Episode 7: Studying for Exams Flashcards
1
Q
exposure
A
hành động phơi bày hoặc tình trạng bị phơi bày
sự quảng cáo
2
Q
boot up
A
khởi động
3
Q
arguably
A
người ta có thể cho rằng
4
Q
pretty often
A
khá thường
5
Q
at a glance
A
trong nháy mắt
6
Q
replicate
A
giả lập
7
Q
context-based
A
dựa trên ngữ cảnh
8
Q
get your hands on
A
thành công trong việc có được thứ gì đó
9
Q
have st locked down
A
làm chủ được tình huống
10
Q
- fraternity
2. sorority
A
- hội anh em
2. hội chị em
11
Q
test bank
A
ngân hàng câu hỏi
12
Q
scuba diving gear
A
bộ đồ lặn
13
Q
trustworthy
A
đáng tin cậy
14
Q
practice test
A
bài kiểm tra thử
15
Q
emulate
A
để sao chép một cái gì đó đạt được bởi người khác và cố gắng làm nó tốt như họ có