S10 Flashcards
个子
我个子不高. /gèzi
Vóc dáng của tôi không được cao
矮
我比他矮一点儿. /ǎi
Tôi thấp hơn anh ấy một chút
历史
地球的历史 /dìqíu de lìshǐ/
Lịch sử của trái đất
体育
体育场 /tǐyùchǎng/
Sân vận động
数学
数学作业写完了吗? /shùxué
Bài tập toán xong chưa?
方便
不方便 /fāngbiàn
Bất tiện
自行车
自行车赛 /zìxíngchē sài/
Cuộc đua xe đạp
骑
骑马 /qí
Cưỡi ngựa
旧
旧书 /jiù shū/
Sách cũ
换
换钱 /huànqián
Đổi tiền
地方
地方时 /dìfāng
Giờ địa phương
中介
中介费 /zhōngjiè fèi
Phí môi giới
主要
主要原因 /zhǔyào yuányīn/
Nguyên nhân chính
环境
保护环境 /bǎohù huánjìng
Bảo vệ môi trường
附近
学校附近 /xuéxiào fùjìn/ Gần trường học
Bạn và Marco ai cao hơn?
Nǐ hé Mǎkě shéi gèzi gāo?
你和马可谁个子高?
Bạn và Marco ai cao hơn?
arco cao hơn tớ, tớ thấp hơn Marco một chút.
Mǎkě bǐ wǒ gāo, wǒ bǐ Mǎkě ǎi yīdiǎnr.
马可比我高,我比马可矮一点儿。
Marco cao hơn tớ, tớ thấp hơn Marco một chút.
Vậy hai bạn ai lớn tuổi hơn?
Nà nǐmen shéi dà?
那你们谁大?
Vậy hai bạn ai lớn tuổi hơn?
Tớ hơn Marco hai tuổi.
Wǒ bǐ Mǎkě dà liǎng suì.
我比马可大两岁。
Tớ hơn Marco hai tuổi.