Period 12 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

stool

A

(n) ghế đẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

grip

A

(v) nắm chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

kneel

A

(v) qùy xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trunk

A

(n) cốp xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

stock

A

(v) cất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lay

A

(v) trải (thảm, giường,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

situate

A

(v) = position = đặt, tọa lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

indoors

A

(adv) ở trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hanger

A

(n) móc quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

erect

A

(v) dựng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

weigh

A

(v) cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

scarf

A

(n) khăn quàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

drape

A

(v) treo lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

disembark

A

(v) dỡ hàng, xuống tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

embark

A

(v) tham gia, lên tàu, tải hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

spoke

A

(n) tăm xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

vine

A

(n) cây có thể leo tường, leo…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

fixture

A

(n) thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

awning

A

(n) tấm bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

post

A

(n) cái cột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rack

A

(n) cái kệ

21
Q

compartment

A

(n) cái ngăn, cái khoang

22
Q

side by side

A

cạnh nhau

23
Q

paddle

A

(n) mái chèo

24
Q

pier

A

(n) những cái bề mặt, kiến trúc trên mặt nước

25
Q

lounge

A

(n) phòng chờ, nghỉ.

26
Q

comb

A

(n) lược
(v) chải tóc

27
Q

prop

A

(v) chống, kê

28
Q

wheelbarrow

A

(n) xe rùa

29
Q

sweep

A

(v) quét

30
Q

drawing

A

(n) bản vẽ

31
Q

staple

A

(v) bấm giấy

32
Q

stapler

A

(n) cái bấm giấy

33
Q

saw

A

(v) cưa

34
Q

mop

A

(n) chổi lau nhà
(v) lau sàn

35
Q

tear (v2 - v3)

A

(v2) tore
(v3) torn

36
Q

rake

A

(n) cái đồ cào lá
(v) cào lá

37
Q

stir

A

(v) khuấy

38
Q

stove

A

(n) bếp

39
Q

polish

A

(v) đánh bóng

40
Q

napkin

A

(n) khăn ăn

41
Q

autograph

A

(n) chữ kí = signature

42
Q

notepad

A

(n) sổ tay

43
Q

towel

A

(n) khăn lau

44
Q

grasp

A

(v) giữ chặt

45
Q

stroll

A

(v) đi dạo

45
Q

mat

A

(n) chiếu hoặc một tấm nào đó lót sàn

46
Q

rooftop yard

A

(n) sân thượng

47
Q

one another

A

= each other

48
Q

parcel (n)

A

bưu kiện

49
Q
A