Period 4 Flashcards
play (n)
vở kịch
contact (n - v)
liên lạc
somewhat (adj)
hơi ~ quite
confusion (n)
nhầm lẫn, lú lẫn
finalize (v) = complete (v) = accomplish (v)
hoàn thành kết thúc
manual (n)
hướng dẫn sử dụng
Following ….
= After
converse (v)
= talk = tham gia vào cuộc trò chuyện
outperform (v)
vượt quá / vượt mức
promptly (adv)
= punctually = on time = đúng giờ
graduate (n)
sinh viên tốt nghiệp
prefer (v)
thích hơn
procedural (adj)
thủ tục
on account of
bởi vì
As a result of
Bởi vì
jewel (n)
ngọc quý
owing to
nhờ vào
jewelry (n)
trang sức
praise (v)
khen ngợi
acclaim (v)
ca ngợi
oneself (pronoun)
cho chính bản thân
It is advisable
nên …
sturdy (adj)
= cứng cáp
daytime (adj)
ban ngày
as of (prep)
kể từ lúc
ahead of
trước
assurance (n)
đảm bảo
assure (v)
đảm bảo, trấn an
annual (adj)
hằng năm
eventually (adv)
cuối cùng = finally = ultimately (adv)
evenly (adv)
thậm chí, bằng nhau
eventual (v)
cuối cùng
up to now
cho đến bây giờ
until now
so far
thus far
cho đến nay
Far ahead (adv)
xa về phía trước
oil-drilling (n)
khoan dầu
optimistic (adj)
lạc quan
pessimistic (adj)
bi quan
substantial (adj)
đáng kể
Adopt (v)
nhận nuôi, áp dụn
fiscal-management
quản lí tài chính
billing (adj)
thanh toán
response (n)
phản hồi
By + <time></time>
trước
adequate (adj)
đầy đủ, phù hpự
energetic (adj)
mạnh mẽ, mãnh liệt