Episode 3: Memory Flashcards
1
Q
happen to
A
tình cờ
2
Q
implant
A
cấy ghép
3
Q
woefully
A
thảm hại
4
Q
mushy
A
mềm xốp
5
Q
cranium
A
hộp sọ
6
Q
nerve cell
A
tế bào thần kinh
7
Q
jolt
A
sự va chạm
8
Q
leave someone to his/her devices
A
allow (someone) to do what he or she wants or is able to do without being controlled or helped by anyone else
9
Q
optimize
A
tối ưu hóa
10
Q
the attention span
A
khả năng tập trung
11
Q
stick
A
những gì được giữ lại
12
Q
rehearse
A
nhắc lại
13
Q
cram
A
nhồi nhét
14
Q
hippocampus
A
hồi hải mã
15
Q
metadata
A
siêu dữ liệu
16
Q
brain-derived neurotrophic factor (BDNF)
A
yếu tố dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não
17
Q
space out
A
giãn cách
18
Q
solidify
A
củng cố
19
Q
drive out
A
xóa mờ
20
Q
insufficient
A
không đủ