daily vocab 3 Flashcards
daily vocab 3
1
Q
vibrant
A
rực rỡ
2
Q
tar
A
nhựa đường
3
Q
crow
A
con quạ
4
Q
cage
A
cái lồng
5
Q
jungle
A
rừng rậm
6
Q
plain
A
đồng bằng
7
Q
mighty
A
hùng mạnh
8
Q
roar
A
gầm
9
Q
neck
A
cái cổ
10
Q
giraffe
A
hươu cao cổ
11
Q
trunk
A
cái vòi
12
Q
tusk
A
cái ngà
13
Q
stripe
A
vằn
14
Q
polar bear
A
gấu bắc cực
15
Q
frightening
A
sợ hãi