Period 10 Flashcards
1
Q
post (n)
A
vị trí (việc làm)
2
Q
entry-level (adj)
A
cơ bản
3
Q
testify (v)
A
làm chứng
4
Q
sturdy (adj)
A
vững chắc
5
Q
ethic (n)
A
tinh thần
6
Q
insight (n)
A
hiểu biết
7
Q
look (n)
A
diện mạo
8
Q
readability (n)
A
khả năng độc được
9
Q
demolition (n)
A
phá hủy
10
Q
gathering (n)
A
cuộc họp mặt
11
Q
change over (v)
A
thay đổi (từ hệ thống này sang hệ thống khác)
12
Q
diligently (adv)
A
siêng năng
13
Q
potentially (adv)
A
tiềm năng
14
Q
instructively (adv)
A
mang tính hướng dẫn
15
Q
previously (adv)
A
trước đây
16
Q
persistent (adj)
A
(pos) kiên trì
(neg) dai dẳng
17
Q
on behalf of
A
thay mặt
18
Q
fellow (n)
A
bạn bè đồng nghiệp
19
Q
attest (v)
A
chứng minh
20
Q
make note of
A
nhấn mạnh
21
Q
vacation (n)
A
kỳ nghỉ
22
Q
delivery (n)
A
việc vận chuyển
23
Q
garment (n)
A
quần áo
24
Q
tailor (n)
A
thợ may
25
be tailored to (adj)
được thiết kế dành cho ...
26
specification (n)
thông số kỹ thuật
bảng mô tả những thứ mình muốn
27
fiddle (n)
đàn vĩ cầm
28
salty (adj)
mặn
29
heritage (n)
di sản
30
adventure (n)
cuộc phiêu lưu
31
world-class (adj)
đẳng cấp thế giới
32
helm (n)
cầm lái (quyền lãnh đạo)
33
reside (v)
cư trú
34
athlete (n)
vận động viên
35
trainer (n)
huấn luyện viên
36
scholarship (n)
học bổng
37
premier (adj)
hàng đầu
38
exhibition (n)
triển lãm
39
if so
nếu có
40
advance (adj)
trước
41
specialty (n)
chuyên môn
đặc sản
42
present (v)
introduce = giới thiệu
43
award-winning (adj)
đã từng đoạt giải
43
casual (adj)
bình thường, bình dân
44
terrace (n)
sân thượng
44
much-needed (adj)
rất cần thiết
44
develop (v)
bắt đầu
45
terrific (adj)
terrible (adj)
tuyệt vời
khủng khiếp
46
ram (v)
tông
47
subsequent (adj)
sau đó
48
statement (n)
báo cáo
49
correspondence (n)
thư từ
50
Mattress (n)
nệm
51
prepay (v)
trả trước
52
gesture (n)
cử chỉ
53
utmost (adj)
tối đa nhất, tốt nhất
54
change + in + N
thay đổi
55
recipient (n)
người nhận
56
imform sb of sth (v)
thông báo
57
inaugurate (v)
khánh thành
58
press release (n)
thông cáo báo chí
59
ceremony (n)
lễ
60
prominent (adj)
nổi bật
61