Bài 9 Flashcards
わかります
hiểu, nắm được
あります
có (sở hữu)
すき[な]
好き[な]
thích
きらい[な]
嫌い[な]
Ghét, không thích
じょうず[な]
上手[な]
giỏi, khéo
へた[な]
下手[な]
kém
のみもの
飲み物
đồ uống
りょうり
料理
~をします
món ăn, việc nấu ăn
nấu ăn
やきゅう
野球
~をします
bóng chày
chơi bóng chày
ダンス
~をします
nhảy, khiêu vũ
スポーツ
~をします
thể thao
chơi thể thao
おんがく
音楽
âm nhạc
りょこう
旅行
~をします
du lịch, chuyến đi
đi du lịch
うた
歌
bài hát
クラシック
nhạc cổ điển
ジャズ
nhạc jazz
コンサート
buổi hòa nhạc
カラオケ
Karaoke
かぶき
歌舞伎
Kabuki
え
絵
tranh, hội họa
じ
字
chữ
ローマじ
chữ La Mã
こまかい おかね
細かい お金
tiền lẻ
チケット
vé
じかん
時間
thời gian
ようじ
用事
việc bận, công chuyện
やくそく
約束
~をします
lời hứa, cuộc hẹn
hứa, hẹn
アルバイト
~をします
việc làm thên
làm thêm
ごしゅじん
ご主人
chồng ( của người khác)
おっと・しゅじん
夫・主人
chồng (của mình)
おくさん
奥さん
vợ (của người khác)
つま・かない
妻・家内
vợ (của mình)
こども
子ども
con cái
よく
tốt, rõ (chỉ mức độ)
だいたい
đại khái
たくさん
nhiều
すこし
少し
ít, một ít
ぜんぜん
全然
hoàn toàn ~ không
はやく
早く・速く
sớm, nhanh
~から
vì ~
どうして
tại sao
かしてください。
貸してください
Hãy cho tôi mượn.
いいですよ。
Được chứ.
ざんねんです[が]
残念です[が]
Tôi xin lỗi, [nhưng…]
Đáng tiếc là …
いっしょにいかがですか。
Anh/chị cùng ~ với tôi (chúng tôi) không?
「~は」ちょっと…。
[~ thì] có lẽ không được.
だめですか。
Không được à?
また こんど おねがいします。
また 今度 お願いします。
Hẹn anh/chị lần sau vậy.