Period 3 Flashcards
1
Q
among (prep)
A
giữa 3 đối tượng
2
Q
beside (prep)
A
= next to = by
3
Q
pool (v)
A
gộp
4
Q
shift (v)
A
chuyển chổ
5
Q
evenly (adv)
A
đồng đều
6
Q
waitstaff (n)
A
nhân viên phục vụ bàn
7
Q
entire
A
= whole = all
8
Q
investor (n)
invest (v)
investment (n)
A
- nhà đầu tư
- đầu tư
- việc đầu tư (countable)
9
Q
broker (n)
A
người môi giới
10
Q
brokerage (n)
A
môi giới
11
Q
conserve (v)
conservative (adj)
A
- giữ gìn, bảo vệ
- quan điểm bảo thủ / thận trọng / dè dặt
12
Q
contractor (n)
A
nhà thầu
13
Q
on their own = of their own = by themselves
A
Tự làm
14
Q
stoves (n)
gas stoves (n)
electric stoves (n)
A
bếp
bếp gas
bếp điện
15
Q
service (v)
A
bảo dưỡng
16
Q
spreadsheet (n)
A
bảng tính
17
Q
sales slip (n)
A
= receipt
18
Q
equal (adj)
A
công bằng, ngang nhau
19
Q
fact (n)
factual (adj)
A
- sự thật, thực tế
- dựa trên thực tế
20
Q
sales people (n)
A
nhân viên kinh doanh, bán hàng
21
Q
instruct (v)
A
hướng dẫn
22
Q
simply (adv)
A
đơn giản
23
Q
accordingly (adv)
A
một cách phù hơp
24
Q
in order to = so as to + v0
A
= for + N = to + V0
25
formal (adj)
= official = chính thức = hình thức
26
benefit (n - v)
(v) làm lợi
(n) phúc lợi
27
scheduled (adj)
theo kế hoạch
28
share options (n)
Lựa chọn trả lương theo cổ phiếu
29
instrument (n)
công cụ
30
given (n)
specified = stated = đã định, đã xác định
31
agreed-upon + N
thỏa thuận dựa vào
32
boundary (n)
ranh giới, biên giới
33
20-story
20 tầng
34
essential (adj)
thiết kế, extremely important
35
framework (n)
khuôn khổ
36
compliance (n)
tuân thủ
37
regulate (n)
điều chỉnh
38
regulator (n) (terminology)
bộ điều chỉnh
39
regulatory (adj)
quy định
40
portable (adj)
có thể đem đi
41
factor (n)
nhân tố / yếu tố
42
be capable of + N / Ving
be able to V
can + v0
43
on
về (about), ở trên
44
diversity (n)
sự đa dạng
45
diversify (v)
đa dạng hóa
46
diverse (adj)
diversely (adv)
đa dạng
47
panel (n)
a panel of experts
nhóm nhỏ ban giám khảo (~ group)
48
hygienist (n)
dental hygienist (n)
người vệ sinh
người vệ sinh răng miệng
49
portfolio (n)
danh mục đầu tư
50
aerial (adj)
chiến không
51
notable (adj)
nổi bật, đáng chú ý
52
creativity (n)
sự sáng tạo
53
span (v)
= nối = kéo dài từ đầu này sang đầu khác.
54
circle (v)
đi vòng quanh
55
constantly (adv)
luôn luôn, liên tục
56
approval (n)
sự chấp thuận
57
excessive (adj)
quá mức
58
durability (n)
độ bền
59
glossy (adj)
glossy paper (n)
bóng
giấy bóng
60
care (n)
sự quan tâm
61
provision (n)
sự cung cấp
62
take time off (v)
xin nghỉ phép
63
critique (n)
critic (n)
critical (adj)
critically (adv)
- Sự, việc phê bình
- Nhà phê bình
- phê bình / trong điều nguy cấp, nguy kịch
- phê bình
64
criticize (v)
chỉ trích
65
reversable (adj)
có thể đảo ngược
66
efficiently (adv)
hiệu quả
67
efficient (adj)
hiệu quả
68
irreversibly (adv)
không thể thay đổi
69
vaguely (adv)
mơ hồ
70
analysis (n)
analyze (v)
analytical (adj)
- bảng phân tích
- phân tích
- phân tích
71
popularity (n) + of
phổ biến, nổi tiếng
72
outline (v)
phác thảo
73
burst (v)
nổ, phựt lửa
74
considerable (adj)
đáng kể
75
Besides (conj) + S + V
Ngoài ra, hơn nữa
76
As much as
nhiều bằng
77
Just as (conj)
cùng lúc
78
As in (prep)
giống như ... (để mô tả)
79
consultant (n)
tư vấn viên
80
Crane (n)
cần cẩu
81
security (n)
bảo vệ, bảo mật, an ninh
82
advertise (v)
quảng cáo
83
harsh (adj)
khắc nghiệt
84
terrain (n)
địa hình
85
endure (v)
chịu đựng
86
endurance (n)
sức chịu đựng
87
allowance (n)
trợ cấp = grant (n)
88
alert (n - v)
cảnh báo
89
caution (n - v)
(n) lời cảnh báo
(v) cảnh báo
90
Administration (n)
quản lí hành chính
91
flashing (n)
nhấp nháy
92
across (prep.)
throughout = rộng khắp