Episode 10: Exercise and Learning Flashcards

1
Q

(come/work etc) fall under the umbrella of

A

là một phần của một tổ chức lớn hơn hoặc liên quan đến các hoạt động của nó
được sự che chở, bảo lãnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

subtitle

A

đề phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

obese

A

béo phì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

in favor of

A

có thiện cảm với

ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

intellectual

A

trí óc, trí tuệ

người tri thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

evolutionary time scale

A

tiến trình tiến hóa, tiến triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

evolve

A

tiến triển, tiến hóa (nội đtừ)

mở ra, rút ra, suy luận ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

alongside

A

dọc theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

lifeforms

A

những dạng sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

genetic

A

(adj) phát sinh

thuộc gen, thuộc di truyền học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

strategize

A

đặt chiến lược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

navigate

A

đem thông qua

tìm đường của mình xuyên qua, khắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

predator

A

động vật ăn thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

later on

A

vào một thời điểmhoặc giai đoạn sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sea squirt

A

loài hải tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

invertebrate

A

loài không xương sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

in the larval stage

A

trong giai đoạn phôi thai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

nerve cord

A

thân thần kinh, bó thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

absorb

A

hấp thu
miệt mài, chăm chú
lôi cuốn, thu hút sự chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

neuroscientist

A

nhà thần kinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

internalization

A

sự tiếp thu (phong tục, văn hóa,…)

sự chủ quan hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

atrophy

A

teo, hao mòn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

dementia

A

chứng mất trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

orbit

A

ổ mắt; mép viền mắt (chim, sâu, bọ)
di chuyển theo quỹ đạo quanh cái gì
quỹ đạo; phạm vi hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

osteopenia

A

tình trạng có mật độ xương thấp hơn bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

bone density

A

mật độ xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

skeleton

A

bộ xương

khung, sườn

28
Q

hog

A

cong (lưng)
lái ẩu
người tham ăn

29
Q

elevate

A

nâng cao (phẩm giá), nâng lên, đưa lên
làm phấn chấn
cất cao (giọng nói)
ngước (mắt)

30
Q

P.E. teacher

A

giáo viên giáo dục thể chất

31
Q

heart rate monitor

A

thiết bị đo nhịp tim

32
Q

correlation

A

sự tương quan, tương liên

33
Q

likewise

A

tương tự như vậy, cũng vậy

34
Q

broadly speaking

A

nói chung, nói đại thể

35
Q

optimize

A

đánh giá một cách lạc quan

(v) lạc quan, theo chủ nghĩa lạc quan

36
Q

hugely

A

rất đỗi, hết sức

37
Q

regulate your mood

A

điều hòa cảm xúc, tâm trạng

38
Q

neurotransmitter

A

chất dẫn truyền thần kinh

39
Q

oversimplifying

A

đơn giản hóa quá mức

40
Q

the birth of

A

sự ra đời của

41
Q

neural stem cell

A

tế bào thần kinh gốc

42
Q

prevailing

A

đang thịnh hành, phổ biến

43
Q

the brain’s reward center

A

the brain’s reward center

44
Q

bind

A

trói buộc

45
Q

neurogenesis

A

sự phát triển hệ thần kinh

46
Q

synapse = synapsis

A

khớp thần kinh

47
Q

deprive

A

lấy đi cái ì của ai

cách chức

48
Q

rats of

A

người phản bội

49
Q

block out

A

phác ra, vẽ phác

50
Q

distraction

A

sự xao lãng, đãng trí, quẫn trí

51
Q

first off

A

trước hết

52
Q

deadlift

A

bài tập phức hợp

53
Q

executive function

A

chức năng quản trị

54
Q

intake

A

sự lấy vào

đường hầm thông hơi, điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm,…), chỗ eo. đất khai hoang (ở vùng lầy)

55
Q

opt for/out

A

chọn lựa

56
Q

bout of

A

đợt, lần, lượt

57
Q

make tweaks

A

cải tiến, chỉnh sửa, nghịch (điện thoại,…)

58
Q

strive

A

cố gắng, phấn đấu

59
Q

nearly a third of kids

A

gần một phần ba trẻ em

60
Q

a tail-like nerve cord

A

dây thần kinh hình đuôi

61
Q

absorb all those features

A

tiêu biết các cơ quan đó

62
Q

in turn

A

lần lượt, từ đó

63
Q

to seal the deal

A

to solidify, finalize, or decide upon an agreement or the terms thereof:
để củng cố, hoàn thiện hoặc quyết định một thỏa thuận hoặc các điều khoản của nó

64
Q

be around

A

nổi bật trong một lĩnh vực nào đó

từng trải

65
Q

grow upward (dùng cho thực vật)

A

lớn lên