Episode 8: Test Anxiety Flashcards

1
Q

starring role

A

vai trò chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

performing anxiety

A

sự lo lắng trước khi biểu diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

has acting experience under his belt

A

có kinh nghiệm diễn xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

code of necessity

A

những quy tắc cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dictate

A

tuyên bố, sai khiến

mệnh lệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

anew

A

lại một lần nữa (có thể bằng cách khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

apathetic about

A

lãnh đạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

deplete

A

làm suy yếu, rút ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hinder

A

gây trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

consume

A

phá hủy, tận dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

geconetry proof

A

bằng chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stake

A

nguyên tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

subconsciously

A

tiềm thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

devote = dedicate

A

hiến dâng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

inevitable

A

không thể tránh được

quen thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

awhile

A

một lát

17
Q

err

A

phạm lỗi, lầm lỗi

18
Q

inherent negativity bias

A

thành kiến tiêu cực cố hữu

19
Q

apprehension

A

sự lĩnh hội, nắm bắt

sự e sợ

20
Q

insidious

A

xảo quyệt

(bệnh) âm ỉ

21
Q

predetermine

A

thúc ép (ai…làm gì) trước

22
Q

tweak

A

ngắt, vặn

23
Q

uncover pattern in their playing

A

tiết lộ ra những mẫu hình trong vở kịch của họ

24
Q

elite

A

những người tinh túy

25
Q

figure skater

A

trượt băng nghệ thuật

26
Q

concrete

A

cụ thể

27
Q

cross-reference

A

bằng chỉ mục, tham chiếu chéo

28
Q

lick

A

liếm

lướt qua

29
Q

face down

A

chiến thắng bằng việc dũng cảm đương đầu

30
Q

at stake

A

đang bị đe dọa