Episode 2: Reading Assignments Flashcards

1
Q

assign

A

phân công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

counter

A

chống lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

syllabus

A

giáo trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. overlap

2. suffice for

A
  1. sự trùng lặp

2. đủ để đáp ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. framework

2. make an argument
3. take precedence over

A
  1. cơ cấu tổ chức, khuôn khổ, khung sườn, cốt truyện
  2. trình bày luận điểm
  3. ưu tiên hơn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

press clipping

A

bài báo cắt ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

freaky eye things

A

đồ chống mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. do some triage on

2. get thrown around

A
  1. phân loại

2. được quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

plow through

A

cày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. fovea
  2. parafovea
  3. periphery
A
  1. đồng tử
  2. mống mắt
  3. củng mạc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cone

A

tế bào nón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

photoreceptor cell

A

loại tế bào thụ quang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

perceive

A

có thể nhận biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. saccade
  2. fixation
  3. make out
A
  1. mắt giật
  2. mắt nghỉ
  3. đặt, dựng lên; hiểu; phân biệt được; tiến triển
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

jerky

A

giật giật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. split between

2. regression

A
  1. phân thành, chia thành

2. hồi quy

17
Q

territory

A

vùng

18
Q

overtax

A

làm quá tải

19
Q

impairment

A

sự làm suy yếu, sự hư hại

20
Q
  1. dense

2. keep an eye out for

A
  1. rất nặng, đông đúc, dày đặc, rậm rạp; đần độn

2. để ý đến

21
Q

pseudo-skimming method

A

kỹ thuật đọc lướt

22
Q

encompass

A

bao gồm, chứa đựng

23
Q

adopt

A

áp dụng

24
Q

dots and dashes

A

chấm và gạch đầu dòng

25
Q

engage with

A

ăn khớp với

26
Q

recite

A

kể lại

đọc thuộc lòng

27
Q
  1. speaking of

2. prime

A
  1. nói về

2. mớm mồi

28
Q

stick out

A

đạt được

29
Q

spend too much time off in the weeds

A

mất thời gian cho các mẩu vụn

30
Q

catch-all

A

chung

31
Q

intimately

A

tường tận, sâu sắc

32
Q

acronym-based system

A

phương pháp cứng nhắc