S10 Flashcards

1
Q

个子

A

我个子不高. /gèzi
Vóc dáng của tôi không được cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

我比他矮一点儿. /ǎi
Tôi thấp hơn anh ấy một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

历史

A

地球的历史 /dìqíu de lìshǐ/
Lịch sử của trái đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

体育

A

体育场 /tǐyùchǎng/
Sân vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

数学

A

数学作业写完了吗? /shùxué
Bài tập toán xong chưa?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

方便

A

不方便 /fāngbiàn
Bất tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

自行车

A

自行车赛 /zìxíngchē sài/
Cuộc đua xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

骑马 /qí
Cưỡi ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

旧书 /jiù shū/
Sách cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

换钱 /huànqián
Đổi tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

地方

A

地方时 /dìfāng
Giờ địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

中介

A

中介费 /zhōngjiè fèi
Phí môi giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

主要

A

主要原因 /zhǔyào yuányīn/
Nguyên nhân chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

环境

A

保护环境 /bǎohù huánjìng
Bảo vệ môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

附近

A

学校附近 /xuéxiào fùjìn/ Gần trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bạn và Marco ai cao hơn?

A

Nǐ hé Mǎkě shéi gèzi gāo?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

你和马可谁个子高?

A

Bạn và Marco ai cao hơn?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

arco cao hơn tớ, tớ thấp hơn Marco một chút.

A

Mǎkě bǐ wǒ gāo, wǒ bǐ Mǎkě ǎi yīdiǎnr.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

马可比我高,我比马可矮一点儿。

A

Marco cao hơn tớ, tớ thấp hơn Marco một chút.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Vậy hai bạn ai lớn tuổi hơn?

A

Nà nǐmen shéi dà?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

那你们谁大?

A

Vậy hai bạn ai lớn tuổi hơn?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tớ hơn Marco hai tuổi.

A

Wǒ bǐ Mǎkě dà liǎng suì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

我比马可大两岁。

A

Tớ hơn Marco hai tuổi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Ai nói tiếng Trung tốt hơn?

A

Nǐmen shéi de Hànyǔ shuō de gèng hǎo?

25
Q

你们谁的汉语说得更好?

A

Ai nói tiếng Trung tốt hơn?

26
Q

Marco nói giỏi hơn tớ, tiếng Trung của tớ không tốt bằng bạn ấy.

A

Mǎkě bǐ wǒ shuō de hǎo yìxiē, wǒ de Hànyǔ méiyǒu tā hǎo.

27
Q

马可比我说得好一些,我的汉语没有他好。

A

Marco nói giỏi hơn tớ, tiếng Trung của tớ không tốt bằng bạn ấy.

28
Q

Tớ thích học môn Lịch sử và môn Thể dục, không thích học môn Toán.

A

Wǒ xǐhuān lìshǐ kè, tǐyù kè, bù xǐhuān shùxué kè.

29
Q

我喜欢历史课、体育课、不喜欢数学课。

A

Tớ thích học môn Lịch sử và môn Thể dục, không thích học môn Toán.

30
Q

Tại sao vậy? Môn Toán cũng rất thú vị mà.

A

Wèi shéme? Shùxué yě hěn yǒu yìsi a.

31
Q

为什么?数学也很有意思啊。

A

Tại sao vậy? Môn Toán cũng rất thú vị mà.

32
Q

Tớ thấy môn Toán khó hơn môn Lịch sử rất nhiều

A

Wǒ juéde shùxué bǐ lìshǐ nánduō le

33
Q

我觉得数学比历史难多了

A

Tớ thấy môn Toán khó hơn môn Lịch sử rất nhiều

34
Q

Nghe chả hiểu gì.

A

Wǒ tīng bu dǒng.

35
Q

我听不懂。

A

Nghe chả hiểu gì.

36
Q

Đừng lo lắng, tớ có thể giúp cậu.

A

Bié dān xīn, wǒ kěyǐ bāng nǐ.

37
Q

别担心,我可以帮你。

A

Đừng lo lắng, tớ có thể giúp cậu.

38
Q

Tốt quá, mỗi ngày chúng ta học trong bao lâu?

A

Hǎo a, wǒmen měi tiān xué duō cháng shíjiān?

39
Q

好啊,我们每天学多长时间?

A

Tốt quá, mỗi ngày chúng ta học trong bao lâu?

40
Q

Một tiếng hoặc hai tiếng.

A

Yī-liǎng gè xiǎoshí ba.

41
Q

一两个小时吧。

A

Một tiếng hoặc hai tiếng.

42
Q

Dạo gần đây thấy bạn đi làm sớm hơn trước, chuyển nhà rồi à?

A

Nǐ zuìjìn bǐ yǐqián lái de zǎoduō le, bān jiā le?

43
Q

你最近比以前来得早多了,搬家了?

A

Dạo gần đây thấy bạn đi làm sớm hơn trước, chuyển nhà rồi à?

44
Q

Đúng rồi, bạn không biết à?

A

Shì a, nǐ bù zhīdào?

45
Q

是啊,你不知道?

A

Đúng rồi, bạn không biết à?

46
Q

Mình chuyển nhà vào tháng trước rồi, đi bộ 20 phút là đến.

A

Wǒ shàng ge yuè jiù bān jiā le, zǒu lù èrshí fēnzhōng jiù dào.

47
Q

我上个月就搬家了,走路二十分钟就到。

A

Mình chuyển nhà vào tháng trước rồi, đi bộ 20 phút là đến.

48
Q

Tiện thật đấy.

A

Nà hěn fāngbiàn a.

49
Q

那很方便啊。

A

Tiện thật đấy.

50
Q

Mình định mua một chiếc xe đạp

A

Wǒ hái dǎsuàn mǎi liàng zìxíngchē

51
Q

我还打算买辆自行车

A

Mình định mua một chiếc xe đạp

52
Q

Đi xe đạp chỉ mất bảy, tám phút là đến.

A

Qí chē qī-bā fēnzhōng jiù néng dào.

53
Q

骑车七八分钟就能到。

A

Đi xe đạp chỉ mất bảy, tám phút là đến.

54
Q

Bạn chẳng phải có một chiếc xe đạp rồi sao?

A

Nǐ bú shì yǒu yí liàng ma?

55
Q

你不是有一辆吗?

A

Bạn chẳng phải có một chiếc xe đạp rồi sao?

56
Q

Cái xe đó cũ quá rồi, mình cần mua cái mới

A

Nà liàng tài jiù le, yào huàn yí liàng

57
Q

那辆太旧了,要换一辆

A

Cái xe đó cũ quá rồi, mình cần mua cái mới

58
Q

Giá rất rẻ, khoảng hai hoặc ba trăm là có thể mua được.

A

ěn piányi, liǎng-sān bǎi kuài qián.

59
Q

很便宜,两三百块钱。

A

Giá rất rẻ, khoảng hai hoặc ba trăm là có thể mua được.