Period 5 Flashcards
recent (adj)
gần đây
direct (v)
chuyển tiếp
loophole(s) (n)
kẻ hở, sơ hở
freewill (adj)
tự nguyện
volition (n)
ý chí, ý muốn
city hall (n)
toà thị chính
promising = prospective (adj)
đầy hứa hẹn, triển vọng = tiềm năng
potted plants (n)
cây trồng trong chậu
overdue (v)
quá hạn
checkup (n)
kiểm tra sức khỏe
helpdesk (n)
bàn hỗ trợ
offer sb sth (v)
offer sth to sb (v)
cung cấp
specifically (adv)
đặc biệt
continually (adv)
tiếp tục, liên tục
continual (adj)
tiếp tục, liên tục
paperwork (n)
giấy tờ liên quan đến công việc
background (n)
nền tảng
publication (n)
ấn phẩm
hire (n)
thuê
bistro (n)
nhà hàng bistro
weekday dining (n)
bữa ăn trong tuần
pertain to (v) = with regard to (v)
= regarding = related to = liên quan \ về
ambitious (adj)
đầy tham vọng
ambition (n)
tham vọng
statement (n)
bản báo cáo, sao kê
forgetful (adj)
đãng trí, hay quên
noon (n)
trưa
position (v)
đặt, sắp xếp vị trí
rose (v)
V0: rise
whoever
bất kì ai + số ít
indeed (adv)
thực vậy
sensible (adj)
hợp lí