Episode 6: Procrastination Flashcards
(get) down to brass tacks
đi sâu vào bản chất vấn đề
pernicious
nguy hại
perpetually plague
liên tục làm phiền
alliteration
sự lặp lại, nhắc lại
the limbic system
hệ thống limbic (hệ thống của các dây thần kinh và các cấu trúc khác trong não bộ điều khiển nhiều cảm xúc của chúng ta)
temporal motivation theory
lý thuyết động lực học tạm thời
neat
ngắn gọn, rõ ràng
procrastination equation
phương trình trì hoãn
useful mental model for pinpointing
mô hình tư duy hữu ích để xác định chính xác
expectancy
tình trạng mong chờ/kỳ vọng
has an invert correlation with
invert correlation is between A and B
có mối quan hệ nghịch đảo; tỷ lệ nghịch
impulsiveness
sự xao lãng
susceptible
dễ mắc
nhạy cảm
= capable of: có thể chịu được
antelope
con linh dương
preference for
thiên vị
consistently
= always
(adj) set in stone
rất khó hoặc không thể thay đổi
feel competent at
cảm thấy có năng lực về
naturally place far more value on the short-term rather than long-term rewards
cố nhiên đánh giá cao phần thưởng ngắn hạn hơn dài hạn