Period 12 Flashcards
stool
(n) ghế đẩu
grip
(v) nắm chặt
kneel
(v) qùy xuống
trunk
(n) cốp xe
stock
(v) cất
lay
(v) trải (thảm, giường,…)
situate
(v) = position = đặt, tọa lạc
indoors
(adv) ở trong nhà
hanger
(n) móc quần áo
erect
(v) dựng lên
weigh
(v) cân
scarf
(n) khăn quàng
drape
(v) treo lên
disembark
(v) dỡ hàng, xuống tàu
embark
(v) tham gia, lên tàu, tải hàng
spoke
(n) tăm xe
vine
(n) cây có thể leo tường, leo…
fixture
(n) thiết bị
awning
(n) tấm bạc
post
(n) cái cột
rack
(n) cái kệ
compartment
(n) cái ngăn, cái khoang
side by side
cạnh nhau
paddle
(n) mái chèo
pier
(n) những cái bề mặt, kiến trúc trên mặt nước
lounge
(n) phòng chờ, nghỉ.
comb
(n) lược
(v) chải tóc
prop
(v) chống, kê
wheelbarrow
(n) xe rùa
sweep
(v) quét
drawing
(n) bản vẽ
staple
(v) bấm giấy
stapler
(n) cái bấm giấy
saw
(v) cưa
mop
(n) chổi lau nhà
(v) lau sàn
tear (v2 - v3)
(v2) tore
(v3) torn
rake
(n) cái đồ cào lá
(v) cào lá
stir
(v) khuấy
stove
(n) bếp
polish
(v) đánh bóng
napkin
(n) khăn ăn
autograph
(n) chữ kí = signature
notepad
(n) sổ tay
towel
(n) khăn lau
grasp
(v) giữ chặt
stroll
(v) đi dạo
mat
(n) chiếu hoặc một tấm nào đó lót sàn
rooftop yard
(n) sân thượng
one another
= each other
parcel (n)
bưu kiện