Episode 9: Papers and Essays Flashcards

1
Q

focused state

A

trạng thái tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

perfectionism

A

hoàn hảo hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ammunition

A

đạn dược, lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

throws

A

sự ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

start out

A

khởi công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

phase

A

giai đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dredge up

A

cảnh báo, nhắc nhở để đề phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

serve up

A

cung cấp = provide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

preminilary

A

phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

go down pointless rabbit holes

A

đào sâu vào một vấn đề phức tạp vô nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

polished

A

lịch sự, thanh nhã, tinh tế, bóng láng
(v): đánh bóng, làm cho lịch sự, tinh tế
polish up: là cho bóng bẩy, đẹp đẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sculpture

A

nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc, điêu khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

marble

A

đá hoa, cẩm thạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hammer out

A

đánh bẹp, đập mỏng: nghĩ ra, tìm ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hone into

A

mài, đá mài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

masterpiece

A

kiệt tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

brain dump

A

brain dump

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

coherent

A

mạch lạc, chặt chẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

pitfall

A

cạm bẫy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

research recursion syndrome

A

nghiên cứu hiện tượng đệ quy (tạm dịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

lay out an algorithm

A

sắp đặt, bố trí, trình bày thuật toán

22
Q

burial room

A

phòng an táng

23
Q

booby trap

A

bẫy treo, bẫy mìn

24
Q

impaled by hidden floor spikes

A

chết đứng, ngây người bởi các thanh gai nhọn ẩn náu

25
Q

citation section

A

phần trích dẫn

26
Q

reputable journals

A

báo có danh tiếng tốt

27
Q

bibliography section

A

thư mục (danh sách những cuốn sách hoặc bài báo về một chủ đề đặc biệt hoặc của một tác giả)

28
Q

annotate

A

chú giải

29
Q

ballpark

A

sân chơi bóng chày

30
Q

thesis

A

luận điểm, luận văn

31
Q

tangential

A

đột nhiên rời xa chủ đề, có quan hệ hời hợt, tiếp luyến

32
Q

adage

A

châm ngôn, ngạn ngữ

33
Q

attribute to

A

quy cho, cho là do

34
Q

sober

A

không say, nghiêm trang

35
Q

pithy rephrasing

A

nói lại cái gì bằng các từ khác để làm rõ nghĩa hơn một cách súc tích, ngắn gọn

36
Q

initial

A

ban đầu

37
Q

scrutiny

A

sự nhìn chăm chú, khảo sát, xem xét kỹ lưỡng

38
Q

aspiration

A

khát vọng

39
Q

to be a host on this very channel

A

là phát thanh viên cho chính kênh này

40
Q

intimidating

A

đáng kinh hãi

41
Q

fantastic

A

không tưởng, kì cục, lập dị, dị thường

42
Q

narrative

A

chuyện kể; bài tưởng thuật

dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật

43
Q

flesh st out

A

bổ sung cái gì cho dồi dào

44
Q

syntax

A

cú pháp

45
Q

on the fly

A

on the fly

46
Q

fatiguing

A

làm mệt nhọc, kiệt sức

47
Q

get sloppy

A

cẩu thả

48
Q

keep sb on deck

A

keep sb on deck

49
Q

explicitly

A

rõ ràng, dứt khoát

50
Q

gravity

A

vẻ nghiêm trang, tính nghiêm trọng

51
Q

stick out as glaringly wrong

A

stick out as glaringly wrong

52
Q

in all likelihood

A

rất có khả năng