Period 7 Flashcards
delegate (n - v)
(n) đoàn đại biểu
(v) ủy quyền
accommodating (adj)
đáp ứng
enclose (v)
bao vây
đính kèm
Beginning
= as of
authority (n)
thẩm quyền
authorization (n)
hành động ủy quyền
objection + to + N (n)
phản đối
honor (v)
vinh danh
chamber (n)
phòng riêng
commerce (n)
thương mai
shipment (n)
lô hàng
a few + số _
nhiều
endurance (n)
sự bền bỉ, sức chịu đựng
capacity (n)
sức chứa, năng lực, năng suất
precision (n)
độ chính xác
as though
= as if = như thể là
perceptible (adj)
có thể cảm nhận được
timely (adj)
kịp thời
subsequent (adj)
> < following (adj) = đến sau
tangible (adj)
hữu hình, có thật
= obvious = rõ ràng, hiển nhiên
measured (adj)
thận trọng
plan + for + thời điểm = schedule + for + thời điểm
lên kế hoạch cho cái thời điểm đó
be subject to + N
phải chịu …
opportunity + to + N
cơ hội để …
present (v)
trao, cung cấp = give
feature (v)
có, bao gồm
up-to-date + on + N
cập nhật
enhancement (n)
sự nâng cao, cải tiến
notice (n)
thông báo
inform sb of sth
thông báo
outage(s) (n)
mất điện
work (n)
khả năng làm việc
adversely (adv)
bất lợi
uncontrollably (adv)
không thể kiểm soát
by means of + N
bằng cách
in exchange of + N
để đổi lấy
notable (adj)
đáng chú ý, có tiếng
tolerant (adj)
khoan dung
chịu đựng
mundane (adj)
trần thế, thế gian
be bound to + V
chắc chắn
sewage (n)
nước thải
possess (v)
sở hữu
Accordingly (adv)
phù hợp
vì vậy (= therefore)
as thought
= as if
past (in case walk
, drive
, run
, go
)
chạy ngang qua
go over (v)
xem xét
moderate (adj)
vừa phải
ahead of + N
trước
one another
= each other = lẫn nhau
argument (n)
lý lẽ, lời lẽ
in favor of + N
để ủng hộ
medication (n)
thuốc (chất dùng y tế)
remedy (n)
biện pháp chữa trị (dùng y tế)
unveil (v)
khánh thành, công bố, ra mắt
sculpture (n)
điêu khắc
demolish (v)
phá bỏ, dỡ bỏ
differ from (v)
khác với
impose on (v)
áp đặt
attribute (v)
gán cho, quy cho rằng
coordination (n)
sự phối hợp
substraction (n)
phép trừ
summary (n)
bản tóm tắt
hallway (n)
hành lang (lối đi trong nhà)
corridor (n)
hành lang (lối đi có thể ngoài trời hoặc trong nhà)
understanding (n)
sự thấu hiểu
disaster (n)
thiên tai, thảm họa
contest (v)
tranh cãi, ganh đua
self-sacrificing (adj)
tự hi sinh, tự nguyện
fairground (n)
hội chợ
carpenter (n)
thợ mộc
run-down (v)
xuống cấp
On behalf of
thay mặt, đại diện
In addition to + N
ngoài + …
time-consuming (adj)
tốn thời gian
deliberately (adv)
thận trọng / cố tình
inquiry (n)
câu hỏi
in + N
= adv
delicate (adj)
mong manh, dễ vỡ = fragile / tinh tế
subtle (adj)
tế nhị, tinh tế
vigorous (adj)
mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
cautious (adj)
dè dặt, cẩn thận với nguy hiểm
apart (adv)
cách xa
advise sb to V
khuyên ai đó làm gì
persist (v)
khăng khăng, cố chấp
persistence (n)
sự kiên trì
persistent (adj)
kiên trì
takeoff (v)
cất cánh
carry-on (adj)
carry-on luggage
xách tay
securely (adv)
chắc chắn, đảm bảo, an toàn
bin (n)
thùng
accidentally (adv)
vô tình, tình cờ, ngẫu nhiên
curator (n)
người phụ trách bảo tàng
assistant (n)
trợ lí
artifact (n)
hiện vật
deterioration (n)
hư hỏng, xuống cấp, mất giá
deteriorate (v)
hư hỏng, xuống cấp, mất giá
in the event that
trong trường hợp
cruise ship (n)
thuyền du lịch
stay off (v)
tránh xa
deck (n)
boong tàu
severe (adj)
nghiêm trọng, khắc nghiệt
potential (n - adj)
tiềm năng
satisfactory (adj)
thỏa đáng
find sth adj
cảm thấy
satisfied (adj)
hài lòng, thỏa mãn
elsewhere
nơi khác
kindly (adv)
tử tế
dependable (adj)
tin cậy
tune in (v)
chuyển kênh
coverage (n)
đưa tin
relieve (v)
giảm bớt, làm dịu đi
overcrowding (n)
quá đông
rush hour (n)
giờ cao điểm