Episode 4: Planning and Organization Flashcards

1
Q

boot camp

A

trại huấn luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

buckle down to

A

bắt tay vào làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

slog your way through

A

say sưa với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

framework

A

cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
khuôn sườn, khung
cối truyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

get down to business

A

đi ngay vào việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

worth one’s salt

A

xứng đáng với tiền kiếm được, đáng đồng tiền bát gạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

zillion

A

hàng tỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tick-all-the-boxes

A

thỏa mãn tất cả các tiêu chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

paper planner

A

sổ lập kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

loose paper

A

giấy rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

portable accordion folders

A

bìa kẹp hồ sơ di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cobble st together

A

to do or make something quickly and not very carefully

làm vội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

stick to

A

tuân thủ

kiên trì, bám vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

content to do st / with st

A

hài lòng, toại nguyện với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hit

A

tìm ra, vớ được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vigilant about

A

cảnh giác, thận trọng

17
Q

stack

A

giá sách

18
Q

color-code

A

mã màu

19
Q

extracurricular activities

A

hoạt động ngoại khóa

20
Q

hours

A

khoảng thời gian ấn định để làm việc, sử dụng phương tiện

21
Q

toss

A

ném, gieo, tung

22
Q

compromise

A

ảnh hưởng xấu

23
Q

file

A

sắp xếp

24
Q

free up

A

giải phóng

25
Q

extra-efficient

A

hiệu quả hơn

26
Q

at/in one fell swoop

A

trong cùng một lúc

27
Q

errand

A

việc vặt

28
Q

thermodynamics

A

nhiệt động lực học

29
Q

rest assured

A

chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra