài hǎo yīxiē le.

32
Q

不用去医院,昨天吃了感冒药,现在好一些了。

A

Không cần đi bệnh viện, hôm qua uống thuốc cảm rồi, bây giờ đỡ được một chút rồi.

33
Q

Vậy chúng ta hẹn lần sau cùng đi chơi vậy.

A

Nà wǒmen xià cì zài yīqǐ chūqù wánr ba.

34
Q

那我们下次在一起出去玩儿吧。

A

Vậy chúng ta hẹn lần sau cùng đi chơi vậy.

35
Q

Bạn thích mùa nào nhất?

A

Nǐ zuì xǐhuān nǎ ge jìjié?

36
Q

你最喜欢哪个季节?

A

Bạn thích mùa nào nhất?

37
Q

Đương nhiên là mùa xuân rồi, thời tiết không lạnh thế này, cỏ và cây đều rất xanh, hoa thì nở rộ.

A

Dāngrán shì chūntiān, tiānqì bù nàme lěng le, cǎo hé shù dōu lǜ le, huā yě kāi le.

38
Q

当然是春天,天气不那么冷了,草和树都绿了,花也开了。

A

Đương nhiên là mùa xuân rồi, thời tiết không lạnh thế này, cỏ và cây đều rất xanh, hoa thì nở rộ.

39
Q

Tôi thì thích nhất mùa hè, vì tôi có thể bận những bộ váy xinh đẹp.

A

Wǒ zuì xǐhuān xiàtiān, yīnwèi wǒ kěyǐ chuān piàoliang de qúnzi le.

40
Q

我最喜欢夏天,因为我可以穿漂亮的裙子了。

A

Tôi thì thích nhất mùa hè, vì tôi có thể bận những bộ váy xinh đẹp.

41
Q

Vậy tôi cũng thích mùa hè rồi.

A

Nà wǒ yě xǐhuān xiàtiān le.

42
Q

那我也喜欢夏天了。

A

Vậy tôi cũng thích mùa hè rồi.

43
Q

Sao vậy? Bạn cũng thích bận váy xinh đẹp?

A

Zěnme? Nǐ yě yǒu piàoliang de qúnzi?

44
Q

怎么?你也有漂亮的裙子?

A

Sao vậy? Bạn cũng thích bận váy xinh đẹp?

45
Q

Không, tôi thích xem bạn bận váy xinh đẹp.

A

Bù, wǒ xǐhuān kàn nǐ chuān piàoliang de qúnzi.

46
Q

不,我喜欢看你穿漂亮的裙子。

A

Không, tôi thích xem bạn bận váy xinh đẹp.

47
Q

Tôi dạo gần đây càng ngày càng mập rồi.

A

Wǒ zuìjìn yuè lái yuè pàng le.

48
Q

我最近越来越胖了。

A

Tôi dạo gần đây càng ngày càng mập rồi.

49
Q

Ai nói thế? Tôi cảm thấy bạn càng ngày càng xinh đẹp.

A

Shéi shuō de? Wǒ juéde nǐ yuè lái yuè piàoliang le.

50
Q

谁说的?我觉得你越来越漂亮了。

A

Ai nói thế? Tôi cảm thấy bạn càng ngày càng xinh đẹp.

51
Q

Bạn xem, chiếc váy này tôi mua hồi năm trước, bây giờ bận không vừa nữa rồi.

A

Nǐ kàn, zhè jiàn qúnzi shì qùnián mǎi de. Jīnnián jiù bùnéng chuān le.

52
Q

你看,这件裙子室去年买的。今年就不能穿了。

A

Bạn xem, chiếc váy này tôi mua hồi năm trước, bây giờ bận không vừa nữa rồi.

53
Q

Vậy là do bạn ăn nhiều rồi, ăn ít lại chút đi.

A

Nà shì yīnwèi nǐ chī de tài duō le, shǎo chī diǎnr ba.

54
Q

那是因为你吃的太多了,少吃点儿吧。

A

Vậy là do bạn ăn nhiều rồi, ăn ít lại chút đi.

55
Q

Tôi nấu cơm càng ngày càng ngon, có thể ăn ít được sao?

A

Wǒ zuò de fàn yuè lái yuè hào chī, wǒ néng shǎo chī ma?

56
Q

我做的饭越来越好吃,我能少吃吗?

A

Tôi nấu cơm càng ngày càng ngon, có thể ăn ít được sao?