Period 11 Flashcards
enroll (v) sb + in + sth
enroll (v) + sth
đăng kí cho ai vào cái gì
đăng kí cho mình
avid (adj)
khao khát
nhiệt huyết
come across (v)
tình cờ
specific (adj)
cụ thể
readership (n)
độc giả
share sth with sb
chia sẻ
conservancy (n)
sự bảo tồn
ecological (adj)
sinh thái
charm (n)
sức hấp dẫn
promoting (n)
thúc đẩy, quảng bá
sustaining (n)
duy trì
allocate (v)
phân bổ
chỉ định
oversight(s) (n)
sai sót, sơ suất
publicity (n)
công khai, công chúng
home-baked (adj)
nướng bánh tại nhà
treat (n)
bữa chiêu đãi
brutal (adj)
hung dữ, tàn bạo
personally (adv)
trực tiếp, chính mình
journal (n)
tờ báo
maintenance (n)
bảo trì
a flat tire (n)
xẹp lốp
geological (adj)
địa chất học
scholar (n)
học giả
every other month
hai tháng một lần
profession (n)
ngành nghề
ingredient (n)
thành phần
multinational (adj)
đa quốc gia
Central (adj)
trung tâm
sector (n)
lĩnh vực
growth (n)
sự phát triển
worldwide (adj)
trên toàn thế giới
remark (v)
nhận xét
wisely (adv)
khôn ngoan
wholesome (adj)
lành mạnh
emphasis (n)
nhấm mạnh
cater (v)
phục vụ