Period 10 Flashcards
post (n)
vị trí (việc làm)
entry-level (adj)
cơ bản
testify (v)
làm chứng
sturdy (adj)
vững chắc
ethic (n)
tinh thần
insight (n)
hiểu biết
look (n)
diện mạo
readability (n)
khả năng độc được
demolition (n)
phá hủy
gathering (n)
cuộc họp mặt
change over (v)
thay đổi (từ hệ thống này sang hệ thống khác)
diligently (adv)
siêng năng
potentially (adv)
tiềm năng
instructively (adv)
mang tính hướng dẫn
previously (adv)
trước đây
persistent (adj)
(pos) kiên trì
(neg) dai dẳng
on behalf of
thay mặt
fellow (n)
bạn bè đồng nghiệp
attest (v)
chứng minh
make note of
nhấn mạnh
vacation (n)
kỳ nghỉ
delivery (n)
việc vận chuyển
garment (n)
quần áo
tailor (n)
thợ may
be tailored to (adj)
được thiết kế dành cho …
specification (n)
thông số kỹ thuật
bảng mô tả những thứ mình muốn
fiddle (n)
đàn vĩ cầm
salty (adj)
mặn
heritage (n)
di sản
adventure (n)
cuộc phiêu lưu
world-class (adj)
đẳng cấp thế giới
helm (n)
cầm lái (quyền lãnh đạo)
reside (v)
cư trú
athlete (n)
vận động viên
trainer (n)
huấn luyện viên
scholarship (n)
học bổng
premier (adj)
hàng đầu
exhibition (n)
triển lãm
if so
nếu có
advance (adj)
trước
specialty (n)
chuyên môn
đặc sản
present (v)
introduce = giới thiệu
award-winning (adj)
đã từng đoạt giải
casual (adj)
bình thường, bình dân
terrace (n)
sân thượng
much-needed (adj)
rất cần thiết
develop (v)
bắt đầu
terrific (adj)
terrible (adj)
tuyệt vời
khủng khiếp
ram (v)
tông
subsequent (adj)
sau đó
statement (n)
báo cáo
correspondence (n)
thư từ
Mattress (n)
nệm
prepay (v)
trả trước
gesture (n)
cử chỉ
utmost (adj)
tối đa nhất, tốt nhất
change + in + N
thay đổi
recipient (n)
người nhận
imform sb of sth (v)
thông báo
inaugurate (v)
khánh thành
press release (n)
thông cáo báo chí
ceremony (n)
lễ
prominent (adj)
nổi bật