Episode 1: Taking Notes Flashcards
1
Q
simply put
A
đơn giản mà nói thì
2
Q
intake
A
tiếp nhận
3
Q
blend up
A
trộn lên
4
Q
metaphorical
A
ẩn dụ
5
Q
word-for-word
A
từng chữ một
6
Q
- cognitive science
2. built-in
A
- khoa học nhận thức
2. gắn liền (vào tường,…)
7
Q
pesky
A
rườm rà
8
Q
implicit
A
ngụ ý, ẩn ý
9
Q
long-hand
A
sự viết tay
10
Q
be tempted
A
bị cám dỗ
11
Q
prepped
A
được chuẩn bị
12
Q
mathematician
A
nhà toán học
13
Q
signal-to-noise ratio
A
tỷ số nhiễu từ
14
Q
pack sth with sth/sb
A
to fill something with things or people of a particular type
15
Q
first and foremost
A
trước hết