Episode 5: Focus and Concentration Flashcards
1
Q
put simply
A
nói một cách đơn giản
2
Q
- stimulus (plural: stimuli)
- stimulus-driven attention
# - goal-driven = goal-oriented=goal-directed attention
A
- tác nhân kích thích; sự khuyến khích
- sự chú ý bởi kích thích
# - sự chú ý bởi mục tiêu
3
Q
squirrel
A
con sóc
4
Q
directed-attention fatigue
A
mệt nhọc chú ý
5
Q
inhibitory=inhibitive
A
để hạn chế, kiềm chế
để ngăn cấm
6
Q
hence
A
do đó
kể từ đây
7
Q
single-core processor
A
bộ vi xử lý lõi đơn
8
Q
a cognitive switching penalty
A
chi phí chuyển đổi nhận thức
9
Q
residue
A
dư lượng
10
Q
a hat rack
A
người ngớ ngẩn, ngu ngốc; kẻ phá hoại (vì ngốc)
11
Q
tailor
A
điều chỉnh
12
Q
point to
A
chỉ đích đến
13
Q
pull-ups
A
hít đất
14
Q
attest
A
chứng thực
15
Q
anticipate
A
lường trước, dự đoán