Period 8 Flashcards
1
Q
expertise (n)
A
chuyên môn
2
Q
expert (n - adj)
A
(n) chuyên gia
(adj) thành thạo
3
Q
obligation (n)
A
nghĩa vụ
4
Q
obligate (v)
A
bắt buộc
5
Q
as to
A
= about
6
Q
pharmaceutical (adj)
A
dược phẩm
7
Q
diabetes (n)
A
Bệnh tiểu đường
8
Q
depict (v)
A
miêu tả
9
Q
signal (v)
A
ra dấu, ra tín hiệu
10
Q
further (adv)
A
hơn nữa
11
Q
designation (n)
A
sự chỉ định
12
Q
rational (adj)
A
hợp lí, có lí
13
Q
acquainted (v) + with
A
quen thuộc
14
Q
compatible (adj)
A
tương thích
15
Q
aspiration (n)
A
khát vọng
16
Q
aspire (v)
A
khao khát
17
Q
aspiring (adj)
A
khát vọng
18
Q
proprietor (n)
A
chủ sở hữu
19
Q
proficient (adj)
A
tài giỏi, thành thạo
20
Q
take chances (n)
A
nắm lấy cơ hội, tận dụng cơ hội
21
Q
as soon as
A
ngay khi
22
Q
cast (n)
A
dàn diễn viên
23
Q
principal (adj)
A
chủ yếu, cơ bản, hàng đầu
24
Q
principle (n)
A
nguyên lý, nguyên tắc
25
affordably (adv)
phải chăng
26
reliant (adj)
nương tựa
27
respectively (adv)
theo thứ tự tương ứng
28
intimately (adv)
thân mật
sâu sắc
29
departure (n)
khởi hành / đi
30
gratitude (adj)
lòng biết ơn
31
routine (n)
công việc thường ngày, thói quen
32
screenplay (n)
kịch bản
33
adapted (adj)
chuyển thể (thành phim)
34
namely (adv)
cụ thể là
35
or else (adv)
= otherwise
36
other than (adv)
= except = ngoại trừ
37
cleaner (n)
chất tẩy rửa
38
compensation (n)
tiền đền bù
39
incentive (n - v)
khích lệ
40
thrive (v)
thịnh vượng, phất lên
41
institute (n)
viện
42
pension (n)
tiền hưu
43
beneficial (adj)
beneficially (adv)
có lợi
44
grateful (adj)
tri ân, biết ơn
45
practical (adj)
thực tế
46
practicality (n)
hầu như, gần như
47
settle down (v)
ổn định
48
probable (adj)
có thể xảy ra
49
guarantee (n)
sự đảm bảo, sự cam kết
50
stay (n)
khoảng thời gian lưu trú
51
versatile (adj)
linh hoạt
52
board (n)
hội đồng quản trị (kinh doanh)
53
long-term (adj)
dài hạn
54
pertinent (adj) + to
liên quan / thích hợp
55
knowledgeable (adj)
có hiểu biết
56
apposite (adj)
thích hợp
57
agriculture (n)
nông nghiệp
58
agricultural (adj)
nông nghiệp
59
cellular (adj)
di động
60
satisfy (v)
làm hài lòng
61
commute (v)
đi lại
62
adjacent (adj)
next to
63
Screwdriver (n)
tua vít
64
marginally (adv)
giới hạn
65
consistently (adv)
nhất quán
66
remain (v)
vẫn (như cũ), còn lại, ở lại
67
mechanical (adj)
máy móc, cơ khí
68
association (n)
sự kết hợp, hội liên hiệp
69
glamorous (adj)
hào nhoáng
70
demanding (adj)
yêu cầu cao
71
comprehensive (adj)
comprehensively (adv)
toàn diện
72
assess (v)
đánh giá
73
hazardous (adj)
nguy hiểm
74
habitually (adv)
đều đặn, thường xuyên
75
submission (n)
sự phục tùng
bài nộp
76
withstand (v)
chống chọi, chịu đựng
77
foresight (n)
tầm nhìn xa
78
foresee (v)
nhìn trước tương lai (= predict)
79
contingency (n)
contingency plan
dự phòng
kế hoạch dự phòng
80
grateful (adj) + to
biết ơn
81
have sth V3
cho cái gì đó làm cái gì đó
82
attendant (n)
người phục vụ, đoàn tùy tùng
83
flight attendant (n)
tiếp viên hàng không
84
solely (adv)
cô độc
85
Unusually (adv)
bất thường
86
Certainly (adv)
dĩ nhiên, chắc chắn
87
oppose (v)
phản đối
88
minority (n)
thiểu số (tức là nó bé hơn mấy nhóm khác)
89
cooperation (n)
sự hợp tác
90
cooperate (v)
hợp tác
91
cooperative (adj)
cooperatively (adv)
hợp tác
92
aisle (n)
lối đi
93
none (pron)
no + N
94
offer (n)
đề nghị
95
official (n)
quan chức
96
break down (v)
gặp sự cố
97
endangered species (n)
loài có nguy cơ tuyệt chủng
98
persuade (v)
persuasion (n)
persuasive (adj)
persuasively (adv)
thuyết phục
99
tour (v)
du lịch
100
renowned (adj)
nổi tiếng
101
deduct (v)
khấu trừ
102
eligible (adj) + for
đủ điều kiện
103
As a result of
nhờ vào, bởi vì
104
upturn (n)
đi lên
105
autobiography (n)
cuốn hồi kí, tự truyện
106
however (adv)
bất kể, như thế nào đi nữa
107
no matter how
dù thế nào đi nữa
108
shorten (v)
rút ngắn lại
109
accelerate (v)
thúc giục
110
responsive (adj)
phản hồi nhanh
111
intentional (adj)
cố ý
112
celebrate (v)
tổ chức ăn mừng, kỉ niệm
113
occasion (n)
dịp
114
integration (n)
hội nhập, tích hợp
115
banquet (n)
bữa tiệc
116
intensive (adj)
chuyên sâu
116
intense (adj)
intensely (adv)
intensity (n)
mãnh liệt, dữ dội
mãnh liệt, dữ dội
sự mãnh liệt, dữ dội
117
corporation (n)
tập đoàn
117
leadership (n)
sự, việc lãnh đạo
118
substantial (adj)
đáng kể
119
entrant (adj)
người mới
thí sinh
120
confidental (adj)
bảo mật, tuyệt mật
121
provision (n)
sự cung cấp
122
tuition (n)
học phí
123
plentiful (adj)
dồi dào
124
handbook (n)
sổ tay
125
greatly (adv)
= very much
126
frequent (v)
ghé thăm thường xuyên
127
proximity (n)
gần
128
simplicity (n)
sự đơn giản
129
closure (n)
việc đóng cửa
130
scheme (v)
lập kế hoạch (kế hoạch dùng mưu kế)
131
pleasant (adj)
dễ chịu
132
steadily (adv)
đều đặn
133
steady (adj)
vững chắc
134
civic (adj)
dân sự