Period 11 Flashcards
1
Q
enroll (v) sb + in + sth
enroll (v) + sth
A
đăng kí cho ai vào cái gì
đăng kí cho mình
2
Q
avid (adj)
A
khao khát
nhiệt huyết
3
Q
come across (v)
A
tình cờ
4
Q
specific (adj)
A
cụ thể
5
Q
readership (n)
A
độc giả
6
Q
share sth with sb
A
chia sẻ
7
Q
conservancy (n)
A
sự bảo tồn
8
Q
ecological (adj)
A
sinh thái
9
Q
charm (n)
A
sức hấp dẫn
10
Q
promoting (n)
A
thúc đẩy, quảng bá
11
Q
sustaining (n)
A
duy trì
12
Q
allocate (v)
A
phân bổ
chỉ định
13
Q
oversight(s) (n)
A
sai sót, sơ suất
14
Q
publicity (n)
A
công khai, công chúng
15
Q
home-baked (adj)
A
nướng bánh tại nhà
16
Q
treat (n)
A
bữa chiêu đãi
17
Q
brutal (adj)
A
hung dữ, tàn bạo
18
Q
personally (adv)
A
trực tiếp, chính mình
19
Q
journal (n)
A
tờ báo
20
Q
maintenance (n)
A
bảo trì
21
Q
a flat tire (n)
A
xẹp lốp
22
Q
geological (adj)
A
địa chất học
23
Q
scholar (n)
A
học giả
24
Q
every other month
A
hai tháng một lần
25
profession (n)
ngành nghề
26
ingredient (n)
thành phần
27
multinational (adj)
đa quốc gia
28
Central (adj)
trung tâm
29
sector (n)
lĩnh vực
30
growth (n)
sự phát triển
31
worldwide (adj)
trên toàn thế giới
32
remark (v)
nhận xét
33
wisely (adv)
khôn ngoan
34
wholesome (adj)
lành mạnh
35
emphasis (n)
nhấm mạnh
36
cater (v)
phục vụ
37
faster-paced (adj)
lifestyle (n)
nhanh, vội
phong cách sống vội
38
subsidiary (n)
công ty con
39
turn profits
chuyển sang có lãi
40
enterprise (n)
doanh nghiệp
công việc kinh doanh
41
lit (adj)
sáng
42
foyer (n)
đại sảnh
43
keep sth + adj
giữ + adj
44
ask sb to do sth
yêu cầu
45
excelsior (n)
vượt trội (chỉ dùng trong tên cửa hàng)
46
footwear (n)
giày dép
47
outerwear (n)
áo khoác ngoài
48
apparel (n)
thời trang
49
long-standing (adj)
dài hạn
50
notice (v)
để ý
51
add A to B
the addition of A to B
bổ sung
52
masthead (n)
tiêu đề
53
first-ever (adj)
đầu tiên
54
reporter (n)
phóng viên
55
journalism (n)
nghề làm báo
báo chí
56
textile (n - adj)
dệt may
57
academic (adj)
học thuật
58
informed (adj)
nắm được tin tức
59
doorstep (n)
trước cửa
60
memo (n)
thông báo nội bộ (hay dán trong công ty)
61
handler (n)
người xử lí
62
hygiene (n)
vệ sinh
63
linger (v)
nán lại
64
cutting board (n)
thớt
65
practice (n)
một thủ tục
66
sick-leave (adj)
nghỉ ốm
67
cardboard (n)
một miếng thùng carton
68
transition (n)
quá trình chuyển tiếp, chuyển đổi
69
make sth + V
làm cho cái gì đó
70
flip (v)
lật
71
latch (n)
chốt
72
for some time now
một thời gian rồi (trong một khoảng thời gian nhất định đã qua và tiếp tục cho đến hiện tại)
73
come up with
nghĩ ra
74
reach out to
= contact to
75
publicist (n)
người làm công việc quảng bá, quảng cáo hoặc quản lý hình ảnh công chúng của một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm
76
contemporary (adj)
đương thời
77
commend (v)
= praise = khen ngợi
78
commendable (adj)
đáng khen ngợi
79
associate (adj)
"phụ tá" hoặc "cộng sự"
80
fiction (n)
nonfiction (n)
hư cấu, viễn tưởng
hiện thực
81
poetry (n)
thơ
82
editorial (adj)
biên tập
83
expertise (v) + with
chuyên môn
84
verbal (adj)
bằng lời nói
nói
85
a cover letter (n)
lá thư xin việc
86
prospective (adj)
tiềm năng
87
eye-catching (adj)
bắt mắt
88
involve (v)
bao gồm
89
mischievous (adj)
tinh quái
90