Period 11 Flashcards

1
Q

enroll (v) sb + in + sth
enroll (v) + sth

A

đăng kí cho ai vào cái gì
đăng kí cho mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

avid (adj)

A

khao khát
nhiệt huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

come across (v)

A

tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

specific (adj)

A

cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

readership (n)

A

độc giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

share sth with sb

A

chia sẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

conservancy (n)

A

sự bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ecological (adj)

A

sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

charm (n)

A

sức hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

promoting (n)

A

thúc đẩy, quảng bá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sustaining (n)

A

duy trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

allocate (v)

A

phân bổ
chỉ định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

oversight(s) (n)

A

sai sót, sơ suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

publicity (n)

A

công khai, công chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

home-baked (adj)

A

nướng bánh tại nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

treat (n)

A

bữa chiêu đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

brutal (adj)

A

hung dữ, tàn bạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

personally (adv)

A

trực tiếp, chính mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

journal (n)

A

tờ báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

maintenance (n)

A

bảo trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

a flat tire (n)

A

xẹp lốp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

geological (adj)

A

địa chất học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

scholar (n)

A

học giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

every other month

A

hai tháng một lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

profession (n)

A

ngành nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

ingredient (n)

A

thành phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

multinational (adj)

A

đa quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Central (adj)

A

trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

sector (n)

A

lĩnh vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

growth (n)

A

sự phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

worldwide (adj)

A

trên toàn thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

remark (v)

A

nhận xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

wisely (adv)

A

khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

wholesome (adj)

A

lành mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

emphasis (n)

A

nhấm mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

cater (v)

A

phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

faster-paced (adj)
lifestyle (n)

A

nhanh, vội
phong cách sống vội

38
Q

subsidiary (n)

A

công ty con

39
Q

turn profits

A

chuyển sang có lãi

40
Q

enterprise (n)

A

doanh nghiệp
công việc kinh doanh

41
Q

lit (adj)

A

sáng

42
Q

foyer (n)

A

đại sảnh

43
Q

keep sth + adj

A

giữ + adj

44
Q

ask sb to do sth

A

yêu cầu

45
Q

excelsior (n)

A

vượt trội (chỉ dùng trong tên cửa hàng)

46
Q

footwear (n)

A

giày dép

47
Q

outerwear (n)

A

áo khoác ngoài

48
Q

apparel (n)

A

thời trang

49
Q

long-standing (adj)

A

dài hạn

50
Q

notice (v)

A

để ý

51
Q

add A to B
the addition of A to B

A

bổ sung

52
Q

masthead (n)

A

tiêu đề

53
Q

first-ever (adj)

A

đầu tiên

54
Q

reporter (n)

A

phóng viên

55
Q

journalism (n)

A

nghề làm báo
báo chí

56
Q

textile (n - adj)

A

dệt may

57
Q

academic (adj)

A

học thuật

58
Q

informed (adj)

A

nắm được tin tức

59
Q

doorstep (n)

A

trước cửa

60
Q

memo (n)

A

thông báo nội bộ (hay dán trong công ty)

61
Q

handler (n)

A

người xử lí

62
Q

hygiene (n)

A

vệ sinh

63
Q

linger (v)

A

nán lại

64
Q

cutting board (n)

A

thớt

65
Q

practice (n)

A

một thủ tục

66
Q

sick-leave (adj)

A

nghỉ ốm

67
Q

cardboard (n)

A

một miếng thùng carton

68
Q

transition (n)

A

quá trình chuyển tiếp, chuyển đổi

69
Q

make sth + V

A

làm cho cái gì đó

70
Q

flip (v)

A

lật

71
Q

latch (n)

A

chốt

72
Q

for some time now

A

một thời gian rồi (trong một khoảng thời gian nhất định đã qua và tiếp tục cho đến hiện tại)

73
Q

come up with

A

nghĩ ra

74
Q

reach out to

A

= contact to

75
Q

publicist (n)

A

người làm công việc quảng bá, quảng cáo hoặc quản lý hình ảnh công chúng của một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm

76
Q

contemporary (adj)

A

đương thời

77
Q

commend (v)

A

= praise = khen ngợi

78
Q

commendable (adj)

A

đáng khen ngợi

79
Q

associate (adj)

A

“phụ tá” hoặc “cộng sự”

80
Q

fiction (n)
nonfiction (n)

A

hư cấu, viễn tưởng
hiện thực

81
Q

poetry (n)

A

thơ

82
Q

editorial (adj)

A

biên tập

83
Q

expertise (v) + with

A

chuyên môn

84
Q

verbal (adj)

A

bằng lời nói
nói

85
Q

a cover letter (n)

A

lá thư xin việc

86
Q

prospective (adj)

A

tiềm năng

87
Q

eye-catching (adj)

A

bắt mắt

88
Q

involve (v)

A

bao gồm

89
Q

mischievous (adj)

A

tinh quái

90
Q
A