Episode 5: Focus and Concentration Flashcards

1
Q

put simply

A

nói một cách đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. stimulus (plural: stimuli)
  2. stimulus-driven attention
    #
  3. goal-driven = goal-oriented=goal-directed attention
A
  1. tác nhân kích thích; sự khuyến khích
  2. sự chú ý bởi kích thích
    #
  3. sự chú ý bởi mục tiêu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

squirrel

A

con sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

directed-attention fatigue

A

mệt nhọc chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

inhibitory=inhibitive

A

để hạn chế, kiềm chế

để ngăn cấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hence

A

do đó

kể từ đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

single-core processor

A

bộ vi xử lý lõi đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

a cognitive switching penalty

A

chi phí chuyển đổi nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

residue

A

dư lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

a hat rack

A

người ngớ ngẩn, ngu ngốc; kẻ phá hoại (vì ngốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tailor

A

điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

point to

A

chỉ đích đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

pull-ups

A

hít đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

attest

A

chứng thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

anticipate

A

lường trước, dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mitigate

A

giảm bớt (thiệt hại, sự khó chịu, điều tồi tệ)

17
Q

novelty

A

những điều mới lạ

18
Q

hard-wired patterns of behavior

A

thói quen hành vi cố hữu

19
Q

ingrain

A

hằn sâu

20
Q

deliberately

A

cố ý

từ từ và cẩn thận

21
Q

wean sb off st

A

cai dần

22
Q

stimulation

A

sự kích thích

23
Q

attention muscle

A

sức mạnh chú ý

24
Q

firepower

A

hỏa lực

25
Q

steady

A

vững vàng, chắc chắn
đều đặn
kiên định

26
Q

wane

A

suy giảm (sức mạnh hoặc sức ảnh hưởng)

27
Q

indulge in st

A

tự cho phép mình hưởng thụ sự vui thich của cái gì; xả láng

28
Q

bound by

A

bị ràng buộc bởi