Period 7 Flashcards

1
Q

delegate (n - v)

A

(n) đoàn đại biểu
(v) ủy quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

accommodating (adj)

A

đáp ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

enclose (v)

A

bao vây
đính kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Beginning

A

= as of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

authority (n)

A

thẩm quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

authorization (n)

A

hành động ủy quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

objection + to + N (n)

A

phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

honor (v)

A

vinh danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chamber (n)

A

phòng riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

commerce (n)

A

thương mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

shipment (n)

A

lô hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

a few + số _

A

nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

endurance (n)

A

sự bền bỉ, sức chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

capacity (n)

A

sức chứa, năng lực, năng suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

precision (n)

A

độ chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

as though

A

= as if = như thể là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

perceptible (adj)

A

có thể cảm nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

timely (adj)

A

kịp thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

subsequent (adj)

A

> < following (adj) = đến sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tangible (adj)

A

hữu hình, có thật
= obvious = rõ ràng, hiển nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

measured (adj)

A

thận trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

plan + for + thời điểm = schedule + for + thời điểm

A

lên kế hoạch cho cái thời điểm đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

be subject to + N

A

phải chịu …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

opportunity + to + N

A

cơ hội để …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
present (v)
trao, cung cấp = give
26
feature (v)
có, bao gồm
27
up-to-date + on + N
cập nhật
28
enhancement (n)
sự nâng cao, cải tiến
29
notice (n)
thông báo
30
inform sb of sth
thông báo
31
outage(s) (n)
mất điện
32
work (n)
khả năng làm việc
33
adversely (adv)
bất lợi
34
uncontrollably (adv)
không thể kiểm soát
35
by means of + N
bằng cách
36
in exchange of + N
để đổi lấy
37
notable (adj)
đáng chú ý, có tiếng
38
tolerant (adj)
khoan dung chịu đựng
39
mundane (adj)
trần thế, thế gian
39
be bound to + V
chắc chắn
40
sewage (n)
nước thải
41
possess (v)
sở hữu
42
Accordingly (adv)
phù hợp vì vậy (= therefore)
43
as thought
= as if
44
past (in case `walk`, `drive`, `run`, `go`)
chạy ngang qua
45
go over (v)
xem xét
46
moderate (adj)
vừa phải
47
ahead of + N
trước
48
one another
= each other = lẫn nhau
49
argument (n)
lý lẽ, lời lẽ
50
in favor of + N
để ủng hộ
51
medication (n)
thuốc (chất dùng y tế)
52
remedy (n)
biện pháp chữa trị (dùng y tế)
53
unveil (v)
khánh thành, công bố, ra mắt
54
sculpture (n)
điêu khắc
55
demolish (v)
phá bỏ, dỡ bỏ
56
differ from (v)
khác với
57
impose on (v)
áp đặt
58
attribute (v)
gán cho, quy cho rằng
59
coordination (n)
sự phối hợp
60
substraction (n)
phép trừ
61
summary (n)
bản tóm tắt
62
hallway (n)
hành lang (lối đi trong nhà)
63
corridor (n)
hành lang (lối đi có thể ngoài trời hoặc trong nhà)
64
understanding (n)
sự thấu hiểu
65
disaster (n)
thiên tai, thảm họa
66
contest (v)
tranh cãi, ganh đua
67
self-sacrificing (adj)
tự hi sinh, tự nguyện
68
fairground (n)
hội chợ
69
carpenter (n)
thợ mộc
70
run-down (v)
xuống cấp
71
On behalf of
thay mặt, đại diện
72
In addition to + N
ngoài + ...
73
time-consuming (adj)
tốn thời gian
74
deliberately (adv)
thận trọng / cố tình
75
inquiry (n)
câu hỏi
76
in + N
= adv
77
delicate (adj)
mong manh, dễ vỡ = fragile / tinh tế
78
subtle (adj)
tế nhị, tinh tế
79
vigorous (adj)
mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
80
cautious (adj)
dè dặt, cẩn thận với nguy hiểm
81
apart (adv)
cách xa
82
advise sb to V
khuyên ai đó làm gì
83
persist (v)
khăng khăng, cố chấp
84
persistence (n)
sự kiên trì
85
persistent (adj)
kiên trì
86
takeoff (v)
cất cánh
87
carry-on (adj) carry-on luggage
xách tay
88
securely (adv)
chắc chắn, đảm bảo, an toàn
89
bin (n)
thùng
90
accidentally (adv)
vô tình, tình cờ, ngẫu nhiên
91
curator (n)
người phụ trách bảo tàng
92
assistant (n)
trợ lí
93
artifact (n)
hiện vật
94
deterioration (n)
hư hỏng, xuống cấp, mất giá
95
deteriorate (v)
hư hỏng, xuống cấp, mất giá
96
in the event that
trong trường hợp
97
cruise ship (n)
thuyền du lịch
98
stay off (v)
tránh xa
99
deck (n)
boong tàu
100
severe (adj)
nghiêm trọng, khắc nghiệt
101
potential (n - adj)
tiềm năng
102
satisfactory (adj)
thỏa đáng
103
find sth adj
cảm thấy
104
satisfied (adj)
hài lòng, thỏa mãn
105
elsewhere
nơi khác
106
kindly (adv)
tử tế
107
dependable (adj)
tin cậy
108
tune in (v)
chuyển kênh
109
coverage (n)
đưa tin
110
relieve (v)
giảm bớt, làm dịu đi
111
overcrowding (n)
quá đông
112
rush hour (n)
giờ cao điểm