Period 2 Flashcards
regional (adj)
trong khu vực
be known for = be noted for = be renowned for = be famed for = be famous for
được biết đến…
surrounding (adj)
xung quanh
outcome (n)
( = result = kết quả)
go up (v)
= rise = increase
slightly (adj)
nhẹ, coi nhẹ
recent (adj)
gần đây
brightly (adv)
tươi sáng
collectively (adj)
chung / tập thể
As a result
Kết quả là
In addition
ngoài ra, hơn nữa
employ (v)
tuyển dụng
later than
muộn hơn
be eager to
háo hức
faithful (adj)
Trung thành, chung thủy
adjusted (adj)
chỉnh sửa
advanced (adj)
nâng cao
After + S + V
After + N
After + Ving + Tân ngữ (rút gọn chủ động)
After + Ved/V3 (rút gọn bị động)
.
precipitation
lượng mưa
[For/Over] the [last/past] +… years
Trong khoảng thời gian
efficiency (N)
hiệu quả
attendee (n)
người tham dự
even (adj)
Bằng phẳng
similarly (adv)
tương tự
renewal (n)
Sự gia hạn
Donation (n)
khoảng quyên góp
helpful (adv)
tốt bụng
durable (adj)
bền bỉ, lâu dài (= lasting)
reserve (v)
đặt trước, dự trữ
wrinkles (n)
nếp nhăn
fine lines (n)
đường nếp
apply (v)
bôi kem, bôi thuốc
consistently (adv)
đều đặn
issue (v)
roll out = release = phát hành
facilitate (v)
làm cho dễ dàng thuận tiện
arise (v)
phát sinh (= incur)
exert (v)
sử dụng gì đó (mang tính vô hình) để cái gì đó xảy ra
yet (adv)
= but
has/ have yet to + V0
vẫn chưa làm gì
yet (adv)
cho đến nay (so sánh nhất)
publication (n)
= edition (n) = issue (n)
volume (n)
lượng
persuasively (adv)
thuyết phục
proficiently (adv)
thành thạo
gladly (adv)
vui vẻ
substitute (n - v)
(n) người thay thế
(v) thay thế
substitution (n)
sự thay thế
succeed (v)
thành công / nối tiếp / kế nghiệp
ambiguous (adj)
mơ hồ
Vague (adj)
mơ hồ
Despite = In spite of = Notwithstanding + Ving / N
mặc dù
begin + V-ing / N
bắt đầu
lucrative (adj)
có lợi
readily (adv)
sẵn sàng / sẵn lòng
diligently (adv)
siêng năng / cần cù
industrious (adj)
hard-working
curiously (adv)
tò mò
extremely (adv)
cực kì
thus (adv)
= hence = therefore = vì vậy, do đó
A as well as B
cũng như
at last
cuối cùng
accordingly (adv)
phù hợp, tương ứng với
craft (v)
chế tác thủ công
totality (n)
tổng số
a ability to V
một khả năng làm gì
[ a plan / an opportunity] to V
[Kế hoạch / cơ hội] để làm gì
total (adj)
tổng cộng
for the year
trong năm
record (v)
ghi nhận
record (n)
kỷ lục, sổ sách
features (v)
có
photography (n)
nhiếp ảnh
transport (n)
việc vận chuyển
safely (adv)
safe (adj)
safety (n)
an toàn
stipend (n)
tiền trợ cấp
pope (n)
Giáo hoàng
priest (n)
linh mục, thầy sư
bishop (n)
giám mục
archbishop (n)
tổng giám mục
cardinal (n)
Hồng Y
quarter (n)
quý
following (adj)
following (prep) + N
- tiếp theo
- sau
likewise (adv)
Cũng, tương tự như vậy
including (prep. )
bao gồm
faucet (n)
vòi nước
reliably (adv)
rely + on (v)
reliability (n)
reliable (adj)
- tin cậy
- phụ thuộc
- sự tin cậy, độ tin cậy
- tin cậy
cautious (adj)
cautiously (adv)
cẩn thận
abundantly (adv)
dư thừa
rightfully (adv)
đúng đắn
motorist (n)
người lái motô
urge sb to do sth
thúc giục
decoy (n)
mồi nhử
decay (n)
phân rã, phân hủy
radioactive decay (n)
phân rã phóng xạ
preservatives (n)
chất bảo quản
artifical (n)
nhân tạo
substance (n)
một cái chất
commuter (n)
người đi làm
closure (n)
đóng
financially (adv)
tài chính
beneficial (adj)
tính từ
turnover (n)
sự luân chuyển
lately (adv)
gần đây
occur (v)
xảy ra
opening (n)
vị trí công việc còn trống, lễ khai mạc, phần mở đầu
powered (adj)
hoạt động bằng năng lượng
whichever
cái nào cũng được
newsletter (n)
bản tin
among (prep)
nằm trong số / ở giữa
through (prep)
trong suốt, xuyên qua
put off (v)
= delay
alongside (prep)
dọc theo / cùng với
quote (n)
bảng báo giá
speak to (v)
nói chuyện với
minimal - minimum (adj)
tối thiểu
former (adj)
trước / cũ / cựu
licensed (adj)
được cấp phép
other than + V_ing / N = aside from
ngoài ra, khác với.
apart from
except
rather than + [v0 + n / n]
= instead of = thay vì
as soon as + câu
ngay khi = shortly = right when
enhance = boost = acceleration (n)
thúc đẩy
provision (n)
điều khoản
long-awaited
được chờ đợi lâu
merger (n)
sự sáp nhập
expedite (v)
tiến hành
melody (n)
giai điệu
be + so + adj + that + …
quá … đến nỗi
novice (adj)
người tập việc
direction (n)
chỉ dẫn
Neither + of
None + of
Không có cái gì trong 2
Khôgn có cái gì trong 3
employment (n)
công việc làm thuê
industry (n)
ngành
expenditure (n)
chi phí
particularly (adv)
đặc biệt
those + V3 + by
Cái gì đó được làm bởi cái gì