Period 9 Flashcards
dietary (adj)
chế độ ăn
croquet (n)
gần giống trò golf
latter (adj)
sau cùng (phần cuối của cái gì đó)
the latter (n)
the former (n)
cái sau
cái trước
vacancy (n)
vị trí trống
as
khi
migrate (v)
di cư, chuyển sang
transition (n)
việc chuyển đổi
disruption (n)
sự gián đoạn
barely (adv)
hiếm
nationwide (adj)
toàn quốc
pastry (n)
bánh ngọt
precise (adj)
chính xác
restock (v)
bổ sung
croissant (n)
bánh sừng bò
conversely (adv)
ngược lại
base in (v)
đặt trụ sở
residential (adj)
nhà ở, chỗ ở
Skeptic (n)
người hoài nghi
take to + somewhere
mang đến
repair(s) (n)
việc sửa chữa
disturb (v)
quấy rầy, làm phiền, làm gián đoạn
in your favor
có lợi cho bạn
enclosure (n)
một tài liệu đính kèm, hoặc vật đính kèm
set forth in
đặt ra trong
rigorous (adj)
nghiêm ngặt
longtime (adj)
lâu năm, kì cựu
course (n)
chặng đua
refreshment (n)
đồ giải khát
detour (n)
đường vòng
across (prep)
băng qua
lengthen (v)
làm dài ra
cross (prep)
băng qua
by then (adv)
trước lúc đó
tan (adj)
màu nâu rám
find out (v)
hiểu ra
linen (n)
một loại vải
reference (n - v)
(n) đề cập
(v) cung cấp, tham khảo
apparel (n)
trang phục, quần áo
fashionable (adj)
thời thượng, hợp mốt