Period 8 Flashcards
expertise (n)
chuyên môn
expert (n - adj)
(n) chuyên gia
(adj) thành thạo
obligation (n)
nghĩa vụ
obligate (v)
bắt buộc
as to
= about
pharmaceutical (adj)
dược phẩm
diabetes (n)
Bệnh tiểu đường
depict (v)
miêu tả
signal (v)
ra dấu, ra tín hiệu
further (adv)
hơn nữa
designation (n)
sự chỉ định
rational (adj)
hợp lí, có lí
acquainted (v) + with
quen thuộc
compatible (adj)
tương thích
aspiration (n)
khát vọng
aspire (v)
khao khát
aspiring (adj)
khát vọng
proprietor (n)
chủ sở hữu
proficient (adj)
tài giỏi, thành thạo
take chances (n)
nắm lấy cơ hội, tận dụng cơ hội
as soon as
ngay khi
cast (n)
dàn diễn viên
principal (adj)
chủ yếu, cơ bản, hàng đầu
principle (n)
nguyên lý, nguyên tắc
affordably (adv)
phải chăng
reliant (adj)
nương tựa
respectively (adv)
theo thứ tự tương ứng
intimately (adv)
thân mật
sâu sắc
departure (n)
khởi hành / đi
gratitude (adj)
lòng biết ơn
routine (n)
công việc thường ngày, thói quen
screenplay (n)
kịch bản
adapted (adj)
chuyển thể (thành phim)
namely (adv)
cụ thể là
or else (adv)
= otherwise
other than (adv)
= except = ngoại trừ
cleaner (n)
chất tẩy rửa
compensation (n)
tiền đền bù
incentive (n - v)
khích lệ
thrive (v)
thịnh vượng, phất lên
institute (n)
viện
pension (n)
tiền hưu
beneficial (adj)
beneficially (adv)
có lợi
grateful (adj)
tri ân, biết ơn
practical (adj)
thực tế
practicality (n)
hầu như, gần như
settle down (v)
ổn định
probable (adj)
có thể xảy ra
guarantee (n)
sự đảm bảo, sự cam kết
stay (n)
khoảng thời gian lưu trú
versatile (adj)
linh hoạt
board (n)
hội đồng quản trị (kinh doanh)
long-term (adj)
dài hạn
pertinent (adj) + to
liên quan / thích hợp