Episode 4: Planning and Organization Flashcards
1
Q
boot camp
A
trại huấn luyện
2
Q
buckle down to
A
bắt tay vào làm
3
Q
slog your way through
A
say sưa với
4
Q
framework
A
cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
khuôn sườn, khung
cối truyện
5
Q
get down to business
A
đi ngay vào việc
6
Q
worth one’s salt
A
xứng đáng với tiền kiếm được, đáng đồng tiền bát gạo
7
Q
zillion
A
hàng tỷ
8
Q
tick-all-the-boxes
A
thỏa mãn tất cả các tiêu chí
9
Q
paper planner
A
sổ lập kế hoạch
10
Q
loose paper
A
giấy rời
11
Q
portable accordion folders
A
bìa kẹp hồ sơ di động
12
Q
cobble st together
A
to do or make something quickly and not very carefully
làm vội
13
Q
stick to
A
tuân thủ
kiên trì, bám vào
14
Q
content to do st / with st
A
hài lòng, toại nguyện với
15
Q
hit
A
tìm ra, vớ được