Dictionary_Ethical&ProfessionalStandards Flashcards
Civil disobedience
Bất tuân dân sự
Những hình thức thể hiện sự phản đối một cách tích cực những thể chế, những đạo luật, chỉ thị, quy định về thuế và pháp luật, bằng những biện pháp thiện chí và hòa bình nhằm thuyết phục chính quyền thay đổi những quy định đó.
Code of ethics
Quy tắc đạo đức
Bộ quy tắc đạo đức là một chỉ dẫn về các nguyên tắc được lập ra để giúp các thành viên, ứng viên tiến hành nghiệp vụ một cách trung thực và liêm chính. Quy đạo đức có thể phác thảo sứ mệnh và giá trị của doanh nghiệp hoặc tổ chức, cách các thành viên, ứng viên tiếp cận vấn đề, các nguyên tắc đạo đức dựa trên các giá trị cốt lõi của tổ chức và các tiêu chuẩn mà phải nắm rõ.
Ethical standard
Chuẩn mực đạo đức
Chuẩn mực đạo đức là một hệ thống các nguyên tắc chi phối hành vi đạo đức được chấp nhận bởi xã hội. Chúng là hệ thống các phương pháp, cách thức thực hiện một việc gì đó theo một quy tắc chính thức được chấp nhận rộng rãi và có tác dụng điều chỉnh hành vi xã hội của một cá nhân, nhóm người hay xã hội.
Explicit
Minh bạch, rõ ràng
Diễn đạt một cách chi tiết và rõ ràng, nhằm không gây nên sự bối rối, nhập nhằng hay nghi ngờ.
Fiduciary standard
Tiêu chuẩn ủy thác
Là những yêu cầu, quy định mà người nhận nghĩa vụ ủy thác phải tuân theo. Tiêu chuẩn hành nghề của CFA quy định các thành viên, ứng viên phải hành động vì lợi ích của khách hàng và đặt lợi ích của khách hàng lên trước lợi ích của bản thân mình.
Financial advisor
Cố vấn tài chính
Cố vấn tài chính là người được trả phí để đưa ra những lời tư vấn hoặc hướng dẫn trên lĩnh vực tài chính, đầu tư. Họ có thể đưa ra nhiều loại hình dịch vụ khác nhau như quản lý đầu tư, tư vấn thuế, tư vấn bất động sản…
Impede
Cản trở
Khiến cho một sự việc khó có khả năng xảy ra hơn, hoặc khiến cho một người khó có thể thực hiện được một điều gì đó hơn.
Internal trait
Đặc điểm cá nhân
Là đặc điểm tính cách bên trong một người, thường được thể hiện bằng cảm xúc, suy nghĩ, lời nói, hoặc hành động.
Investment management
Quản lý đầu tư
Quản lý đầu tư đề cập đến việc nắm giữ và quản lý các tài sản tài chính và các hình thức đầu tư khác – không giới hạn ở việc chỉ mua và bán chúng. Quản lý đầu tư bao gồm việc lập kết hoạch cho việc thâu tóm hoặc ngừng sở hữu các tài sản trong ngắn và dài hạn, ngoài ra còn có thể bao gồm cả việc lập kế hoạch ngân quỹ, thuế, …
Legal standard
Tiêu chuẩn pháp lý
Tiêu chuẩn pháp lý có nghĩa là bất kỳ quy định về luật, quy định, pháp lệnh, bộ luật, nghị quyết hành chính, lệnh tư pháp, lệnh, nghị định, bản án, quyết định của cơ quan chính phủ hoặc bất kỳ một thỏa thuận ràng buộc nào với cơ quan chính phủ.
Perspective
Góc nhìn cá nhân
Là thế giới quan, cách nhìn, quan điểm của một người nào đó khi muốn đề cập đến vấn đề mà anh ta muốn bày tỏ ý kiến, dựa trên những trải nghiệm hay lối suy nghĩ của bản thân.
Profession
Nghề nghiệp
Bất kỳ hình thức công việc nào cần trải qua quá trình đào tạo chuyên biệt hoặc cần có kỹ năng riêng biệt, thường được tôn trọng bởi vì đòi hỏi trình độ giáo dục cao.
Professionalism
Sự chuyên nghiệp
Thường được hiểu là việc một cá nhân am hiểu và tuân theo một bộ các chuẩn mực, quy tắc ứng xử và hành nghề, hoặc một số các tiêu chuẩn thể hiện những hành vi được phép chấp nhận trong một lĩnh vực riêng biệt.
Situational influence
Ảnh hưởng tình huống
Những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta, ví dụ như các yếu tố về môi trường hoặc văn hóa.
Suitability standard
Tiêu chuẩn phù hợp
Tiêu chuẩn phù hợp yêu cầu một nhà hoạt động nghề nghiệp đưa ra những lời khuyên, tư vấn phù hợp dựa trên hoàn cảnh và đặc điểm cá nhân của khách hàng, tiêu chuẩn này không yêu cầu người tư vấn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
“Whistle-blowing” behavior
Hành vi “thổi còi”
Việc tố cáo hành vi phạm đạo đức hoặc pháp luật của một người nào đó cho một bên thứ ba.
Bylaws
Quy chế
Là những quy định được một doanh nghiệp hay một tổ chức đưa vào áp dụng để kiểm soát việc vận hành và quản lý chính nó. Quy chế sẽ xác định các yêu cầu, quyền lợi của các thành viên, đồng thời cũng nêu rõ quyền hạn, trách nhiệm, và căn cứ của việc giải thể một tổ chức.
CFA Institute Professional Conduct Program
Chương trình này chịu trách nhiệm về việc áp dụng các biện pháp kỷ luật của viện CFA, dựa trên các quy chế (bylaws) và nguyên tắc hoạt động (rules of procedure) để thực thi các cuộc điều tra về các cáo buộc, xác định vi phạm của các thành viên, áp dụng các biện pháp trừng phạt và kỷ luật.
Disciplinary Review Committee
Disciplinary Review Committee có trách nhiệm áp dụng các nguyên tắc đạo đức, tiêu chuẩn hành nghề và các quy định do viện CFA đưa ra để duy trì tính minh bạch, liêm chính của tư cách thành viên CFA và chứng chỉ CFA.
Self-disclosure
Tự giải trình
Là một quá trình trong đó một người tự trình bày các thông tin liên quan đến bản thân mình cho một đối tượng khác. Cụ thể ở đây là việc thành viên, ứng viên thông báo cho viện CFA hằng năm về việc họ có liên quan đến các vụ kiện cáo dân sự, điều tra tội phạm hoặc là đối tượng của các vụ khiếu nại.
CFA Institute Board
of Governors
Là những người có thẩm quyền cao nhất của viện CFA, có trách nhiệm xác định tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược cho viện CFA.
Advisory relationship
Tư vấn cho khách hàng
Đề cập đến việc thành viên, ứng viên thực hiện dịch vụ đưa ra cố vấn cho hoạt động đầu tư của khách hàng. Tại đây họ đóng vai trò là người nhận ủy thác, có trách nhiệm phải đặt lợi ích của khách hàng lên trên lợi ích của bản thân mình.
Applicable law
Luật áp dụng
Tất cả luật lệ điều chỉnh hành vi của M&C, kể cả những luật lệ và quyền tài phán nơi M&C tham gia hoạt động nghề nghiệp. Những luật lệ áp dụng tuỳ thuộc vào (1) bản chất của hoạt động nghề nghiệp và (2) phạm vi và quyền hạn của luật áp dụng.
Blackout/restricted period
Thời gian tạm dừng giao dịch
Đây là khoảng thời gian mà các thành viên, ứng viên, những người liên quan đến quá trình đưa ra quyết định đầu tư không được phép giao dịch cho tài khoản của cá nhân họ trước khi giao dịch cho khách hàng và công ty chủ quản, để tránh việc thành viên, ứng viên lợi dụng và kiếm lời dựa trên thông tin đặt lệnh của khách hàng.
Client brokerage
Chi phí môi giới
Số tiền hoa hồng nhận được hoặc phải trả trong quá trình người được ủy thác thực hiện các hoạt động đầu tư cho khách hàng.
Client-directed account
Tài khoản do khách hàng chỉ định
Là tài khoản mà trong đó chuyên viên quản lý quỹ không can thiệp vào các quyết định đầu tư của khách hàng, các lệnh giao dịch và quyết định đầu tư được khách hàng chỉ định cho công ty quản lý quỹ thực hiện.
Conflict of interest
Xung đột lợi ích
Tất cả những vấn đề gây ảnh hưởng tiêu cực hoặc có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tính độc lập và khách quan của thành viên, ứng viên khi họ thực hiện hoạt động nghề nghiệp với khách hàng, khách hàng tương lai, công ty chủ quản.
Credit
Liệt kê nguồn
Chỉ hành động trích nguồn của một hay nhiều tài liệu thuộc quyền sở hữu của một đối tượng khác, khi thành viên, ứng viên sử dụng một phần của tài liệu này trong sản phẩm của riêng họ.
Dissemination
Công bố thông tin
Hành động đưa ra các thông tin liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, khuyến nghị đầu tư hoặc báo cáo phân tích cho các nhà đầu tư.
Dissociate
Tách rời
Việc thành viên, ứng viên chủ động tách khỏi một hành vi vi phạm pháp luật và tiêu chuẩn đạo đức hành nghề của CFA.
Fiduciary duty
Nghĩa vụ ủy thác
Những người được giao phó để thực thi những hoạt động nghề nghiệp vì lợi ích của người khác. Trong lĩnh vực đầu tư, người được ủy thác cung cấp khuyến nghị đầu tư và dịch vụ cho khách hàng liên quan tới các hoạt động đầu tư. VD: Nhà phân tích nghiên cứu, nhà quản lý quỹ tiền tệ, cố vấn tài chính, nhà môi giới chứng khoán…
Firewall
Tường lửa
Các chính sách và thủ tục của công ty nhằm cản trở việc chia sẻ thông tin giữa bộ phận Ngân hàng đầu tư và Bộ phận quản lý đầu tư/ Môi giới/ Tư vấn của công ty.
Flat rate
Mức phí cố định
Là mức phí không thay đổi, không phụ thuộc vào kết luận của báo cáo phân tích. Cách tính phí này được áp dụng khi các thành viên, ứng viên được thuê để thực hiện báo cáo phân tích.