Period 3 Flashcards
among (prep)
giữa 3 đối tượng
beside (prep)
= next to = by
pool (v)
gộp
shift (v)
chuyển chổ
evenly (adv)
đồng đều
waitstaff (n)
nhân viên phục vụ bàn
entire
= whole = all
investor (n)
invest (v)
investment (n)
- nhà đầu tư
- đầu tư
- việc đầu tư (countable)
broker (n)
người môi giới
brokerage (n)
môi giới
conserve (v)
conservative (adj)
- giữ gìn, bảo vệ
- quan điểm bảo thủ / thận trọng / dè dặt
contractor (n)
nhà thầu
on their own = of their own = by themselves
Tự làm
stoves (n)
gas stoves (n)
electric stoves (n)
bếp
bếp gas
bếp điện
service (v)
bảo dưỡng
spreadsheet (n)
bảng tính
sales slip (n)
= receipt
equal (adj)
công bằng, ngang nhau
fact (n)
factual (adj)
- sự thật, thực tế
- dựa trên thực tế
sales people (n)
nhân viên kinh doanh, bán hàng
instruct (v)
hướng dẫn
simply (adv)
đơn giản
accordingly (adv)
một cách phù hơp
in order to = so as to + v0
= for + N = to + V0
formal (adj)
= official = chính thức = hình thức
benefit (n - v)
(v) làm lợi
(n) phúc lợi
scheduled (adj)
theo kế hoạch
share options (n)
Lựa chọn trả lương theo cổ phiếu
instrument (n)
công cụ
given (n)
specified = stated = đã định, đã xác định
agreed-upon + N
thỏa thuận dựa vào
boundary (n)
ranh giới, biên giới
20-story
20 tầng
essential (adj)
thiết kế, extremely important
framework (n)
khuôn khổ
compliance (n)
tuân thủ