Period 9 Flashcards

1
Q

dietary (adj)

A

chế độ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

croquet (n)

A

gần giống trò golf

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

latter (adj)

A

sau cùng (phần cuối của cái gì đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

the latter (n)
the former (n)

A

cái sau
cái trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vacancy (n)

A

vị trí trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

as

A

khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

migrate (v)

A

di cư, chuyển sang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

transition (n)

A

việc chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

disruption (n)

A

sự gián đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

barely (adv)

A

hiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nationwide (adj)

A

toàn quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

pastry (n)

A

bánh ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

precise (adj)

A

chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

restock (v)

A

bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

croissant (n)

A

bánh sừng bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

conversely (adv)

A

ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

base in (v)

A

đặt trụ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

residential (adj)

A

nhà ở, chỗ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Skeptic (n)

A

người hoài nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

take to + somewhere

A

mang đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

repair(s) (n)

A

việc sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

disturb (v)

A

quấy rầy, làm phiền, làm gián đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

in your favor

A

có lợi cho bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

enclosure (n)

A

một tài liệu đính kèm, hoặc vật đính kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

set forth in

A

đặt ra trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

rigorous (adj)

A

nghiêm ngặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

longtime (adj)

A

lâu năm, kì cựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

course (n)

A

chặng đua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

refreshment (n)

A

đồ giải khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

detour (n)

A

đường vòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

across (prep)

A

băng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

lengthen (v)

A

làm dài ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

cross (prep)

A

băng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

by then (adv)

A

trước lúc đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

tan (adj)

A

màu nâu rám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

find out (v)

A

hiểu ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

linen (n)

A

một loại vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

reference (n - v)

A

(n) đề cập
(v) cung cấp, tham khảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

apparel (n)

A

trang phục, quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

fashionable (adj)

A

thời thượng, hợp mốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

showcase (n - v)

A

(n) một cái case (thường là thùng kính) trưng bày
(v) trưng bày = = display

42
Q

fare (n)

A

giá vé

43
Q

given that

A

cho rằng

44
Q

conductor (n)

A

người nhân viên vận chuyển trên phương tiện công cộng

45
Q

adjacent (adj) + to

A

next + to = liền kề

46
Q

irritation (n)

A

sự khó chịu

47
Q

acknowledgment (n)

A

sự nhìn nhận, sự công nhận

48
Q

rise (n)

A

sự tăng lên

49
Q

budding (adj)

A

vừa chớm nở

50
Q

door to door

A

từng nhà

51
Q

continental (n)

A

lục địa

52
Q

domestic (adj)

A

nội địa

53
Q

ambiguous (adj)

A

mơ hồ

54
Q

ambitious (adj)

A

tham vọng

55
Q

fancy (adj)

A

độc lạ

56
Q

top-notch (adj)

A

đỉnh cao

57
Q

baker (n)

A

thợ làm bánh

58
Q

be under way

A

đang được tiến hành

59
Q

ribbon (n)

A

ruy băng

60
Q

elaborate (adj)

A

chi tiết

61
Q

conserve (v)

A

bảo tồn

62
Q

the frosting

A

lớp kem phủ

63
Q

the filling

A

nhân bánh

64
Q

suspiciously (adv)

A

khả nghi, đáng ngờ

65
Q

identifiably (adv)

A

có thể xác định được

66
Q

confidentiality (n)

A

tính bảo mật

67
Q

in short,

A

tóm lại

68
Q

privacy (n)

A

sự riêng tư

69
Q

originally (adv)

A

ban đầu

70
Q

featured (adj)

A

nổi bật, đặc sắc

71
Q

sincere (adj)

A

chân thành

72
Q

breakage (n)

A

sự vỡ

73
Q

shelf (n)

A

kệ

74
Q

bookcase (n)

A

tủ sách

75
Q

tighten (v)

A

thắt chặt, siết chặt

76
Q

bolts and nuts (n)

A

bu lông và đai ốc

77
Q

failure (n)

A

sự thất bại

78
Q

misaligned (adj)

A

bị lệch

79
Q

detail (n - v)

A

chi tiết

80
Q

detailed (adj)

A

chi tiết

81
Q

work (n)

A

tác phẩm nghệ thuật

82
Q

piece (n)

A

tác phẩm

83
Q

boulder (n)

A

tảng đá, đá cuội

84
Q

proposal (n)

A

bản đề xuất

85
Q

furnishing (n)

A

nội thất

86
Q

cushion (n)

A

gối, đệm ghế ngồi

87
Q

withdrawal (n)

A

việc rút tiền

88
Q

a short walk away

A

cách một khoảng đi bộ ngắn

89
Q

Cooperatively (adv)

A

hợp tác

90
Q

Essentially (adv)

A

về cơ bản

91
Q

athletic (adj)

A

liên quan vận động viên, điều kinh
khỏe mạnh, nhanh nhẹn

92
Q

craft (n)

A

đồ thủ công

93
Q

savor (v)

A

thưởng thức (hít)

94
Q

breeze (n)

A

gió nhẹ

95
Q

baggage (n)

A

hành lí

96
Q

carry-on (adj)

A

mang theo

97
Q

unaided (adj)

A

không có sự trợ giúp

98
Q

worldwide (adj)

A

trên toàn thế giới

99
Q

hands-on (adj)

A

thực tế, thực tiễn

100
Q

Furthermore (adv)

A

hơn nữa