Period 12 Flashcards
1
Q
stool
A
(n) ghế đẩu
2
Q
grip
A
(v) nắm chặt
3
Q
kneel
A
(v) qùy xuống
4
Q
trunk
A
(n) cốp xe
5
Q
stock
A
(v) cất
6
Q
lay
A
(v) trải (thảm, giường,…)
7
Q
situate
A
(v) = position = đặt, tọa lạc
8
Q
indoors
A
(adv) ở trong nhà
9
Q
hanger
A
(n) móc quần áo
10
Q
erect
A
(v) dựng lên
11
Q
weigh
A
(v) cân
12
Q
scarf
A
(n) khăn quàng
13
Q
drape
A
(v) treo lên
14
Q
disembark
A
(v) dỡ hàng, xuống tàu
15
Q
embark
A
(v) tham gia, lên tàu, tải hàng
16
Q
spoke
A
(n) tăm xe
17
Q
vine
A
(n) cây có thể leo tường, leo…
17
Q
fixture
A
(n) thiết bị
18
Q
awning
A
(n) tấm bạc
19
Q
post
A
(n) cái cột
20
Q
rack
A
(n) cái kệ
21
Q
compartment
A
(n) cái ngăn, cái khoang
22
Q
side by side
A
cạnh nhau
23
Q
paddle
A
(n) mái chèo
24
pier
(n) những cái bề mặt, kiến trúc trên mặt nước
25
lounge
(n) phòng chờ, nghỉ.
26
comb
(n) lược
(v) chải tóc
27
prop
(v) chống, kê
28
wheelbarrow
(n) xe rùa
29
sweep
(v) quét
30
drawing
(n) bản vẽ
31
staple
(v) bấm giấy
32
stapler
(n) cái bấm giấy
33
saw
(v) cưa
34
mop
(n) chổi lau nhà
(v) lau sàn
35
tear (v2 - v3)
(v2) tore
(v3) torn
36
rake
(n) cái đồ cào lá
(v) cào lá
37
stir
(v) khuấy
38
stove
(n) bếp
39
polish
(v) đánh bóng
40
napkin
(n) khăn ăn
41
autograph
(n) chữ kí = signature
42
notepad
(n) sổ tay
43
towel
(n) khăn lau
44
grasp
(v) giữ chặt
45
stroll
(v) đi dạo
45
mat
(n) chiếu hoặc một tấm nào đó lót sàn
46
rooftop yard
(n) sân thượng
47
one another
= each other
48
parcel (n)
bưu kiện
49